have a good ___________________ of humour

Lời giải câu 2 trang 48 Unit 6A. Vocabulary SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 195 06/03/2024


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 48 Unit 6A. Vocabulary - Friends Global

2. Complete the phrases for describing personal qualities with the words below.

(Hoàn thành các cụm từ để mô tả phẩm chất cá nhân với các từ dưới đây.)

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 3)

1 have a good ___________________ of humour

2 have lots of / no ___________________sense

3 have good organisational ___________________

4 ___________________ self-confidence

5 have physical ___________________

6 be good at ___________________

7 show lots of ___________________

8 have lots of ___________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

common (adj): phổ biến

communicating (v): giao tiếp

courage (n): lòng can đảm

energy (n): năng lượng

initiative (n): sáng kiến

lack (n): sự thiếu hụt

sense (n): giác quan

skills (n): kĩ năng

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6: High flyers | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 4)

1 have a good sense of humour

(có khiếu hài hước)

2 have lots of / no common sense

(có rất nhiều / không có ý thức chung)

3 have good organisational skills

(có kỹ năng tổ chức tốt)

4 lack self-confidence

(thiếu tự tin)

5 have physical courage

(có lòng can đảm về thể chất)

6 be good at communicating

(giỏi giao tiếp)

7 show lots of initiative

(thể hiện nhiều sáng kiến)

8 have lots of energy

(có rất nhiều năng lượng)

1 195 06/03/2024


Xem thêm các chương trình khác: