Giải SBT Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time - Friends Global

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 2: Leisure time sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 11.

1 194 lượt xem


Giải SBT Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time - Friends Global

Unit 2A. Vocabulary (trang 16)

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)

SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2A Vocabulary | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. gymnastics

2. chess

3. weightlifting

4. horse riding

5. ice hockey

6. cards

7. ballroom dancing

8. ballet

9. bowling

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. gymnastics: thể dục dụng cụ

2. chess: cờ vua

3. weightlifting: cử tạ

4. horse riding: cưỡi ngựa

5. ice hockey: khúc côn cầu trên băng

6. cards: trò chơi thẻ bài

7. ballroom dancing: khiêu vũ

8. ballet: múa ba lê

9. bowling: trò chơi bowling

2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the leisure activities with the verbs below. (Hoàn thành các hoạt động giải trí với các động từ dưới đây.)

bake collect hangout make read

read text use watch

1. ______ cakes

2. ______with friends

3. ______ books

4. ______ clothes

5. ______magazines

6. ______ your friends

7. ______ videos make clothes: online

8. ______social media

9. ______ figures, cards, stamps, etc.

Đáp án:

1. bake

2. hangout

3. read

4. text

5. read

6. make

7. watch

8. use

9. collect

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. bake cakes: nướng bánh

2. hangout with friends: đi chơi với bạn bè

3. read books: đọc sách

4. text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn

5. read magazines: đọc tạp chí

6. make clothes: may quần áo

7. watch videos online: xem video trực tuyến

8. use social media: sử dụng mạng xã hội

9. collect figures, cards, stamps, etc.: sưu tầm nhân vật đồ chơi, thẻ, tem, v.v.

3 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1. (Hoàn thành bảng với các môn thể thao và hoạt động dưới đây. Sau đó thêm các môn thể thao và hoạt động từ bài tập 1)

basketball board games cycling drama martial arts

a musical instrument photography rollerblading running

shopping skateboarding volleyball

do +:

play +:

go +:

Đáp án:

do +: basketball, drama, martial arts, photography

play +: basketball, board games, a musical instrument, volleyball

go +: cycling, shopping, skateboarding, rollerblading, running

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

do basketball: chơi bóng rổ

do drama: đóng kịch

do martial arts: tập võ

do photography: chụp ảnh

play basketball: chơi bóng rổ

play board games: chơi trò chơi cờ bàn

play a musical instrument: chơi một loại nhạc cụ

play volleyball: chơi bóng chuyền

go cycling: đi đạp xe

go shopping: đi mua sắm

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: đi chạy

4 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen to two people talking about their hobbies. Which two activities from exercises 1 and 3 do the speakers mention? (Lắng nghe hai người nói về sở thích của họ. Hai hoạt động nào trong bài tập 1 và 3 mà người nói đề cập đến?)

Đáp án:

1. photography, gymnastics

2. ice hockey, running

Giải thích: Học sinh tự thực hành nghe

Hướng dẫn dịch:

1. chụp ảnh, thể dục dụng cụ

2. khúc côn cầu trên băng, chạy

5 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen again. Match the speakers (1 and 2) with the sentences (a-d). (Lắng nghe một lần nữa. Nối người nói (1 và 2) với câu (a-d))

This person:

Đáp án: a-2, b-1, c-2, d-1

Giải thích:

Học sinh tự thực hành nghe

Hướng dẫn dịch:

Học sinh tự thực hành

6 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Write about two sports and activities you enjoy doing. Say where and when you do them and why you enjoy them. (Viết về hai môn thể thao và hoạt động mà bạn thích làm. Nói rõ bạn làm chúng ở đâu, khi nào và tại sao bạn thích chúng.)

Đáp án: I like playing basketball with my friends. We often play in the school yard. This sport helps me practice dexterity and teamwork. My second favorite activity is jumping rope, I like the convenience of it as I can do it anywhere, such as in my house or in the park

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch: Tôi thích chơi bóng rổ cùng các bạn của tôi. Chúng tôi thường chơi ở sân trong trường. Chơi bóng rổ giúp tôi rèn luyện sự khéo léo và tinh thần đồng đội. Môn thể thao yêu thích thứ 2 của tôi là nhảy dây, tôi thích sự tiện lợi của nó khi tôi có thể nhảy dây ở bất cứ đâu, như trong nhà tôi hoặc ngoài công viên, v. v.

Unit 2B. Grammar (trang 17)

1 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Circle the correct answers (Khoanh tròn vào các câu trả lời đúng)

1. Fran went / has gone ballroom dancing last night.

2. Did you finish / Have you finished vlogging yet?

3. I had / have had this camera for over a year.

4. I read / have read the whole magazine in an hour.

5. Sam isn't hungry because he already ate / has already eaten.

6. Did you go / Have you been cycling last weekend?

Đáp án:

1. went

2. Have you finished

3. have

4. read

5. has already eaten

6. Did you go

Giải thích:

1. “last night” => thì quá khứ đơn vì sự kiện đã kết thúc và không có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

2. “yet” => thì hiện tại hoàn thành vì chúng ta đang hỏi về trạng thái hiện tại của việc vlogging, không phải việc hoàn thành trong quá khứ.

3. “for over a year” => thì hiện tại hoàn thành vì nói về một khoảng thời gian bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

4. “read” Vì sự kiện đọc đã xảy ra trong quá khứ và được xác định bởi khoảng thời gian cụ thể là "in an hour".

5. “already” => thì hiện tại hoàn thành vì việc ăn xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến tình trạng hiện tại của Sam - không đói.

6. “last weekend” => thì quá khứ đơn vì đang hỏi về một sự kiện cụ thể trong quá khứ - cuối tuần trước.

Hướng dẫn dịch:

1. Fran went ballroom dancing last night. (Fran đã đi khiêu vũ tối qua.)

2. Have you finished vlogging yet? (Bạn đã hoàn thành vlog chưa?)

3. I have had this camera for over a year. (Tôi đã có chiếc máy ảnh này được hơn một năm.)

4. I read the whole magazine in an hour. (Tôi đã đọc hết tạp chí trong một giờ.)

5. Sam isn't hungry because he has already eaten. (Sam không đói vì anh ấy đã ăn rồi.)

6. Did you go cycling last weekend? (Cuối tuần trước bạn có đi đạp xe không?)

2 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Correct the mistakes in the sentences. (Sửa lỗi sai trong các câu)

1. I didn't go rollerblading before. Is it fun?

2. I've fallen over while I was ice skating.

3. Did Jasmine text you yet?

4. Dan has gone bowling on his birthday.

5. I didn't go camping since last summer.

Đáp án:

1. didn’t go => haven’t been

2. ‘ve fallen => fell

3. Did Jasmine text => Has Jasmine texted

4. has gone => went

5. didn’t go => haven’t been

Giải thích:

1. Sử dụng "haven't been" vì đây là trạng thái chưa từng trải qua trong quá khứ, và "before" thường đi kèm với hiện tại hoàn thành.

