Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2 trang 28 - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 8 Lesson 2 trang 28 trong Unit 3: Protecting the Enviroment Tiếng Anh 8 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3.
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2 trang 28 - ilearn Smart World
Lời giải:
In the pictures, people are planting trees, picking up plastic bottles and using public transport. In my opinion, the things they do can help protect the environment such as reducing plastic waste, reducing air pollution...
(Trong những bức tranh, mọi người đang trồng cây, nhặt chai nhựa và sử dụng các phương tiện công cộng. Theo tôi, những việc họ làm có thể giúp bảo vệ môi trường như là giảm rác thải nhựa, giảm ô nhiễm không khí...)
New Words
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Ghép các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
Lời giải:
1. c |
2. b |
3. f |
4. g |
5. d |
6. a |
7. h |
8. e |
1. c: recycle - make something new from things you have used before
(tái chế - làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây)
2. b: reuse - use something again, e.g. a bottle, a bag
(tái sử dụng - dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi)
3. f: reduce - make something smaller or less
(giảm - làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn)
4. g: save - avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it
(tiết kiệm - tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn)
5. d: waste - use more of something than is needed
(hoang phí - sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết)
6. a: clean up- make a place clean and tidy
(dọn dẹp - làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng)
7. h: electricity - a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.
(điện - một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.)
8. e: air conditioner - a machine that cools and dries the air
(điều hòa - máy làm mát và làm khô không khí)
b. In pairs: Look at the following items and say what you can/can't recycle, reuse, or save.
(Chúng ta có thể tái chế quần áo.)
Lời giải:
We can recycle plastic, paper, television.
(Chúng ta có thể tái chế nhựa, giấy, tivi.)
We cannot recycle water.
(Chúng ta không thể tái chế nước.)
Listening
a. Listen to Amy and Daniel talking about ways to reduce pollution. What are they working on?
(Hãy nghe Amy và Daniel nói về những cách giảm thiểu ô nhiễm. Họ đang làm việc trên cái gì?)
1. a poster (một tấm áp phích)
2. a presentation (một bài thuyết trình)
Amy: Hey, Daniel. Now, we need to think of advice about how to reduce pollution.
Daniel: OK. So what should we do?
Amy: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.
Daniel: Well, we should help clean up rivers so we can reduce water pollution.
Amy: Clean up rivers. Great idea. Anything else?
Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution.
Daniel: OK. What else should we do?
Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution.
Daniel: OK, we use plastic bottles.
Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.
Amy: Good idea. Anything else?
Daniel: We should save electricity and we shouldn't waste water.
Amy: I think we have enough. Let's design our poster. Why don't we call it? Be clean and go green.
Daniel: I love it. Our poster will look great on the wall.
Amy: Chào, Daniel. Bây giờ, chúng ta cần nghĩ ra lời khuyên về cách giảm thiểu ô nhiễm.
Daniel: OK, vậy chúng ta nên làm gì?
Amy: Chúng ta nên tái chế rác để có thể giảm ô nhiễm đất.
Daniel: Chà, chúng ta nên giúp làm sạch các con sông để có thể giảm ô nhiễm nước.
Amy: Làm sạch các dòng sông. Ý tưởng tuyệt vời. Còn gì nữa không?
Daniel: Vâng, chúng ta nên đi xe đạp đến trường để giảm ô nhiễm không khí.
Daniel: Được rồi. Chúng ta nên làm gì khác nữa?
Amy: Chúng ta nên tái sử dụng chai nhựa để có thể giảm ô nhiễm đất.
Daniel: OK, chúng tôi sử dụng chai nhựa.
Daniel: Tôi biết chúng ta nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.
Ami: Ý kiến hay đấy. Còn gì nữa không?
Daniel: Chúng ta nên tiết kiệm điện và không nên lãng phí nước.
Daniel: Tôi thích nó. Áp phích của chúng tôi sẽ trông tuyệt vời trên tường.
Lời giải:
Đáp án: 1. a poster (một tấm áp phích)
b. Now, listen again and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống.)
1. Amy thinks they should recycle trash.
(Amy nghĩ rằng họ nên tái chế rác.)
2. Daniel thinks they should to school so they can reduce air pollution.
3. Amy thinks they should plastic bottles.
4. Daniel thinks they should collect , and they shouldn't throw trash into rivers.
5. Daniel thinks they should save .
Lời giải:
2. ride their bikes |
3. reuse |
4. rainwater |
5.electricity |
2. Daniel thinks they should ride their bikes to school so they can reduce air pollution.
(Daniel nghĩ rằng họ nên đi xe đạp đến trường để có thể giảm ô nhiễm không khí.)
Thông tin: Daniel: Yes, we should ride our bikes to school so that we can reduce air pollution.
3. Amy thinks they should reuse plastic bottles.
(Amy nghĩ rằng họ nên tái sử dụng chai nhựa.)
Thông tin: Amy: We should reuse plastic bottles so we can reduce land pollution.
4. Daniel thinks they should collect rainwater, and they shouldn't throw trash into rivers.
(Daniel nghĩ rằng họ nên hứng nước mưa và không nên vứt rác xuống sông.)
Thông tin: Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.
5. Daniel thinks they should save electricity.
(Daniel nghĩ rằng họ nên tiết kiệm điện.)
Thông tin: Daniel: I know we should collect rainwater and we shouldn't throw trash into rivers.
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Encouraging the speaker to continue (Khuyến khích người nói tiếp tục) To encourage the speaker to continue, say: (Để khuyến khích người nói tiếp tục, hãy nói) What else...? (Còn gì nữa...?) Anything else? (Còn gì nữa không?) |
d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.
Lời giải:
What else..?: 3 times
(Còn gì nữa..?: 3 lần)
Anything else?: 2 times
(Còn gì nữa không?: 2 lần)
e. In pairs: What do you do to reduce pollution?
(Làm theo cặp: Bạn làm gì để giảm ô nhiễm?)
I reuse plastic bottles and bags.
(Tôi tái sử dụng chai nhựa và túi nhựa.)
Lời giải:
I use public transport to go to school.
(Tôi sử dụng phương tiện công cộng để tới trường.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about compound and complex sentences and fill in the blanks.
(Đọc về câu ghép và câu phức và điền vào chỗ trống.)
Lời giải:
A: What should we do to reduce pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?)
B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.
(Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.)
A: What else should we do?
(Chúng ta nên làm gì khác?)
B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm đất.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: What should we do to reduce pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm?)
B: We should ride our bikes to school, and we shouldn't waste electricity.
(Chúng ta nên đi xe đạp đến trường và chúng ta không nên lãng phí điện.)
A: What else should we do?
(Chúng ta nên làm gì khác?)
B: We should recycle trash so that we can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm đất.)
Grammar Form & Practice
1. We should walk to school, so we shouldn't waste water. X
(Chúng ta nên đi bộ đến trường, để mà chúng ta không nên lãng phí nước.)
We should walk to school, and we shouldn't waste water.
(Chúng ta nên đi bộ đến trường, và chúng ta không nên lãng phí nước.)
2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution.
3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper.
4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers.
5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash.
Lời giải:
2. We should take the bus or subway to school so, we can help reduce air pollution. We should take the bus or subway to school so (that) we can help reduce air pollution. (Chúng ta nên đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm đến trường để chúng ta có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.) |
X |
3. We should reuse glass bottles, and we shouldn't waste paper. (Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh và không nên lãng phí giấy.) |
✓ |
4. We should recycle plastic and, we shouldn't throw trash into rivers. We should recycle plastic, and we shouldn’t throw trash into rivers. (Chúng ta nên tái chế nhựa và không nên vứt rác xuống sông.) |
X |
5. We should stop giving away plastic bags for free, and we can reduce plastic trash. (Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí và chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.) We should stop giving plastic bags for free so (that) we can reduce plastic trash. (Chúng ta nên ngừng phát túi nhựa miễn phí để chúng ta có thể giảm thiểu rác thải nhựa.) |
X |
b. Combine two sentences into one using and or so (that). Add a comma when necessary.
(Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng and hoặc so (that). Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)
1. We should take quick showers. => We don't waste water.
(Chúng ta nên tắm nhanh. => Chúng ta không lãng phí nước.)
We should take quick showers so (that) we don't waste water.
(Chúng ta nên tắm nhanh để chúng ta không lãng phí nước.)
2. We should recycle things. => We can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế mọi thứ. => Chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)
3. We should recycle plastic bottles. => We can reuse glass bottles.
(Chúng ta nên tái chế chai nhựa. => Chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)
4. We shouldn't throw trash into the sea. => We should help clean up beaches.
(Chúng ta không nên vứt rác xuống biển. => Chúng ta nên giúp làm sạch các bãi biển.)
5. We should turn off air conditioners when we leave a room. => We can save electricity.
(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng. => Chúng ta có thể tiết kiệm điện.)
Lời giải:
2. We should recycle things so (that) we can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế mọi thứ để chúng ta có thể giảm ô nhiễm đất.)
3. We should recycle plastic bottles and we can reuse glass bottles.
(Chúng ta nên tái chế chai nhựa và chúng ta có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)
4. We shouldn't throw trash into the sea so (that) we should help clean up beaches.
(Chúng ta không nên vứt rác xuống biển để chúng ta nên giúp làm sạch các bãi biển.)
5. We should turn off air conditioners when we leave a room so (that) we can save electricity.
(Chúng ta nên tắt điều hòa khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.)
c. In pairs: What should people do to reduce pollution in your town?
(Làm việc theo cặp: Mọi người nên làm gì để giảm ô nhiễm trong thị trấn của bạn?)
My town should clean up the beaches, and people shouldn't throw trash on the beach.
(Thị trấn của tôi nên dọn sạch các bãi biển và mọi người không nên vứt rác trên bãi biển.)
Lời giải:
Everyone in my city should use public transport more so (that) we can reduce air pollution.
(Mọi người trong thành phố của tôi nên sử dụng các phương tiện công cộng nhiều hơn để chúng ta giảm ô nhiễm không khí.)
Pronunciation
a. Stress the second syllable for most two-syllable verbs.
(Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai cho hầu hết các động từ có hai âm tiết.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
reuse /ˌriːˈjuːz/
collect /kəˈlekt/
reduce /rɪˈdjuːs/
c. Listen and cross out the word with different stress.
(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác.)
Lời giải:
Đáp án: damage vì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)
Practice
a. Take turns asking and answering about how to reduce pollution.
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về cách giảm thiểu ô nhiễm.)
A: What should we do to reduce land pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm đất?)
B: We should recycle trash so we can reduce land pollution.
(Chúng ta nên tái chế rác để có thể giảm ô nhiễm đất.)
(Cái gì/ Bất cứ điều gì khác?)
(Chúng ta nên (không nên) ...., và ...)
Lời giải:
A: What should we do to reduce air pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm không khí?)
B: We should turn of our air conditioner when we go out so we can reduce air pollution.
(Chúng ta nên bật điều hòa khi ra ngoài để giảm ô nhiễm không khí.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: What should we do to reduce water pollution?
(Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm nước?)
B: We shouldn’t waste the water and throw trash into the beaches.
(Chúng ta không nên lãng phí nước và vứt rác vào các bãi biển.)
Speaking
SOLUTIONS TO POLLUTION (GIẢI PHÁP CHỐNG Ô NHIỄM)
Lời giải:
recycle: trash, plastic, glass,…
(tái chế: rác, nhựa, thủy tinh, …)
reuse: plastic bottles, plastic bags, paper,...
(tái sử dụng: chai nhựa, túi nhựa, giấy,...)
don’t waste: water, electricity, food,…
(đừng lãng phí: nước, điện, thức ăn,…)
save: electricity, water, food,…
(tiết kiệm: điện, nước, thức ăn,…)
b. Join another pair. Present your ideas to each other. Did you choose the same solutions?
(Tham gia một cặp khác. Trình bày ý tưởng của bạn với nhau. Bạn đã chọn các giải pháp tương tự?)
Lời giải:
We have chosen different solutions. Our team thinks we should recycle plastic or glass waste to avoid soil pollution, and we should save more electricity and water.
(Chúng tôi đã chọn các giải pháp khác nhau. Nhóm chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi nên tái chế các rác thải bằng nhựa hoặc thủy tinh để tránh ô nhiễm đất, và chúng tôi nên tiết kiệm nguồn điện và nước nhiều hơn.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách ilearn Smart World hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 8 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 8 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 8 - Cánh diều
- Giải SBT Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 8 – Cánh diều
- Giải sbt Toán 8 – Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải vbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử 8 - Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 8 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Địa lí 8 - Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 8 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sbt Công nghệ 8 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sbt Tin học 8 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 – Cánh diều