Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)

Lời giải câu 1 trang 16 SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 225 26/01/2024


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2 Vocabulary - Friends Global

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)

SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2A Vocabulary | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án:

1. gymnastics

2. chess

3. weightlifting

4. horse riding

5. ice hockey

6. cards

7. ballroom dancing

8. ballet

9. bowling

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. gymnastics: thể dục dụng cụ

2. chess: cờ vua

3. weightlifting: cử tạ

4. horse riding: cưỡi ngựa

5. ice hockey: khúc côn cầu trên băng

6. cards: trò chơi thẻ bài

7. ballroom dancing: khiêu vũ

8. ballet: múa ba lê

9. bowling: trò chơi bowling

1 225 26/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: