1. recycle 2. reuse 3. reduce 4. save 5. waste 6. clean up 7. electricity 8. air conditioner

Lời giải câu a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. trong Unit 3: Protecting the Enviroment Tiếng Anh 8 ILearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 84 lượt xem


Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 2 trang 28 - ilearn Smart World

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Ghép các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)

1. recycle

(tái chế)

a. make a place clean and tidy

(làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng)

2. reuse

(tái sử dụng)

b. use something again, e.g. a bottle, a bag

(dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi)

3. reduce

(giảm)

c. make something new from things you have used before

(làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây)

4. save

(tiết kiệm)

d. use more of something than is needed

(sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết)

5. waste

(hoang phí)

e. a machine that cools and dries the air

(máy làm mát và làm khô không khí)

6. clean up

(dọn dẹp)

f. make something smaller or less

(làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn)

7. electricity

(điện)

g. avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it

(tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn)

8. air conditioner

(điều hòa)

h. a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.

(một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.)

Lời giải:

1. c

2. b

3. f

4. g

5. d

6. a

7. h

8. e

1. c: recycle - make something new from things you have used before

(tái chế - làm một cái gì đó mới từ những thứ bạn đã sử dụng trước đây)

2. b: reuse - use something again, e.g. a bottle, a bag

(tái sử dụng - dùng lại cái gì đó, e.g. một cái chai, một cái túi)

3. f: reduce - make something smaller or less

(giảm - làm cho một cái gì đó nhỏ hơn hoặc ít hơn)

4. g: save - avoid using something (e.g. time, energy), or use less of it

(tiết kiệm - tránh sử dụng thứ gì đó (ví dụ: thời gian, năng lượng) hoặc sử dụng ít hơn)

5. d: waste - use more of something than is needed

(hoang phí - sử dụng nhiều hơn một cái gì đó hơn là cần thiết)

6. a: clean up- make a place clean and tidy

(dọn dẹp ­- làm cho một nơi sạch sẽ và gọn gàng)

7. h: electricity - a form of energy that provides power for machines, computers, TVs, etc.

(điện - một dạng năng lượng cung cấp năng lượng cho máy móc, máy tính, TV, v.v.)

8. e: air conditioner - a machine that cools and dries the air

(điều hòa - máy làm mát và làm khô không khí)

1 84 lượt xem