Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 4 lớp 8 Lesson 2 trang 38 trong Unit 4: Disasters Tiếng Anh 8 ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 4.
Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World
Lời giải:
In the picture, I see the flood has happened. Everyone should come and prepare necessary supplies before this disaster.
(Trong bức tranh, tôi thấy lũ lụt đã xảy ra. Mọi người nên đến chuẩn bị những vật dùng cần thiết trước khi xảy ra thảm họa này.)
New Words
a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.)
GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
Lời giải:
GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
(MẸO AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI)
➤ Have an escape plan. This will help you know how to get outside and go to a safe place. (Có kế hoạch thoát hiểm. Điều này sẽ giúp bạn biết cách ra ngoài và đến một nơi an toàn.) |
1.C |
➤ Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters. (Dựng cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.) |
2. D |
➤ Know the phone number of the emergency services. (Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.) |
3. A |
➤ Have a fire extinguisher. They stop fires much quicker than using water. (Có bình chữa cháy. Họ dập lửa nhanh hơn nhiều so với sử dụng nước.) |
4. G |
➤ Stock up on emergency items, including: (Dự trữ các vật dụng khẩn cấp, bao gồm) |
5. H |
Flashlight, radio, and batteries (Đèn pin, radio và pin) |
6. F |
First aid kit, in case someone is sick or hurt (Bộ dụng cụ sơ cứu, trong trường hợp ai đó bị ốm hoặc bị thương) |
7. B |
Supplies (food and water) for at least three days (Nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) trong ít nhất ba ngày) |
8. E |
b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm.
Lời giải:
We will stock up on food and water.
(Chúng tôi sẽ dự trữ thức ăn và nước uống.)
Listening
|
|
|
|
|
|
|
A: OK, let's talk about safety tips for disasters.
(Được rồi, hãy nói về các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa.)
B: Alright. First is earthquakes. What should you do during an earthquake?
(Được thôi. Đầu tiên là động đất. Bạn nên làm gì khi động đất?)
A: You should get under a desk or table.
A: Because something could fall on your head.
(Bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)
B: Next is wildfires.What should we do in a wildfire?
(Tiếp theo là cháy rừng. Chúng ta nên làm gì trong cháy rừng?)
A: I know. You should have a fire extinguisher and keep it in a safe place.
(Tôi biết. Bạn nên có một bình chữa cháy và giữ nó ở một nơi an toàn.)
A: Hey, we finished fires. What's next?
(Được rồi, chúng ta đã dập tắt đám cháy. Cái gì tiếp theo?)
B: Next is tsunamis.What should we do during a tsunami?
(Tiếp theo là sóng thần. Chúng ta nên làm gì khi có sóng thần?)
A: They look really scary. You should move to high ground far from the sea.
(Trông chúng thật đáng sợ. Bạn nên di chuyển đến vùng đất cao xa biển.)
B: Why should people know that?
(Tại sao mọi người nên biết điều đó?)
A: Because it's safer to be on high ground.
(Bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)
A: The next is floods.What should we do in a flood?
(Tiếp theo là lũ lụt. Chúng ta nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: During a flood, you shouldn't drive or walk into the floodwater.
(Trong lũ lụt, bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
A: But what if you need food or medicine?
(Nhưng nếu bạn cần thực phẩm hoặc thuốc men thì sao?)
(Bạn cần tích trữ đồ dùng trước lũ lụt. Nếu bạn xuống nước, nó có thể cuốn bạn đi.)
A: Alright, that's it for floods. What's next?
(Được rồi, đó là lũ lụt. Cái gì tiếp theo?)
B: Typhoons. My town gets lots of bad typhoons in the summer.
(Bão. Thị trấn của tôi có rất nhiều cơn bão tồi tệ vào mùa hè.)
A: Really. What should you do during a typhoon?
(Thật sao. Bạn nên làm gì khi có bão?)
B: You should board up your windows and doors.
(Bạn nên đóng cửa sổ và cửa ra vào.)
B: Because strong winds can break windows and doors.
(Vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)
A: Wow.We should tell our class about that.
(Chà. Chúng ta nên nói với cả lớp về điều đó.)
Lời giải:
A. keep a fire extinguisher in a safe place (giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn) |
2 |
B. get under furniture (chui xuống đồ đạc) |
1 |
C. stay out of the water (tránh xa nước) |
4 |
D. get to a high place (đến một nơi cao) |
3 |
E. board up windows and doors (đóng cửa sổ và cửa ra vào) |
5 |
b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips.
1....because something could on your head.
2...because the may move to people's houses.
3....because it's to be on high ground.
4....because it could carry you .
5...because strong can break windows and doors.
Lời giải:
1. fall |
2. fire |
3. safer |
4. away |
5. winds |
1. ....because something could fall on your head.
(.... bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.)
2. ...because the fire may move to people's houses.
(...do đám cháy có thể lan sang nhà dân.)
3. ....because it’s safer to be on high ground.
(....bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.)
4. ....because it could carry you away.
(....bởi vì nó có thể mang bạn đi.)
5. ....because strong winds can break windows and doors.
(....vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Conversation-Skill (Kĩ năng hội thoại) Working through tasks in groups (Làm việc thông qua các nhiệm vụ theo nhóm) To work through tasks in groups, say: (Để giải quyết các nhiệm vụ theo nhóm, hãy nói) What's next? (Cái gì tiếp theo?) Next is (fires). What should we...? (Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?) |
d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases.