2. Sử dụng quá khứ đơn "fell" vì sự kiện rơi xảy ra trong quá khứ khi một hành động khác đang diễn ra.

3. Sử dụng "has just texted" vì chúng ta đang nói về hành động kết thúc gần đây và liên quan đến thời điểm hiện tại.

4. Sử dụng quá khứ đơn "went" vì sự kiện đi bowling đã xảy ra trong quá khứ.

5. Sử dụng "haven't been" vì đang nói về trạng thái chưa từng trải qua kể từ mùa hè ngoái.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi chưa từng trượt patin bao giờ. Nó có vui không?

2. Tôi bị ngã khi đang trượt băng.

3. Jasmine đã nhắn tin cho bạn chưa?

4. Dan đi chơi bowling vào ngày sinh nhật của anh ấy.

5. Tôi đã không đi cắm trại từ mùa hè năm ngoái.

3 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past simple in one sentence and the present perfect in the other. (Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ đơn trong một câu và hiện tại hoàn thành trong câu còn lại)

1.

a. I ___________ skateboarding lots of times. (go)

b. Katie __________ shopping yesterday. (go)

2.

a. When _______ you _________that cake? (bake)

b. I _______ cakes since I was ten. (bake)

3.

a. Joe loves karate. He _______ it for ages. (do)

b. I _________ ballet for a year, but I gave it up. (do)

4.
a. Northern Lights is a great book. _______ you ________ it? (read)

b. I ________ four novels last month. (read)

Đáp án:

1a. have been

1b. went

2a. did, bake

2b. have been baking

3a. has been doing

3b. did

4a. Have, read

4b. read

Giải thích:

1a. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu nói về trạng thái có kinh nghiệm từ quá khứ đến hiện tại.

1b. “yesterday” Sử dụng quá khứ đơn vì đây là sự kiện xảy ra trong quá khứ cụ thể.

2a. “since” Sử dụng quá khứ đơn vì câu hỏi nói về thời điểm cụ thể trong quá khứ.

2b. I have baked cakes since I was ten. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu nói về trạng thái kinh nghiệm từ quá khứ đến hiện tại.

3a. Sử dụng cấu trúc "has been doing" để diễn đạt việc Joe thực hiện trong một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

3b. I did ballet for a year, but I gave it up. Sử dụng quá khứ đơn "did" vì câu nói về thời gian cụ thể trong quá khứ khi tôi đã thực hiện việc nhảy ballet, nhưng sau đó tôi từ bỏ.

4a. Sử dụng hiện tại hoàn thành vì câu hỏi nói về kinh nghiệm đọc sách từ quá khứ đến hiện tại.

4b. Sử dụng quá khứ đơn vì đây là số lượng cụ thể của sự kiện đọc sách xảy ra trong quá khứ.

Hướng dẫn dịch:

1a. I have been skateboarding lots of times. (Tôi đã đi trượt ván rất nhiều lần.)

1b. Katie went shopping yesterday. (Katie đã đi mua sắm ngày hôm qua.)

2a. When did you bake that cake? (Bạn đã nướng chiếc bánh đó khi nào?)

2b. I have been baking cakes since I was ten. (Tôi đã nướng bánh từ khi tôi mười tuổi.)

3a. Joe loves karate. He has been doing it for ages. (Joe yêu thích karate. Anh ấy đã làm điều đó từ rất lâu rồi.)

3b. I did ballet for a year, but I gave it up. (Tôi đã múa ba-lê được một năm nhưng tôi đã từ bỏ nó.)

4a. Northern Lights is a great book. Have you read it? (Northern Lights là một cuốn sách tuyệt vời. Bạn đọc nó chưa?)

b. I read four novels last month. (Tôi đã đọc bốn cuốn tiểu thuyết vào tháng trước.)

4 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the words in brackets and the past simple or present perfect. You will need to add other words. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc và thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Bạn sẽ cần phải thêm các từ khác)

1. I can still remember my tenth birthday party. (never)

I have never forgotten my tenth birthday party.

2. Tomorrow, Jason will go horse riding for the first time. (never)

Jason ____________ horse riding before.

3. I haven't played table tennis for a year. (ago)

I last ____________________.

4. Tom has just texted me. (a moment ago)

Tom _________________.

5. The last time I vlogged was a year ago. (for)

I _______________ a year.

6. Is this your first time at this gym? (ever)

_____________________ before?

7. My brother has collected stamps since he was six. (collecting)

My _________________________ when he was six.

Đáp án:

2. Jason has never been horse riding before.

3. I last played table tennis a year ago.

4. Tom texted me a moment ago.

5. I haven’t vlogged for a year.

6. Have you ever been to this gym before?

7. My brother started collecting stamps when he was six.

Giải thích:

2. Tomorrow, Jason will go horse riding for the first time (Ngày mai Jason sẽ cưỡi ngựa lần đầu tiên) = Jason has never been horse riding before. (Trước đây, Jason chưa từng cưỡi ngựa.)

3. I haven't played table tennis for a year. (Tôi đã không chơi bóng bàn được một năm rồi.) = I last played table tennis a year ago. (Lần cuối cùng tôi chơi bóng bàn là cách đây một năm.)

4. Tom has just texted me. (Tom vừa nhắn tin cho tôi) = Tom texted me a moment ago. (Tom đã nhắn tin cho tôi cách đây không lâu.)

5. The last time I vlogged was a year ago. (Lần cuối cùng tôi làm vlog là cách đây một năm.) = I haven’t vlogged for a year. (Tôi đã không làm vlog được một năm rồi.)

6. Is this your first time at this gym? (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến phòng tập gym này không?) = Have you ever been to this gym before? (Bạn đã từng đến phòng tập gym này bao giờ chưa?)

7. My brother has collected stamps since he was six. (Anh trai tôi bắt đầu sưu tập tem khi anh ấy lên sáu.) = 7. My brother started collecting stamps when he was six. (Anh trai tôi bắt đầu sưu tầm tem khi anh ấy lên sáu.)

Hướng dẫn dịch:

2. Jason has never been horse riding before. (Trước đây, Jason chưa từng cưỡi ngựa.)

3. I last played table tennis a year ago. (Lần cuối cùng tôi chơi bóng bàn là cách đây một năm.)

4. Tom texted me a moment ago. (Tom đã nhắn tin cho tôi cách đây không lâu.)

5. I haven’t vlogged for a year. (Tôi đã không làm vlog được một năm rồi.)

6. Have you ever been to this gym before? (Bạn đã từng đến phòng tập gym này bao giờ chưa?)

7. My brother started collecting stamps when he was six. (Anh trai tôi bắt đầu sưu tầm tem khi anh ấy lên sáu.)

5 (trang 17 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the interview with the past simple or present perfect form of the verbs in brackets. (Hoàn thành bài phỏng vấn với dạng quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành của động từ trong ngoặc)

Interviewer: When (1) ______ you _________ (start) rollerblading?

Tiffany: I first (2)________ (go) rollerblading when I was nine. I (3) ____ (stop)

for a few years, then I (4) ______ (take) it up again when I was in my teens.

Interviewer: How often do you practise?

Tiffany: As often as I can. But it (5) ______ (be) very wet recently, so I (6) ____ (not be able) to get out on the streets much, which is very frustrating.

Interviewer: Who are your favourite rollerbladers?

Tiffany: I love watching Chris Haffey. I (7) _____ (always / admire) him. In 2011, he (8) _____ (break) the world record for the longest jump - 30 metres!

Interviewer: (9) ______ you _____ (have) much success in competitions?

Tiffany: Yes, I (10) ______ (win) quite a few competitions. I (11) _____ (come)

first in the 2014 Street Rollerblading Open Championship.

Interviewer: That's fantastic!

Đáp án:

1. did, start

2. went

3. stopped

4. took

5. has been

6. haven’t been able

7. have always admired

8. broke

9. Have, had

10. have won

11. came

Giải thích:

1. dùng thì quá khứ đơn

2. nói về một hành động trong quá khứ => thì quá khứ đơn

3. nói về một hành động trong quá khứ => thì quá khứ đơn

4. nói về một hành động trong quá khứ => thì quá khứ đơn

5. “recently” => thì hiện tại hoàn thành

6. dùng thì hiện tại hoàn thành - chỉ một việc đang làm gần đây

7. dùng thì hiện tại hoàn thành - chỉ một việc diễn ra từ quá khứ, đến hiện tại vẫn tiếp diễn

8. dùng thì quá khứ đơn - chỉ một việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

9. dùng thì hiện tại hoàn thành

10. dùng thì hiện tại hoàn thành

11. dùng thì quá khứ đơn - chỉ một việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Hướng dẫn dịch:

Người phỏng vấn: Bạn bắt đầu trượt patin từ khi nào?

Tiffany: Lần đầu tiên tôi trượt patin là khi tôi 9 tuổi. Tôi đã tạm dừng nó trong một vài năm, rồi bắt đầu lại khi tôi ở tuổi thiếu niên.

Người phỏng vấn: Bạn tập luyện thường xuyên như thế nào?

Tiffany: Tôi tập thường xuyên nhất có thể. Nhưng gần đây trời rất ẩm ướt nên tôi không thể ra ngoài nhiều, điều đó thật khó chịu.

Người phỏng vấn: Người trượt patin yêu thích của bạn là ai?

Tiffany: Tôi thích xem Chris Haffey. Tôi luôn ngưỡng mộ anh ấy. Năm 2011, anh đã phá kỷ lục thế giới về cú nhảy xa nhất - 30 mét!

Người phỏng vấn: Bạn có đạt được nhiều thành công trong các cuộc thi không?

Tiffany: Vâng, tôi đã thắng khá nhiều cuộc thi. Tôi đã về nhất trong Giải vô địch trượt patin đường phố mở rộng năm 2014.

Người phỏng vấn: Thật tuyệt vời!

Unit 2C. Listening (trang 18)

1 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the labels for the pictures with the words below. There are three extra words. (Hoàn thành nhãn cho các bức tranh với các từ dưới đây. Có thêm ba từ)

curry pie pudding risotto sandwich

soup stew stir-fry

SBT Tiếng Anh 11 trang 18 Unit 2C Listening | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

2. salad

3. stir-fry

4. pie

5. curry

6. soup

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

2. egg salad: salad trứng

3. prawn stir-fry: tôm xào

4. cherry pie: bánh anh đào

5. vegetable curry: cà ri rau củ

6. chicken soup: súp gà

2 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Think about dishes which are popular in your country. Write down: (Hãy nghĩ về những món ăn phổ biến ở nước bạn. Hãy viết về:)

two types of curry or stew.

two types of salad or sandwich.

two types of soup or pie.

Đáp án:

I will talk about some delicious dishes from my homeland, Vietnam. Regarding stews, we have stewed lotus soup and stewed vegetable soup which are extremely nutritious. Some types of popular salads can be mentioned such as cucumber salad or cabbage salad, they are often eaten with other meat dishes to relieve boredom. The cakes are also very diverse, I like Chung cake the most, it is a traditional cake made during Tet. I also enjoy “banh gio” which is made from rice flour, filled with meat and wood ear mushrooms. It tastes really good.

Giải thích:

Cấu trúc sử dụng:

will + V: sẽ làm gì

can be +PII: có thể được làm gì

like sth: thích gì

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ nói về một số món ăn ngon của quê hương tôi, Việt Nam. Về món hầm, chúng tôi có món canh sen hầm và canh rau hầm vô cùng bổ dưỡng. Một số loại salad phổ biến có thể kể đến như gỏi dưa chuột hay gỏi bắp cải, chúng thường được ăn kèm với các món thịt khác cho đỡ ngấy. Các loại bánh cũng rất đa dạng, tôi thích nhất là bánh Chưng, đây là loại bánh truyền thống được làm trong dịp Tết. Tôi cũng thích món bánh giò được làm từ bột gạo, nhân thịt và mộc nhĩ. Nó thực sự rất ngon.

3 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Listening Strategy. Then listen and circle the correct answer. (Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng)

a. shortly after / before dinner

b. inside / outside a restaurant

c. They might have the wrong day / restaurant.

d. a woman and her father son

Đáp án:

a. before

b. outside

c. restaurant

d. father

Giải thích:

Học sinh tự thực hành nghe

Hướng dẫn dịch:

a. trước

b. ngoài

c. nhà hàng

d. bố

4 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen to two short dialogues. Read the questions about context and circle the correct answers. (Nghe hai đoạn hội thoại ngắn. Đọc các câu hỏi về ngữ cảnh và khoanh tròn các câu trả lời đúng)

Dialogue 1

1. Who is the woman talking to?

a. A waiter

b. The man she's having dinner with

c. A man at the next table

2. Why is the woman unhappy with her food?

a. It isn't what she ordered.

b. It doesn't look very tasty.

c. She can't eat it.

Dialogue 2

3. Where is the conversation taking place?

a. at home

b. In a restaurant

c. In the town centre

4. What time is it, approximately?

a. 7 p.m.

b. 9 p.m.

с. 11 p.m.

Đáp án: 1-b, 2-c, 3-a, 4-a

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. Người phụ nữ đang nói chuyện với ai? => b. Người đàn ông đang ăn tối cùng cô ấy.

a. Một người bồi bàn

c. Một người đàn ông ở bàn kế bên

2. Tại sao người phụ nữ không hài lòng với đồ ăn của mình? => c. Cô ấy không thể ăn nó.

a. Đó không phải là món cô ấy gọi.

b. Nó trông không ngon lắm.

3. Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu? => a. ở nhà

b. Trong một nhà hàng

c. Trong trung tâm thị trấn

4. Bây giờ là khoảng mấy giờ rồi? => a. 7 giờ tối

b. 9 giờ tối.

с. 11 giờ tối

5 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the useful phrases with the words below. (Hoàn thành các cụm từ hữu ích với các từ dưới đây.)

bit nothing pretty real up world

1. a ______ special

2. a ______ let-down

3. _______ special

4. _______ average

5. not ______ to standard

6. out of this ____

Đáp án:

1. bit

2. real

3. nothing

4. pretty

5. up

6. world

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. a bit special: hơi đặc biệt

2. a real let-down: thực sự thất vọng

3. nothing special: không có gì đặc biệt

4. pretty average: trung bình, khá bình thường

5. not up to standard: không đạt tiêu chuẩn

6. out of this world: tuyệt vời, hơn cả sức tưởng tượng, lạ thường

6 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen to a dialogue between two friends. Check your answers to exercise 5. (Hãy nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 5)

Đáp án:

Học sinh tự thực hành

Giải thích:

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch:

Học sinh tự thực hành

7 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen again. For each question, write the correct speaker: Tom (T) or Zoë (Z). (Lắng nghe một lần nữa. Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết người nói đúng: Tom (T) hoặc Zoë (Z))

Which person …

1. is planning to book a restaurant?

2. can't remember last year's meal?

3. always checks online reviews for restaurants?

4. recommended an Italian restaurant?

5. is going to ask about a special diet?

Đáp án: 1-Z, 2-T, 3-T, 4-T, 5-Z

Giải thích:

Nghe hội thoại

Hướng dẫn dịch:

1. Zoe đang lên kế hoạch đặt nhà hàng

2. Tom không nhớ bữa ăn năm ngoái

3. Tom luôn kiểm tra đánh giá về nhà hàng

4. Tom gợi ý ăn nhà hàng Ý

5. Zoe định hỏi về chế độ ăn đặc biệt

Unit 2D. Grammar (trang 19)

1 (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the text with the present perfect continuous form of the verbs below. (Hoàn thành đoạn văn với dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn của các động từ dưới đây)

ask attract focus get not go

post not update visit write

Sam Delaney, a student at Imperial College London, (1) ____ film reviews since he was eleven years old. At first, he posted them on Facebook, but for the past four years, he (2) _____ them on his own website - Purple Popcorn. The website (3) ____ the attention of the media recently, since it emerged that several Hollywood producers (4) _____ it to read his reviews. "They've finally noticed me,' says Sam, proudly. They (5) ____ if they can put lines from my reviews on their own websites and adverts.' Since September, Sam (6) ____ his site very often. That's because he (7) ____ to the cinema very much while he's preparing for exams. I (8) ____ on my university work,' he says. Even so, his website (9) _____ a lot of hits thanks to a growing number of followers on Twitter.

Đáp án:

1. has been writing

2. ‘s been posting

3. has attracted

4. have been visiting

5. ‘ve asked

6. hasn’t been updating

7. hasn’t been going

8. ‘ve been focusing

9. has been getting

Giải thích:

Cấu trúc thì HTHT tiếp diễn: S+have/has + been + Ving

Hướng dẫn dịch:

Sam Delaney, một sinh viên tại Imperial College London, đã viết bài phê bình phim từ năm 11 tuổi. Lúc đầu, anh ấy đăng chúng trên Facebook, nhưng trong bốn năm qua, anh ấy đã đăng chúng trên trang web riêng của mình - Purple Popcorn. Trang web này gần đây đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông vì có thông tin cho rằng một số nhà sản xuất Hollywood đã truy cập trang này để đọc các bài phê bình của anh. Sam tự hào nói: "Cuối cùng thì họ cũng đã chú ý đến tôi.” - Họ đã hỏi liệu họ có thể đăng những dòng đánh giá của tôi trên trang web và quảng cáo của riêng họ hay không. Kể từ tháng 9, Sam đã không cập nhật trang web của mình thường xuyên nữa. Đó là vì Anh ấy không đến rạp chiếu phim nhiều trong thời gian chuẩn bị cho kỳ thi. Tôi đang tập trung vào việc học đại học của mình", anh ấy nói. Mặc dù vậy, trang web của anh ấy vẫn nhận được nhiều lượt truy cập nhờ số lượng người theo dõi ngày càng tăng trên Twitter.

2 (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sentences with the present perfect continuous form of the verbs in brackets and for or since. (Hoàn thành các câu với dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn của các động từ trong ngoặc và for hoặc since)

1. She _______ (collect) badges ten years. She's got thousands!

2. ______ (you / learn) Japanese _____ a long time?

3. I'm going home. I ______ (not feel) well _____ this morning.

4. My sister ______ (drink) coffee ______ most of the evening and now she can't sleep!

Đáp án:

1. ‘s been collecting, for

2. Have you been learning, for

3. haven’t been feeling, since

4. has been drinking, for

Giải thích:

Cấu trúc thì HTHT tiếp diễn S+ have/has + been + Ving

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đã thu thập huy hiệu được 10 năm. Cô ấy có hàng ngàn!

2. Bạn học tiếng Nhật lâu chưa?

3. Tôi sẽ về nhà. Tôi cảm thấy không được khỏe kể từ sáng nay.

4. Chị tôi đã uống cà phê gần hết buổi tối và giờ chị ấy không thể ngủ được!

3 (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Circle the correct answers. (Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng)

1. You're two hours late! What ____ all afternoon?

a. have you done

b. have you been doing

2. This farm ____ to our family for two centuries.

a. has belonged

b. has been belonging

3 “I sent you an email." 'Really? I

a. haven't received

b. haven't been receiving

4. Is Tom OK? I, ___ him three times this week, but he hasn't replied.

a. 've texted

b. 've been texting

5. _____my popcorn? The box is half empty!

a. Have you eaten

b. Have you been eating

6. Is dinner ready yet? You ____ for hours!

a. ‘ve cooked

b. ‘ve been cooking

7. I'm really enjoying this novel, but I ____ all of it.

a. haven't understood

b. haven't been understanding

Đáp án: 1-b, 2-a, 3-a, 4-a, 5-b, 6-b, 7-a

Giải thích:

Cấu trúc thì HTHT: S+have/has + PII + O

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn đến muộn hai tiếng! Bạn đã làm gì suốt buổi chiều vậy?

2. Trang trại này đã thuộc về gia đình chúng tôi được hai thế kỷ.

3 “Tôi đã gửi email cho bạn.” 'Thật sao? Tôi chưa nhận được

4. Tom ổn chứ? Tuần này tôi đã nhắn tin cho anh ấy ba lần nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời.

5. Bạn đã ăn bỏng ngô của tôi chưa? Hộp trống một nửa!

6. Bữa tối đã sẵn sàng chưa? Bạn đã nấu ăn hàng giờ rồi!

7. Tôi thực sự thích cuốn tiểu thuyết này, nhưng tôi chưa hiểu hết nó.

4 (trang 19 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the replies with the present perfect simple or present perfect continuous form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu trả lời với dạng hiện tại hoàn thành đơn hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn của động từ trong ngoặc)

1. A. Have you finished that history project?

B. No, I haven't. And I ______ (do) it all day!

2. A. Why are your hands so dirty?

B. I ________ (try) to repair my bike.

3. A. Did your brother forget about football practice?

B. Yes. And I ______ (remind) him three times this week!

4. A. Did you write a letter to the town council?

B. Yes, but I _______ (not send) it.

5. A. Are those potatoes ready yet?

B. No, they aren't. How long _____ (we / cook) them?

6. A. Has Billy replied to your messages yet?

B. No, he hasn't. And I _____ (text) him five times!

Đáp án:

1. ‘ve been doing

2. ‘ve been trying

3. ‘ve reminded

4. haven’t sent

5. have we been cooking

6. ‘ve texted

Giải thích:

Cấu trúc thì HTHT: S+have/has + PII + O

Hướng dẫn dịch:

1. A. Bạn đã hoàn thành dự án lịch sử đó chưa?

B. Không, tôi chưa. Và tôi đã làm điều đó cả ngày!

2. A. Tại sao tay bạn lại bẩn thế?

B. Tôi đang cố sửa xe đạp của mình.

3. A. Anh trai bạn quên tập luyện bóng đá phải không?

B. Vâng. Và tôi đã nhắc nhở anh ấy ba lần trong tuần này!

4. A. Bạn đã viết thư cho hội đồng thị trấn chưa?

B. Có, nhưng tôi chưa gửi nó.

5. A. Những củ khoai tây đó đã sẵn sàng chưa?

B. Không, không phải vậy. Chúng ta đã nấu chúng được bao lâu rồi?

6. A. Billy đã trả lời tin nhắn của bạn chưa?

B. Không, anh ấy chưa. Và tôi đã nhắn tin cho anh ấy năm lần!

Unit 2E. Word Skills (trang 20)

1 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos. (Hoàn thành các địa điểm thể thao với các từ dưới đây. Sau đó sử dụng sáu trong số chúng để dán nhãn cho các bức ảnh)

basketball bowling boxing court football golf ice

room studio swimming track wall

1. ______ alley

3. athletics ______

5. tennis _______

7. _____ court

9. climbing ____

11. weights ____

2. ______ course

4. _______ rink

6. _____ ring

8. dance _____

10. ____ pitch

12. _____ pool

SBT Tiếng Anh 11 trang 20 Unit 2E Word Skills | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. bowling

2. golf

3. track

4. ice

5. court

6. boxing

7. basketball

8. studio

9. wall

10. football

11. room

12. swimming

a. weights room

b. bowling alley

c. golf course

d. climbing wall

e. athletics track

f. ice rink

Giải thích:

Kiến thức về nghĩa của từ vựng

Hướng dẫn dịch:

1. chơi bowling

2. chơi gôn

3. theo dõi

4. băng

5. tòa án

6. quyền anh

7. bóng rổ

8. studio

9. tường

10. bóng đá

11. phòng

12. bơi lội

a. phòng cân

b. sân chơi bowling

c. sân golf

d. leo tường

đ. đường chạy điền kinh

f. sân băng

2 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Match the words to make more compound nouns. Use each word only once. (Nối các từ để tạo thành nhiều danh từ ghép hơn. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.)

1. mountain

2. flood

3. main

4. sea

5. tennis

6. safety

7. tower

a. road

b. block

c. net

d. range

e. player

f. shore

g. lights

Đáp án: 1-d, 2-g, 3-a, 4-f, 5-e, 6-c, 7-b

Giải thích:

Kiến thức kết hợp 2 danh từ tạo thành danh từ ghép

Hướng dẫn dịch:

1. dãy núi

2. đèn lũ

3. đường chính

4. bờ biển

5. tay vợt

6. lưới an toàn

7. khối tháp

3 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table with compound nouns from exercises 1 and 2. Write one under A, three under B and four under C. (Hoàn thành bảng với các danh từ ghép từ bài tập 1 và 2. Viết một dưới A, ba dưới B và bốn dưới C)

A. adjective + noun

B. -ing form + noun

C. noun + noun

Đáp án:

A. adjective + noun: main road

B. -ing form + noun (any three of:) bowling alley, boxing

ring, climbing wall, swimming pool

C. noun + noun (any four of:) golf course, athletics track, ice rink, tennis court, basketball court, dance studio, football pitch, weights room, mountain range, floodlights, sea shore, tennis player, safety net, tower block

Giải thích:

Kiến thức cách kết hợp từ

Hướng dẫn dịch:

A. tính từ + danh từ: đường chính

B. dạng -ing + danh từ (bất kỳ ba trong số :) sân chơi bowling, quyền anh

vòng, tường leo núi, hồ bơi

C. danh từ + danh từ (bốn bất kỳ trong số:) sân gôn, đường điền kinh, sân băng, sân tennis, sân bóng rổ, phòng khiêu vũ, sân bóng đá, phòng tập tạ, dãy núi, đèn pha, bờ biển, người chơi quần vợt, lưới an toàn, tháp khối

4 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the compound adjectives in the sentences with the words below. (Hoàn thành tính từ ghép trong câu với những từ dưới đây)

air full open well

1. It's an amazing house. There's a ____ -sized bowling alley in the basement!

2. There's also a new ____ -air swimming pool in the garden.

3. Is it healthy to spend all day in ____ -conditioned offices?

4. The gym has a _____ equipped weights room.

Đáp án: 1-full, 2-open, 3-air, 4-well

Giải thích:

1. full-sized: cỡ lớn

2. open-air swimming pool: bể bởi ngoài trời

3. air-conditioned office: văn phòng có máy lạnh

4. well-eequipped: được trang bị đầy đủ

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một ngôi nhà tuyệt vời. Có một sân chơi bowling cỡ lớn ở tầng hầm!

2. Ngoài ra còn có một bể bơi ngoài trời mới trong vườn.

3. Làm việc cả ngày trong văn phòng có máy lạnh có tốt cho sức khỏe không?

4. Phòng tập có phòng tập tạ được trang bị đầy đủ.

5 (trang 20 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Vocab boost! box. Then complete the second part of each sentence with an explanation. (Đọc hộp tăng cường từ vựng. Sau đó hoàn thành phần thứ hai của mỗi câu với lời giải thích)

1. A three-headed monster is a monster with three heads.

2. A man-eating lion is a lion ___.

3. A million-dollar apartment is an apartment ____.

4. A five-storey house is a house ____.

5. A well-prepared student is a student ____.

Đáp án:

2. which eats men

3. which costs a million dollars

4. with five storeys

5. who has prepared well

Giải thích:

Dựa theo nghĩa của danh từ

Hướng dẫn dịch:

1. Quái vật ba đầu là quái vật có ba đầu.

2. Sư tử ăn thịt người là sư tử ăn thịt người .

3. Căn hộ triệu đô là căn hộ có giá triệu đô

4. Nhà năm tầng là nhà có năm tầng.

5. Học sinh chuẩn bị tốt là học sinh đã chuẩn bị tốt

Unit 2F. Reading (trang 21)

1 (trang 21 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành câu với các từ dưới đây)

treasure cache seriously literally logbook

1. The expedition decided to _____ some food about 400 metres from the base camp so that they could have food on the way back.

2. A lot of information about the shipwreck could be traced thanks to the ___found months later.

3. 'Letterboxing' has become so popular that I am ______ thinking about trying it this summer.

4. There were ______ thousands of runners in the city marathon.

5. Books have been _______ of mankind since the early days.

Đáp án:

1. The expedition decided to cache some food about 400 metres from the base camp so that they could have food on the way back.

2. A lot of information about the shipwreck could be traced thanks to the logbook found months later.

3. 'Letterboxing' has become so popular that I am seriously thinking about trying it this summer.

4. There were literally thousands of runners in the city marathon.

5. Books have been treasure of mankind since the early days.

Giải thích:

1. Cache có nghĩa là lưu trữ hoặc giấu thứ gì đó ở một nơi an toàn hoặc bí mật, đặc biệt là để sử dụng trong tương lai.

2. Logbook là một cuốn sổ trong đó ai đó ghi lại các chi tiết và sự kiện liên quan đến một điều gì đó, chẳng hạn như một chuyến đi hoặc một phương tiện

3. Seriously có nghĩa là một cách chân thành, nghiêm túc, chu đáo.

4. Literally là theo nghĩa đen; chính xác.

5. Treasure có nghĩa là một thứ gì đó có giá trị hoặc giá trị lớn lao, đặc biệt là thứ được rất nhiều người yêu thích hoặc đánh giá cao.

Hướng dẫn dịch:

1. Đoàn thám hiểm quyết định tích trữ một số thực phẩm cách trại căn cứ khoảng 400 mét để họ có thể có thức ăn trên đường về.

2. Rất nhiều thông tin về vụ đắm tàu có thể được tìm ra nhờ cuốn nhật ký được tìm thấy nhiều tháng sau đó.

3. 'Hộp thư' đã trở nên phổ biến đến mức tôi đang nghiêm túc suy nghĩ về việc thử nó vào mùa hè này.

4. Thực sự có hàng nghìn vận động viên chạy marathon trong thành phố.

5. Sách là kho báu của nhân loại ngay từ thuở sơ khai.

2 (trang 21 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the article. Are the sentences true (T) or false (F)? (Đọc bài viết. Các câu này đúng (T) hay sai (F)?)

1. This sports organisation brings activities to school for young people.

2. The organisation believes that sport helps young people in other areas of their lives.

Who are we?

StreetGames is a sports charity that changes lives and communities. We are proud to give young people exactly what they are looking for - the chance to enjoy sport, give back to their communities and aspire to greater things. Seventy-one percent of young people have said that they would like the chance to try more sporting activities, but that they can't afford to.

What do we do?

'Doorstep Sport' is what we do - we bring sport dose to home in disadvantaged communities, at the right time, for the right price and in the right style. Sport is great! It provides fitness, fun and friendship opportunities, and since 2007 we have been using it to improve the lives of countless young people. It teaches them skills and knowledge which they can then use to make their own way in life.

What do we offer?

We have been speaking to a lot of young people about sports they would like to be involved in, and these are the answers: boys between the ages of 16 and 19 have voted for playing football, badminton and tennis, going swimming, cyding, running and to the gym and doing adventure sports. The girls have chosen similarly, except for netball rather than football, plus dance and fitness classes. Multi-sports sessions have also proved popular with everyone.

What do we want?

We are bringing sport to your neighbourhood, and we need some assistance. We are looking for young volunteers for this task. Vie need young people both to take part in our wonderful sporting activities and also to look after and coach the younger children. So, if you are aged 16-19, contact us if you would like to be invoved.

We need YOU!

Đáp án: 1-F, 2-T

Giải thích:

1. Bài viết không đề cập đến việc tổ chức đưa hoạt động đến trường mà đến các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn gần nhà

2. Bài báo nói rằng thể thao dạy cho giới trẻ những kỹ năng và kiến thức mà họ có thể sử dụng để tạo dựng con đường riêng cho mình trong cuộc sống.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta là ai?

StreetGames là tổ chức từ thiện thể thao nhằm thay đổi cuộc sống và cộng đồng. Chúng tôi tự hào mang đến cho những người trẻ chính xác những gì họ đang tìm kiếm - cơ hội thưởng thức thể thao, đóng góp cho cộng đồng của họ và khao khát những điều lớn lao hơn. 71% thanh niên nói rằng họ muốn có cơ hội tham gia nhiều hoạt động thể thao hơn nhưng họ không đủ khả năng.

Chúng ta làm gì?

'Thể thao trước cửa' là những gì chúng tôi làm - chúng tôi mang môn thể thao này đến tận nhà ở những cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn, vào đúng thời điểm, với mức giá phù hợp và đúng phong cách. Thể thao thật tuyệt vời! Nó mang lại cơ hội rèn luyện sức khỏe, niềm vui và tình bạn, và kể từ năm 2007, chúng tôi đã sử dụng nó để cải thiện cuộc sống của vô số người trẻ. Nó dạy cho họ những kỹ năng và kiến thức mà sau đó họ có thể sử dụng để thực hiện con đường riêng của mình trong cuộc sống.

Chúng tôi cung cấp những gì?

Chúng tôi đã nói chuyện với rất nhiều bạn trẻ về các môn thể thao mà họ muốn tham gia và đây là câu trả lời: các cậu bé từ 16 đến 19 tuổi đã bỏ phiếu để chơi bóng đá, cầu lông và quần vợt, đi bơi, chơi ô tô, chạy bộ và đến phòng tập thể dục và chơi các môn thể thao mạo hiểm. Các cô gái cũng lựa chọn tương tự, ngoại trừ bóng lưới thay vì bóng đá, cộng thêm các lớp khiêu vũ và thể dục. Các buổi tập thể thao đa dạng cũng đã trở nên phổ biến với mọi người.

Chúng ta muốn gì?

Chúng tôi đang mang thể thao đến khu phố của bạn và chúng tôi cần sự trợ giúp. Chúng tôi đang tìm kiếm tình nguyện viên trẻ cho nhiệm vụ này. Vie cần những người trẻ tham gia vào các hoạt động thể thao tuyệt vời của chúng tôi, đồng thời chăm sóc và huấn luyện các em nhỏ. Vì vậy, nếu bạn ở độ tuổi 16-19, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn muốn được mời.

3 (trang 21 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Reading Strategy. Then circle the correct answer (Đọc Chiến lược đọc. Sau đó khoanh tròn vào câu trả lời đúng)

1. Nearly three quarters of teenagers

a. aspire to play better sport.

b. have found the sport they are looking for.

c. haven't played any sport.

d. would like to play sport if it was less expensive.

2. The aim of the charity is to

a. help communities to get fitter.

b. organise local sporting activities cheaply.

c. advise young people on how to succeed in life.

d. provide intensive sports training for teenagers.

3. Adventure sports were

a. chosen by boys only.

b. selected by both boys and girls.

c. more popular than dance classes.

d. not as popular as football.

4. The writer wants

a. to encourage teenagers to join the sports project.

b. young children to contact the organisation.

c. young people to pay for sporting activities.

Đáp án: 1-d, 2-b, 3-b, 4-a

Giải thích:

1. would like to V: thích làm gì

2. aim of sth to V: mục tiêu của cái gì là làm gì

3. tobe selected: được chọn để làm gì

4. want to V: muốn làm gì

Hướng dẫn dịch:

1. Gần 3/4 thanh thiếu niên muốn chơi thể thao nếu nó ít tốn kém hơn.

2. Mục đích của tổ chức từ thiện là tổ chức các hoạt động thể thao địa phương với chi phí thấp.

3. Các môn thể thao mạo hiểm được cả nam và nữ lựa chọn.

4. Người viết muốn khuyến khích thanh thiếu niên tham gia dự án thể thao.

Unit 2G. Speaking (trang 22)

1 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the words with a, e, i, o, and u. Then match them with the diagrams (A—L). (Hoàn thành các từ với a, e, i, o và u. Sau đó nối chúng với các sơ đồ (A—L))

1. k_rt_ng

4. cl_mb_ng

7. b_ng__j_mp_ng

10. h_ng-gl_d_ng

2. k_y_k_ng

5. sn_wb__rd_ng

8. b_dyb__rd_ng

11. h_k_ng

3. _bs__l_ng

6. s_rf_ng

9. p_rk__r

12. m__nt__nb_k_ng

SBT Tiếng Anh 11 trang 22 Unit 2G Speaking | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. karting, G

2. kayaking, H

3. abseiling, A

4. climbing, D

5. snowboarding, K

6. surfing, L

7. bungee jumpping, C

8. bodyboarding, B

9. parkour, J

10. hang-gliding, E

11. hiking, F

12. mountain biking, I

Giải thích:

Dựa vào hình miêu tả

Hướng dẫn dịch:

1. đua xe kart

2. chèo thuyền kayak

3. leo dốc

4. leo núi

5. trượt tuyết

6. lướt sóng

7. nhảy bungee

8. lướt ván nằm

9. parkour

10. tàu lượn

11. đi bộ đường dài

12 đạp xe leo núi

2 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Write four sentences using the phrases below and activities from exercise 1 (Viết bốn câu sử dụng các cụm từ dưới đây và hoạt động từ bài tập 1)

I like the idea of. I think... would be (fun).

I'm quite keen on …

I quite fancy.

Đáp án:

I like the idea of swimming in the pool. I think it would be fun

I’m quite keen on swimming

I quite fancy swimming in the pool

Giải thích:

1. keen on: thích gì

2. think: nghĩ

3. fancy + Ving: thích thú làm gì

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích ý tưởng bơi trong hồ bơi. tôi nghĩ rằng nó sẽ được vui vẻ

Tôi khá thích bơi lội

Tôi khá thích bơi ở hồ bơi

3 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the task above. Then listen to two students doing the task. Answer the questions. (Đọc nhiệm vụ trên. Sau đó lắng nghe hai học sinh làm bài. Trả lời các câu hỏi)

1. Why does the girl want to go bodyboarding?

2. Why doesn't the boy want to go bodyboarding?

3. Why does the girl prefer parkour to abseiling?

4. In the end, they agree to ___.

Đáp án:

1. She’s never done it before and she’d really like to try it.

2. Some of his friends don’t have bodyboards.

3. You don’t need any equipment.

4. go climbing.

Giải thích:

1. like to V: thích làm gì

2. have sth: có gì đó

3. need sth: cần gì đó

4. agree to V: đồng ý làm gì

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy chưa bao giờ làm điều đó trước đây và cô ấy thực sự muốn thử nó.

2. Một số bạn bè của anh ấy không có ván nằm.

3. Bạn không cần bất kỳ thiết bị nào.

4. đi leo núi.

4 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Speaking Strategy, Complete the sentences. Then listen again and check. (Đọc Chiến lược nói, Hoàn thành các câu. Sau đó nghe lại và kiểm tra)

1. I'm ______ on bodyboarding.

2. Sorry, but I don't ______ that’s a very _____

3. I _______ trying that.

4. I think parkour is _______ than abseiling.

5. Yes, I _________.

6. __________ on climbing, then?

Đáp án:

1. quite keen

2. think, good idea

3. quite fancy

4. better option

5. agree

6. can we agree

Giải thích:

1. keen on: thích gì

2. think: nghĩ

3. fancy + Ving: thích thú làm gì

4. so sánh hơn: better than V

5. agree: đồng ý

6. agree on Ving: đồng ý với …

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích môn lướt ván nằm.

2. Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là ý kiến hay

3. Tôi thích thử điều đó.

4. Tôi nghĩ parkour tốt hơn leo dốc.

5. Vâng, tôi đồng ý.

6. Vậy chúng ta có thể đồng ý leo núi không?

5 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): You are going to do the task in exercise 3. Make notes about which two activities you would like to do and why. (Bạn sẽ làm bài tập ở bài tập 3. Hãy ghi chú lại hai hoạt động nào bạn muốn thực hiện và tại sao)

Which activities would you choose? Why?

Which activities would you not like to do? Why?

Đáp án:

I would choose to go climbing because I love the fresh air in the mountain

I would not choose to bodyboarding because it is quite dangerous

Giải thích:

choose to V: chọn làm gì

Hướng dẫn dịch:

Tôi sẽ chọn đi leo núi vì tôi yêu không khí trong lành trên núi

Tôi sẽ không chọn lướt ván vì nó khá nguy hiểm

6 (trang 22 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Now do the speaking task. Use your notes from exercise 5. (Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ nói. Sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 5)

Đáp án:

Học sinh tự thực hành

Giải thích:

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch:

Học sinh tự thực hành

Unit 2H. Writing (trang 23)

1 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Match six school clubs below with the pictures (1-6) opposite. (Ghép sáu câu lạc bộ trường học dưới đây với các hình ảnh (1-6) đối diện)

art club astronomy club baking club

ballroom-dancing club computer club debating society

drama society film club fitness club handball club

photography club school choir school orchestra science club

SBT Tiếng Anh 11 trang 23 Unit 2H Writing | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. handball club

2. film club

3. baking club

4. computer club

5. photography club

6. ballroom-dancing club

Giải thích:

1. Có hình bóng ném

2. Có hình máy phim

3. Có hình bánh mì

4. Có hình máy tính

5. Có hình máy ảnh

6. Có hình hai người khiêu vũ

Hướng dẫn dịch:

1. câu lạc bộ bóng ném

2. câu lạc bộ điện ảnh

3. câu lạc bộ làm bánh

4. câu lạc bộ máy tính

5. câu lạc bộ nhiếp ảnh

6. Câu lạc bộ khiêu vũ

2 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): At which of the other school clubs from exercise 1 could you: (Tại câu lạc bộ nào khác của trường trong bài tập 1, bạn có thể:)

1. sing with other students?

2. act in a play?

3. do interesting experiments?

4. draw and paint?

5. discuss important issues?

6. do physical exercises?

7. look at the planets?

8. play a musical instrument?

Đáp án:

1. school choir

2. drama society

3. science club

4. art club

5. debating society

6. fitness club

7. astronomy club

8. school orchestra

Giải thích:

Nghĩa của từ vựng

Hướng dẫn dịch:

1. dàn đồng ca của trường

2. xã hội kịch

3. câu lạc bộ khoa học

4. câu lạc bộ nghệ thuật

5. xã hội tranh luận

6. câu lạc bộ thể hình

7. câu lạc bộ thiên văn học

8. dàn nhạc trường học

3 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the task and the model text. Number the four points (a-d) in the order they appear in the text. (Đọc bài tập và văn bản mẫu. Đánh số bốn điểm (a-d) theo thứ tự chúng xuất hiện trong văn bản)

a. Say who attended the meeting and what happened at it.

b. Give your opinion of how the first meeting went.

c. Say why you formed the new club and where and when the first meeting took place.

d. Describe your plans for the club.

Last Thursday was the first meeting of the fitness club. This is a new club which I have organized with two classmates. We all love sports and PB and we thought it would be a good idea to encourage other people to be more active. We met in the gym after school and then went onto the playing field. Luckily the weather was good.

Fifteen students turned up for the club. Eight of them were girls and seven were boys, and we all spent an hour doing a variety of games and exercises. For example, we played volleyball in the gym and football on the playing fold.

All in all, I think the meeting was a success. Fifteen students is a good number, especially for a first mooting, although it would of course be better with more. Everybody took Dart. very enthusiastically, which is very encouraging In the future, I hope to organize a wider variety of games and sports. I also plan to advertise the club better—posters on the main noticeboard and an article in the school newspaper. I'd also like us all to enter a fun run next spring.

Đáp án: a-2, b-3, c-1, d-4

Giải thích:

Sắp xếp theo trình tự thời gian

Hướng dẫn dịch:

Thứ Năm tuần trước là buổi họp đầu tiên của câu lạc bộ thể hình. Đây là một câu lạc bộ mới mà tôi đã tổ chức cùng với hai người bạn cùng lớp. Tất cả chúng tôi đều yêu thích thể thao và PB và chúng tôi nghĩ rằng sẽ là một ý tưởng hay nếu khuyến khích người khác năng động hơn. Chúng tôi đã gặp nhau ở phòng tập thể dục sau giờ học và sau đó chúng tôi ra sân chơi. May mắn là thời tiết tốt.

Mười lăm học sinh đã đến tham gia câu lạc bộ. Tám người trong số họ là nữ và bảy người là nam, và tất cả chúng tôi đã dành một giờ để thực hiện nhiều trò chơi và bài tập khác nhau. Ví dụ, chúng tôi chơi bóng chuyền trong phòng tập thể dục và bóng đá khi chơi.

Nhìn chung, tôi nghĩ cuộc họp đã thành công. Mười lăm học sinh là một con số tốt, đặc biệt trong lần tranh luận đầu tiên, mặc dù nếu nhiều hơn thì tất nhiên sẽ tốt hơn. Mọi người đều lấy Dart. rất nhiệt tình, điều đó rất đáng khích lệ. Trong tương lai, tôi hy vọng có thể tổ chức nhiều trò chơi và thể thao đa dạng hơn. Tôi cũng có kế hoạch quảng cáo câu lạc bộ tốt hơn – áp phích trên bảng thông báo chính và một bài báo trên tờ báo của trường. Tôi cũng muốn tất cả chúng ta tham gia một cuộc chạy bộ vui vẻ vào mùa xuân tới.

4 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Writing Strategy. Which two of the five underlined sentences in the text could you delete? (Đọc Chiến lược viết. Bạn có thể xóa hai câu nào trong số năm câu được gạch chân trong văn bản?)

1st sentence 3rd sentence 5th sentence

2nd sentence 4th sentence

Đáp án: 3rd sentence, 5th sentence

Giải thích:

Hướng dẫn dịch:

5 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the task. Then make notes for each point (a-d). Use the questions (1-4) below to give you ideas. (Đọc nhiệm vụ. Sau đó ghi chú cho từng điểm (a-d). Sử dụng các câu hỏi (1-4) dưới đây để đưa ra ý tưởng cho bạn)

You have joined a new club at school and attended your first session. Write a blog post about it.

a. Say when and where it took place.

b. Say who attended the session and what happened.

c. Suggest how the club could improve its activities.

d. Make a request for some equipment.

1. What club is it? Where / When was the session? How many people were there? What did you do?

2. Did you enjoy the session? What was the best / worst thing about it?

3. What would make the club better?

4. What equipment does the club need? Why?

Đáp án:

a. The club is a chess club. The session was on Monday, 2 December 2023, from 3:30 to 5:00 pm. It took place in the school library. There were about 15 people there. We played chess games with each other and learned some strategies and tactics.

b. The session was attended by students from different grades and levels of chess skills. Some were beginners, some were intermediate, and some were advanced. We were divided into groups according to our skills and played chess games with each other. We also had a chess coach who taught us some tips and tricks on how to improve our chess skills.

c. The club could improve its activities by having more variety and fun. For example, we could have some chess tournaments, quizzes, or challenges. We could also have some guest speakers or experts who could share their chess stories and experiences. We could also have some social events or outings where we could play chess with other chess clubs or enthusiasts.

d. The club needs some more chess sets and boards. Some of the ones we have are old and worn out. Some pieces are missing or broken. We also need some chess clocks and timers to make the games more exciting and competitive. Having more chess equipment would allow us to play more games and practice more skills.

Giải thích:

a. take place in somewhere: diễn ra ở đâu

b. attend: tham gia

c. improve skills: cải thiện kĩ năng

d. need sth: cần gì đó

Hướng dẫn dịch:

a. Câu lạc bộ là một câu lạc bộ cờ vua. Phiên họp diễn ra vào Thứ Hai, ngày 2 tháng 12 năm 2023, từ 3:30 đến 5:00 chiều. Nó diễn ra trong thư viện trường học. Có khoảng 15 người ở đó. Chúng tôi chơi cờ với nhau và học được một số chiến lược và chiến thuật.

b. Buổi học có sự tham gia của các học sinh thuộc các cấp lớp và trình độ kỹ năng cờ vua khác nhau. Một số là người mới bắt đầu, một số là người ở trình độ trung cấp và một số là người ở trình độ cao cấp. Chúng tôi được chia thành các nhóm tùy theo kỹ năng của mình và chơi cờ với nhau. Chúng tôi cũng có một huấn luyện viên cờ vua, người đã dạy chúng tôi một số mẹo và thủ thuật để cải thiện kỹ năng chơi cờ của chúng tôi.

c. Câu lạc bộ có thể cải thiện các hoạt động của mình bằng cách có nhiều sự đa dạng và vui vẻ hơn. Ví dụ: chúng ta có thể tổ chức một số giải đấu cờ vua, câu đố hoặc thử thách. Chúng tôi cũng có thể mời một số diễn giả khách mời hoặc chuyên gia có thể chia sẻ những câu chuyện và kinh nghiệm chơi cờ của họ. Chúng ta cũng có thể tổ chức một số sự kiện xã hội hoặc chuyến đi chơi để chơi cờ với các câu lạc bộ hoặc những người đam mê cờ vua khác.

d. Câu lạc bộ cần thêm một số bộ cờ và bàn cờ. Một số cái chúng tôi có đã cũ và cũ. Một số phần bị thiếu hoặc bị hỏng. Chúng ta cũng cần một số đồng hồ và bộ tính giờ chơi cờ để làm cho trò chơi trở nên thú vị và mang tính cạnh tranh hơn. Có thêm dụng cụ chơi cờ sẽ cho phép chúng ta chơi nhiều ván hơn và rèn luyện nhiều kỹ năng hơn.

6 (trang 23 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Write a blog post. Use your notes from exercise 5. (Viết một bài đăng trên blog. Sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 5)

CHECK YOUR WORK

Have you ...

- covered all four points in the task?

- written clearly and concisely with no irrelevant details?

- checked your spelling and grammar?

Đáp án:

Hello! I have ust got my hands on the latest Iphone, and I'm loving it so far. Using it for calls, messaging, social media, work tasks, and entertainment.

It's a significant upgrade from my previous one – Iphone 11, with noticeable improvements in performance and camera quality.

I've been pondering the debate around mobile phones in schools lately. Some argue for a ban due to potential distractions, while others highlight their educational utility.

What do you think? Feel free to share your own thoughts!

Hướng dẫn dịch:

Bạn có...

¨ bao gồm tất cả bốn điểm chưa?

¨ đã sử dụng một hoặc hai điều khoản nhượng bộ chưa?

¨ kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bạn chưa?)

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 sách Friends Global hay khác:

Unit I: Introduction

Unit 1: Generations

Unit 3: Sustainable health

Unit 4: Home

1 194 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: