Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 1 trang 24 - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 3 lớp 8 Lesson 1 trang 24 trong Unit 3: Protecting the Enviroment Tiếng Anh 8 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 3.
Tiếng Anh 8 Unit 3 Lesson 1 trang 24 - ilearn Smart World
Lời giải:
In the picture I see there are kinds of pollution such as water pollution, air pollution...In my country, pollution is a very big problem and pollution happens because of a sense of not knowing how to protect everyone's environment.
(Trong bức tranh tôi thấy có những loại ô nhiễm như ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm không khí...Ở đất nước của tôi, ô nhiễm là một vấn đề rất lớn và ô nhiễm xảy ra là do ý thức không biết bảo vệ môi trường của mọi người.)
New Words
a. Read the words and definitions, then fill in the blanks with the new words.Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
1. Cutting down trees badly affects the air we breathe.
(Chặt cây ảnh hưởng xấu đến không khí chúng ta hít thở.)
2. Burning trash s our air. It makes the air dirty.
3. We're trying to find out what d death of fish in the river.
4. A healthy diet can prevent many s.
5. The forest is home to lots of .
6. Big storms can trees and buildings.
7. The city built more hotels and cleaned the beaches to improve .
8. We need to reduce pollution to protect our natural .
Lời giải:
1. affects |
2. pollute |
3. cause |
4. disease |
5. wildlife |
6. damage |
7. tourism |
8. environment |
2. Burning trash pollutes our air. It makes the air dirty.
(Đốt rác làm ô nhiễm không khí của chúng ta. Nó làm cho không khí bẩn.)
3. We're trying to find out what caused death of fish in the river.
(Chúng tôi đang cố gắng tìm ra nguyên nhân khiến cá chết trên sông.)
4. A healthy diet can prevent many diseases.
(Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa nhiều bệnh tật.)
5. The forest is home to lots of wildlife.
(Khu rừng là nơi sinh sống của rất nhiều động vật hoang dã.)
6. Big storms can damage trees and buildings.
(Những cơn bão lớn có thể làm hư hại cây cối và các tòa nhà.)
7. The city built more hotels and cleaned the beaches to improve tourism.
(Thành phố đã xây dựng thêm nhiều khách sạn và làm sạch các bãi biển để cải thiện hoạt động du lịch.)
8. We need to reduce pollution to protect our natural environment.
(Chúng ta cần giảm ô nhiễm để bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.)
b. In pairs: Say which kinds of pollution affect tourism and cause diseases.
(Làm việc theo cặp: Cho biết loại ô nhiễm nào ảnh hưởng đến du lịch và gây bệnh.)
air pollution: ô nhiễm không khí
noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
I think land pollution badly affects tourism.
(Tôi nghĩ rằng ô nhiễm đất ảnh hưởng xấu đến du lịch.)
Lời giải:
I think soil pollution will affect people's health and tourism development.
(Tôi nghĩ ô nhiễm đất sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người và sự phát triển của du lịch.)
Reading
a. Read the essay about some effects of pollution and choose the best introduction sentence.
(Đọc bài văn về một số ảnh hưởng của ô nhiễm và chọn câu giới thiệu đúng nhất.)
1. Air, water, light, and noise are the four main types of pollution affecting our world.
(Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường.)
. This essay will discuss the effects of different kinds of pollution.
*Air pollution, World Health Organization
. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về tác động của các loại ô nhiễm khác nhau.
*Ô nhiễm không khí, Tổ chức Y tế Thế giới
Lời giải:
Đáp án: 2. There are many types of pollution, and each type can affect people, wildlife, and the environment.
(Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường.)
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai, hoặc Không đề cập.)
1. pollution is the biggest problem facing the world today.
2. nearly seven million people die each year because of heart and lung diseases.
3. the biggest effect of water pollution is on fish.
4. more than half of the rivers in the USA are too dirty, and fish can't live in them.
5. food can cause health problems if people grow it on polluted land.
Lời giải:
1. Doesn’t say |
2. False |
3. True |
4. False |
5. True |
1. Doesn’t say
pollution is the biggest problem facing the world today.
(ô nhiễm là vấn đề lớn nhất mà thế giới phải đối mặt ngày nay.)
2. False
nearly seven million people die each year because of heart and lung diseases.
(gần bảy triệu người chết mỗi năm vì bệnh tim và phổi.)
Thông tin: Nearly seven million people die every year because of air pollution
(Gần bảy triệu người chết mỗi năm vì ô nhiễm không khí)
3. True
the biggest effect of water pollution is on fish.
(ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm nước là cá)
Thông tin: Water pollution affects fish the most.
(Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cá nhiều nhất.)
4. False
more than half of the rivers in the USA are too dirty, and fish can't live in them.
(hơn một nửa số con sông ở Hoa Kỳ quá bẩn và cá không thể sống trong đó.)
Thông tin: In the USA, about 40% of the rivers and lakes are very polluted. Fish can't live in those rivers and lakes
(Ở Mỹ, khoảng 40% sông hồ bị ô nhiễm nặng. Cá không thể sống ở những sông hồ đó.)
5. True
food can cause health problems if people grow it on polluted land.
(thực phẩm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu người ta trồng nó trên đất bị ô nhiễm)
Thông tin: Fruit and vegetables can even be dangerous to eat if they grow on polluted land.
(Trái cây và rau thậm chí có thể gây nguy hiểm khi ăn nếu chúng mọc trên vùng đất bị ô nhiễm.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hướng dẫn giải:
There are many types of pollution, and each type can affect people, wildlife, and the environment. This essay will discuss the effects of different kinds of pollution.
Air pollution causes health issues such as coughing, breathing problems, and heart and lung diseases. Nearly seven million people die every year because of air pollution*. It also affects animals. If we keep polluting the air, more humans and wildlife will die.
Water pollution affects fish the most. In the USA, about 40% of the rivers and lakes are very polluted. Fish can't live in those rivers and lakes**. Unless people stop polluting the water, there won't be any fish left in our rivers.
Land pollution affects trees, wildlife, and people. Trees and plants cannot grow well in polluted soil, so animals lose their homes and cannot find food. Fruit and vegetables can even be dangerous to eat if they grow on polluted land. If people eat this poisoned food, they will get sick.
In conclusion, we need to reduce pollution because it is damaging the environment, causing health problems, and affecting wildlife.
*Air pollution, World Health Organization
**Water pollution, ECAVO
Tạm dịch:
Có nhiều loại ô nhiễm và mỗi loại có thể ảnh hưởng đến con người, động vật hoang dã và môi trường. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về tác động của các loại ô nhiễm khác nhau.
Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề sức khỏe như ho, khó thở, bệnh tim và phổi. Gần bảy triệu người chết mỗi năm vì ô nhiễm không khí*. Nó cũng ảnh hưởng đến động vật. Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, nhiều người và động vật hoang dã sẽ chết.
Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến cá nhiều nhất. Ở Mỹ, khoảng 40% sông hồ bị ô nhiễm nặng. Cá không thể sống ở những sông hồ đó**. Trừ khi mọi người ngừng làm ô nhiễm nước, sẽ không còn bất kỳ con cá nào trong các dòng sông của chúng ta.
Ô nhiễm đất ảnh hưởng đến cây cối, động vật hoang dã và con người. Cây cối và thực vật không thể phát triển tốt trong đất bị ô nhiễm, vì vậy động vật mất nơi ở và không thể tìm thấy thức ăn. Trái cây và rau thậm chí có thể gây nguy hiểm khi ăn nếu chúng mọc trên vùng đất bị ô nhiễm. Nếu con người ăn phải thực phẩm nhiễm độc này, họ sẽ bị bệnh.
Tóm lại, chúng ta cần giảm ô nhiễm vì nó đang hủy hoại môi trường, gây ra các vấn đề về sức khỏe và ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
*Ô nhiễm không khí, Tổ chức Y tế Thế giới
**Ô nhiễm nước, ECAVO
d. In pairs: What kinds of pollution are there in your area? What are their effects?
(Làm việc theo cặp: Có những loại ô nhiễm nào trong khu vực của bạn? Tác động của chúng là gì?)
Lời giải:
There is water pollution in my area. People littered indiscriminately and factories dumped waste into rivers. It makes the water extremely dirty and makes the fish unviable.
(Có ô nhiễm nước trong khu vực của tôi. Người dân xả rác bừa bãi và các nhà máy đổ chất thải ra sông. Nó làm cho nước cực kỳ bẩn và khiến cá không thể sống được.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about First Conditional with "if" or "unless", then fill in the blanks.
(Đọc về Câu điều kiện loại 1 với "if" hoặc "unless", sau đó điền vào chỗ trống.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Trừ khi chúng ta ngừng vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Nếu chúng ta không ngừng việc vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
Grammar Form & Practice
1. If we don't stop (not stop) polluting the air, we will damage (damage) the environment.
(Nếu chúng ta không ngừng ô nhiễm không khí, chúng ta sẽ phá hủy môi trường.)
2. What (happen) if we (not do) anything to lower pollution?
3. It (not affect) the wildlife if we (keep) the rivers and seas clean.
4. There (be) fewer birds if we (not stop) damaging their homes.
5. If there (be) too much trash on beaches, fewer people (want) to visit them.
6. We (not be able) to stop land pollution if we (keep) using too much plastic.
Lời giải:
1. don’t stop – will damage |
2. will happen - don’t do |
3. will not affect - keep |
4. will be - don’t stop |
5. are - will want |
6. will not be able - keep |
2. What will happen if we don’t do anything to lower pollution?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không làm gì để giảm ô nhiễm?)
3. It will not affect the wildlife if we keep the rivers and seas clean.
(Nó sẽ không ảnh hưởng đến động vật hoang dã nếu chúng ta giữ sạch sông và biển.)
4. There will be fewer birds if we don’t stop damaging their homes.
(Sẽ có ít chim hơn nếu chúng ta không ngừng phá hoại nhà cửa của chúng.)
5. If there are too much trash on beaches, fewer people will want to visit them.
(Nếu có quá nhiều rác trên các bãi biển, sẽ có ít người muốn đến thăm chúng hơn.)
6. We will not be able to stop land pollution if we keep using too much plastic.
(Chúng ta sẽ không thể ngăn chặn ô nhiễm đất nếu chúng ta tiếp tục sử dụng quá nhiều nhựa.)
b. Look at a student's notes and write First Conditional sentences using "if" or "unless" clauses.
(Nhìn vào ghi chú của học sinh và viết câu Điều kiện loại 1 sử dụng mệnh đề "if" hoặc "unless".)
we keep polluting land => soil not safe to grow food in
(chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất => đất không an toàn để trồng lương thực)
animals lose homes <= people protect forests (unless)
(động vật mất nhà <= người bảo vệ rừng)
we leave plastic bags and bottles on beaches => badly affect tourism
(chúng tôi để lại túi nhựa và chai trên bãi biển => ảnh hưởng xấu đến du lịch)
we breathe polluted air => not get sick (unless)
(chúng ta hít thở không khí ô nhiễm => không bị bệnh)
more people use public transportation => less air pollution
(nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn => ít ô nhiễm không khí hơn)
more diseases <= people stop polluting the environment (unless)
(nhiều bệnh hơn <= mọi người ngừng gây ô nhiễm môi trường)
Lời giải:
1. If we keep polluting the land, the soil won't be safe to grow food in.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất, đất sẽ không an toàn để trồng lương thực.)
2. Unless people protect forests, animals will lose homes.
(Nếu mọi người không bảo vệ rừng, động vật sẽ mất nhà.)
3. If we leave plastics bags and bottles on beaches, it will be badly affect tourism.
(Nếu chúng ta để túi nhựa và chai nhựa trên bãi biển, nó sẽ ảnh hưởng xấu đến du lịch.)
4. Unless we breathe polluted air, we will not get sick.
(Nếu chúng ta không hít thở không khí ô nhiễm, chúng ta sẽ không bị bệnh.)
5. If more people use public transportation, there will be less air pollution.
(Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thì sẽ ít ô nhiễm không khí hơn.)
6. Unless people stop polluting the environment, there will be more diseases.
(Nếu mọi người không ngừng việc gây ô nhiễm môi trường, sẽ có nhiều bệnh tật hơn.)
c. In pairs: Make First Conditional sentences using the prompts and “if” or "unless".
(Làm việc theo cặp: Đặt câu Điều kiện Loại 1 bằng cách sử dụng các từ gợi ý và “if” hoặc “unless".)
If we keep polluting rivers and lakes, drinking water will get dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm sông hồ, nước uống sẽ bị bẩn.)
Lời giải:
Unless we stop damaging forests and seas, there will be fewer plants and animals.
(Trừ khi chúng ta ngừng phá hoại rừng và biển, sẽ có ít thực vật và động vật hơn.)
If we keep throwing trash on beaches, no one will want to visit them.
(Nếu chúng ta tiếp tục vứt rác trên các bãi biển, sẽ không ai muốn đến thăm chúng.)
Pronunciation
a. Focus on the /t/ sound.
(Tập trung vào âm /t/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
affect /əˈfekt/
pollute /pəˈluːt/
protect /prəˈtekt/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
Lời giải:
Gạch bỏ từ: pollution (vì âm “t” phát âm là /ʃ/, các âm “t” còn lại được phát âm là /t/)
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a".
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a".)
Practice
a. Take turns asking and answering about the different effects of pollution. Use "if" or "unless".
A: What will happen if we keep polluting the water?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nguồn nước?)
B: If we keep polluting the water, there will be more diseases in people and animals.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nước, sẽ có nhiều bệnh tật hơn ở người và động vật.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep polluting the air?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí?)
B: If we keep polluting the air, this will affect tourism and make people get sick.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, điều này sẽ ảnh hưởng đến du lịch và khiến mọi người bị bệnh.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: What will happen if we keep polluting the environment?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường?)
B: If we keep polluting the environment, this will make forests and fields dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường, điều này sẽ làm cho rừng và cánh đồng bị ô nhiễm.)
Speaking
Effects of Pollution (Ảnh hưởng của ô nhiễm)
If we keep polluting rivers, there'll be fewer fish.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm các dòng sông, sẽ có ít cá hơn.)
Lời giải:
Effects of air pollution: affect tourism, people and animals get sick, plants and trees die…
(Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí: ảnh hưởng đến du lịch, con người và động vật bị bệnh, cây cối chết khô…)
Effects of land pollution: make forests and fields dirty, animals lose their homes…
(Ảnh hưởng của ô nhiễm đất: làm bẩn rừng và đồng ruộng, động vật mất nhà ở…)
Lời giải:
We think water pollution is the biggest problem for humans and animals, because it makes people sick and animals like fish can't live.
(Chúng tôi nghĩ ô nhiễm nguồn nước là vấn đề lớn nhất đối với con người và đông vật, bởi vì nó khiến cho con người trở nên bị bệnh và động vật như cá thì không thể sống được.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách ilearn Smart World hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 8 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 8 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 8 - Cánh diều
- Giải SBT Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 8 – Cánh diều
- Giải sbt Toán 8 – Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải vbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử 8 - Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 8 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Địa lí 8 - Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 8 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sbt Công nghệ 8 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sbt Tin học 8 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 – Cánh diều