Lời giải:
What's next?: 3 times
(Cái gì tiếp theo?: 3 lần)
Next is (fires). What should we...?: 3 times
(Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?: 3 lần)
e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about?
(Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?)
A: I knew about going to high ground.
(Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.)
B: I would tell my family about staying out of the water.
(Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.)
Lời giải:
I will tell my family to get under the table.
(Tôi sẽ bảo gia đình tôi chui xuống gầm bàn.)
I know about using fire extinguishers.
(Tôi biết về việc sử dụng bình chữa cháy.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.
(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)
Lời giải:
A: How should people prepare for a flood?
(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)
B: They should put important things into a safe bag.
(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)
A: What should people do during a flood?
(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)
B: They should go to high ground.
(Họ nên đi đến vùng đất cao.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
Lời giải:
A: How should people prepare for a flood?
(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)
B: They should put important things into a safe bag.
(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)
A: What should people do during a flood?
(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)
B: They should go to high ground.
(Họ nên đi đến vùng đất cao.)
Grammar Form & Practice
a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.
(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.
(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)
2. In a flood, don't go outside/into the water.
(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)
3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.
(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)
5. If there's an earthquake, get outside/under a table.
(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)
6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.
(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)
Lời giải:
1. inside |
2. into |
3. near |
4. to |
5. under |
6. outside |
1. Stock up on supplies and stay inside your home.
(Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.)
2. In a flood, don't go into the water.
(Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.)
3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger.
(Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
4. If there's a tsunami, move to higher ground.
(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)
5. If there's an earthquake, get under a table.
(Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.)
6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house.
(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.)
b. Fill in the blanks with the words in the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
Tips to Stay Safe in a Wildfire
Keep fire extinguishers and first aid kits (2) place.
Move wooden outdoor furniture (3) your house, to the center of rooms and away from windows.
Keep a phone (4) you and make sure your phone has enough battery.
Make sure your car has enough gas.
Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) of your house.
Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.
Lời giải:
2. in |
3. inside |
4. near |
5. outside |
Tips to Stay Safe in a Wildfire
Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.
Keep fire extinguishers and first aid kits (2) in place.
Move wooden outdoor furniture (3) inside your house, to the center of rooms and away from windows.
Keep a phone (4) near you and make sure your phone has enough battery.
Make sure your car has enough gas.
Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) outside of your house.
Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.
Tạm dịch:
Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng
Có một kế hoạch trốn thoát. Nếu đám cháy đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn.
Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ.
Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.
Để điện thoại gần bạn và đảm bảo điện thoại của bạn có đủ pin.
Hãy chắc chắn rằng xe của bạn có đủ xăng.
Ở trong nhà của bạn trong thời gian hỏa hoạn. Đóng cửa ra vào và cửa sổ để ngăn khói bên ngoài nhà của bạn.
Nghe báo cáo tin tức địa phương. Rời đi nếu các bản tin bảo bạn rời đi.
c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.
(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)
(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)
Lời giải:
My pencils are on the table.
(Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.)
I put crayons inside my bag.
(Tôi đặt bút màu vào cặp sách của tôi.)
Pronunciation
a. Stress shouldn't for negative advice.
(Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.)
You shouldn't open the windows.
(Bạn không nên mở cửa sổ.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)
You shouldn't open the door.
(Bạn không nên mở cửa.)
We shouldn't try to swim.
(Chúng ta không nên thử bơi.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".)
(Chúng ta không nên thử lái xe.)
You shouldn't go to the beach.
Lời giải:
Đáp án: You shouldn't go to the beach.
=> Sai vì trọng âm nhấn vào "go".
d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner.
(Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với nột người bạn.)
Practice
A: How should you prepare for a flood?
(Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?)
A: What should you do during a flood?
(Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?)
B: You shouldn't drive or walk into flood water.
(Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
Lời giải:
A: How should you prepare for a wildfire?
(Bạn nên chuẩn bị như thế nào khi xảy ra cháy rừng?)
B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.)
A: What should you do during a wildfire?
(Bạn nên làm gì trong một vụ cháy rừng?)
B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave.
(Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải:
A: How should you prepare for an earthquake?
(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during an earthquake?
(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)
B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
Speaking
WHAT TO DO IN A DISASTER
(LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI)
A: How should we prepare for a fire?
(Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?)
B: We should keep a fire extinguisher in a safe place.
(Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.)
A: What should we do during a fire?
(Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?)
Lời giải:
A: How should you prepare for an earthquake?
(Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?)
B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery.
(Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.)
A: What should you do during an earthquake?
(Bạn nên làm gì trong một trận động đất?)
B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
We have three tips for fire safety. First, you should...
(Chúng tôi có ba mẹo để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...)
Lời giải:
We have three tips for earthquake safety. First, you should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. And during the earthquake, you should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger.
(Chúng tôi có ba lời khuyên về an toàn động đất. Trước tiên, bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin. Và trong trận động đất, bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 sách ilearn Smart World hay khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 8 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 8 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 8 - Cánh diều
- Giải SBT Ngữ văn 8 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 8 – Cánh diều
- Giải sbt Toán 8 – Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải vbt Khoa học tự nhiên 8 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử 8 - Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 8 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Địa lí 8 - Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 8 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục công dân 8 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sbt Công nghệ 8 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sbt Tin học 8 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 – Cánh diều