Giải SBT Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Tourism - Global Success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Tourism sách Global Success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 9.

1 89 21/09/2024


Giải SBT Tiếng Anh lớp 9 Unit 8: Tourism - Global Success

A. Pronunciation trang 66

1 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Mark the stressed syllable of the words below. Then practise saying them aloud. (Đánh dấu âm tiết nhấn mạnh của các từ dưới đây. Sau đó hãy tập nói to chúng lên.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 66 Unit 8 Pronunciation | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

Words ending in -ic

Words ending in -ious

ar'tistic

am'bitious

ter'rific

'previous

rea'listic

'spacious

sym'bolic

vic'torious

vol'canic

mys'terious

2 (trang 66 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern. Then practise saying the words in each group aloud. (Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn âm khác nhau. Sau đó thực hành nói to các từ trong mỗi nhóm.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 66 Unit 8 Pronunciation | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

4. D

5. B

Giải thích:

1. Đáp án D trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2

2. Đáp án A trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2

3. Đáp án C trọng âm số 1, các đáp án còn lại trọng âm số 2

4. Đáp án D trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1

5. Đáp án B trọng âm số 2, các đáp án còn lại trọng âm số 1

B. Vocabulary & Grammar trang 66, 67, 68

1 (trang 66-67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Circle the correct answer A, B, C, or D to match each picture. (Khoanh tròn vào câu trả lời đúng A, B, C hoặc D tương ứng với mỗi bức tranh.)

SBT Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar | Tiếng Anh 9 Global success

SBT Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. B

2. C

3. A

4. D

5. C

Giải thích:

1. entrance ticket: vé vào cổng

2. Google Map: Bản đồ Google

3. ruinous site: địa điểm đổ nát

4. trip itinerary: hành trình chuyến đi

5. domestic flight: chuyến bay nội địa

2 (trang 67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Write a word or phrase from the box next to the sentence to replace "it". (Viết một từ hoặc cụm từ trong hộp bên cạnh câu để thay thế "it".)

SBT Tiếng Anh 9 trang 66, 67, 68 Unit 8 Vocabulary & Grammar | Tiếng Anh 9 Global success

1. It's a furnished accommodation for holidaymakers.

2. Booking.com and Google Maps are examples of it.

3. It's the kind of trip where an agency arranges everything.

4. It's a place you go to that is outside your country.

5. It's a travel plan which you cannot change.

Đáp án:

1. homestay

2. online app

3. package holiday

4. international destination

5. fixed itinerary

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là chỗ ở được trang bị đầy đủ tiện nghi cho khách du lịch. (nhà trọ)

2. Booking.com và Google Maps là những ví dụ về điều đó. (ứng dụng trực tuyến)

3. Đó là loại chuyến đi được cơ quan sắp xếp mọi thứ. (kỳ nghỉ trọn gói)

4. Đó là nơi bạn đến nằm ngoài đất nước của bạn. (điểm đến quốc tế)

5. Đó là kế hoạch du lịch mà bạn không thể thay đổi. (hành trình cố định)

3 (trang 67 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Look at the _______. We'll visit Notre-Dame in the morning and take a cruise on the Seine River in the afternoon.

A. map

B. itinerary

C. app

D. brochure

2. The ancient town of Hoi An is a well-known destination for _______.

A. travel agents

B. tour guides

C. holidaymakers

D. event organisers

3. Music _______ is becoming popular. People travel to watch performances of their favourite singers or bands.

A. event

B. competition

C. tendency

D. tourism

4. We stayed in a _______ which was very comfortable and convenient since we could cook and wash our clothes.

A. homestay

B. hotel

C. bed and breakfast

D. caravan

5. You can use _______ to buy tickets and book accommodation on your own.

A. online programmes

B. tour guides

C. travel agencies

D. travel apps

Đáp án:

1. B

2. C

3. D

4. A

5. D

Hướng dẫn dịch:

1. Nhìn vào hành trình. Chúng ta sẽ đến thăm Nhà thờ Đức Bà vào buổi sáng và đi thuyền trên sông Seine vào buổi chiều.

2. Phố cổ Hội An là điểm đến nổi tiếng của du khách.

3. Du lịch âm nhạc đang trở nên phổ biến. Mọi người đi du lịch để xem buổi biểu diễn của các ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của họ.

4. Chúng tôi ở trong một nhà trọ rất thoải mái và thuận tiện vì chúng tôi có thể nấu ăn và giặt quần áo.

5. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng du lịch để tự mua vé và đặt chỗ ở.

4 (trang 67-68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Use the word in brackets in the correct form to complete each sentence. (Sử dụng từ trong ngoặc ở dạng đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The trip to Angkor Wat was our first self-guided ______. (TOURISM)

2. One thing I enjoy so much when go on holiday is watching local ______ shows. (CULTURE)

3. I'm looking for a travel agency which offers good ______ holidays for elderly people. (PACK)

4. Bali, which is in Indonesia, is a popular tourist destination for its natural ______. (BEAUTIFUL)

5. Do we have to buy ______ tickets to visit those ancient castles? (ENTER)

Đáp án:

1. tour

2. cultural

3. package

4. beauty

5. entrance

Giải thích:

1. self-guided tour: chuyến tham quan tự hướng dẫn

2. cultural show: trình diễn văn hóa

3. package holidays: ngày lễ trọn gói

4. natural beauty: vẻ đẹp tự nhiên

5. entrance ticket: vé vào cổng

Hướng dẫn dịch:

1. Chuyến đi đến Angkor Wat là chuyến tham quan tự túc đầu tiên của chúng tôi.

2. Một điều tôi rất thích khi đi nghỉ là xem các chương trình văn hóa địa phương.

3. Tôi đang tìm một công ty du lịch cung cấp các kỳ nghỉ trọn gói tốt cho người cao tuổi.

4. Bali ở Indonesia là một địa điểm du lịch nổi tiếng vì vẻ đẹp tự nhiên.

5. Tham quan lâu đài cổ có phải mua vé vào cổng không?

5 (trang 68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Big Ben, ________ is the most photographed place in London, is a cultural landmark.

A. which

B. who

C. whose

D. it

2. The postcard of Niagara Falls is from my sister, ________ is now on her vacation in Canada.

A. which

B. who

C. whose

D. she

3. Most countries in Southeast Asia have floating markets, ________ attract western visitors.

A. they

B. who

C. whose

D. which

4. Could you recommend me a local tour guide ________ has good knowledge about the places?

A. which

B. who

C. he

D. whose

5. We plan to visit Paris, ________ Eiffel Tower is world-famous.

A. which

B. its

C. whose

D. who

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. B

5. C

Giải thích:

- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).

- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).

- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Hướng dẫn dịch:

1. Big Ben, địa điểm được chụp ảnh nhiều nhất ở London, là một địa danh văn hóa.

2. Tấm bưu thiếp về Thác Niagara là của chị gái tôi, hiện đang đi nghỉ ở Canada.

3. Hầu hết các nước ở Đông Nam Á đều có chợ nổi, thu hút du khách phương Tây.

4. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có kiến ​​thức tốt về các địa điểm không?

5. Chúng tôi dự định đến thăm Paris, nơi có tháp Eiffel nổi tiếng thế giới.

6 (trang 68 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Correct the relative pronouns in the sentences below. Write the correct relative pronouns in the space provided. (Sửa lại đại từ quan hệ trong các câu dưới đây. Viết các đại từ quan hệ đúng vào chỗ trống đã cho.)

1. The guests whose booked our homestay on April 2 - 4 emailed this morning to cancel their booking.

2. Most tourists spend some time browsing at local markets who usually offer unique cultural experiences.

3. The museum is that wooden house which gate is painted red.

4. Son Dong Expedition is a cave trekking tour who allows tourists to explore the largest cave in Viet Nam.

5. My brother wants to visit Kyoto, who rich culture and history he's long heard about.

Đáp án:

1. whose => who

2. who => which

3. which => whose

4. who => which

5. who => whose

Giải thích:

- Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).

- Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).

- Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Hướng dẫn dịch:

1. Những khách đã đặt chỗ ở nhà dân của chúng tôi vào ngày 2 - 4 tháng 4 đã gửi email vào sáng nay để hủy đặt phòng.

2. Hầu hết khách du lịch dành thời gian tham quan các khu chợ địa phương, nơi thường mang đến những trải nghiệm văn hóa độc đáo.

3. Bảo tàng là ngôi nhà gỗ có cổng sơn màu đỏ.

4. Thám hiểm Sơn Động là tour trekking hang động cho phép du khách khám phá hang động lớn nhất Việt Nam.

5. Anh trai tôi muốn đến thăm Kyoto, nơi có nền văn hóa và lịch sử phong phú mà anh ấy đã nghe nói từ lâu.

C. Speaking trang 68, 69

1 (trang 68-69 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. (Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. Alice: It's important to check the time of your flight the day before you fly. - Trang: ______.

A. I always do that.

B. What's the time?

C. I've never flown.

D. Are you flying anywhere?

2. A: You must not touch the exhibits in the museum. - B: ______.

A. What exhibits?

B. I don't like this art museum.

C. I know. Thank you.

D. I love arts.

3. A: We need to plan our tour carefully. - B: ______.

A. What's your plan?

B. I agree.

C. What's the problem?

D. Let's look at the brochure.

4. A: You must strictly follow the guide's instructions. - B: ______.

A. There are a lot of instructions.

B. Can I?

C. Got it. Thank you.

D. I like this tour guide.

5. A: ______. - B: Thank you for informing me.

A. What information do you need?

B. Do you fancy visiting Peru?

C. Sure. The information centre is 200 metres ahead, on the right.

D. It's a rule here that you don't wear shorts in a pagoda.

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. D

Hướng dẫn dịch:

1. Alice: Điều quan trọng là phải kiểm tra thời gian chuyến bay của bạn một ngày trước khi bay. - Trang: Tôi luôn làm thế.

2. A: Bạn không được chạm vào các vật trưng bày trong bảo tàng. - B: Tôi biết. Cảm ơn.

3. A: Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến tham quan của mình một cách cẩn thận. - B: Tôi đồng ý.

4. A: Bạn phải tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của người hướng dẫn. - B: Hiểu rồi. Cảm ơn.

5. A: Ở đây có quy định là bạn không được mặc quần đùi khi vào chùa. - B: Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi.

2 (trang 69 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose A - E to complete the following conversation. Then practise it with your friend. (Chọn A – E để hoàn thành đoạn hội thoại sau. Sau đó thực hành nó với bạn của bạn.)

A. Are there different forms of tourism?

B. Mum, could you explain the word 'tourism' to me?

C. I will, Mum. Thank you very much.

D. Can you give me an example?

E. Food tourism? Wow, I've never heard of that before.

Kate: (1)

Mother: Simply speaking, tourism is a short trip people take to a different place for pleasure.

Kate: (2)

Mother: Sure. You live in Manchester. On your vacation, you go to London to visit some places of interest there.

Kate: (3)

Mother: Yes. Each form serves a different group of visitors. Some are interested in culture while

others are interested in history. There are even food tourism and shopping tourism.

Kate: (4)

Mother: If you're interested in tourism, do some more research. You'll like it.

Kate: (5)

Mother: No problem, dear.

Đáp án:

1. B

2. D

3. A

4. E

5. C

Hướng dẫn dịch:

Kate: Mẹ ơi, mẹ có thể giải thích từ 'du lịch' cho con được không?

Mẹ: Nói một cách đơn giản, du lịch là một chuyến đi ngắn mà người ta đi đến một nơi khác để giải trí.

Kate: Mẹ có thể cho con một ví dụ được không?

Mẹ: Chắc chắn rồi. Con sống ở Manchester. Vào kỳ nghỉ của con, con tới London để tham quan một số địa điểm thú vị ở đó.

Kate: Có nhiều hình thức du lịch khác nhau không?

Mẹ: Có. Mỗi hình thức phục vụ một nhóm khách truy cập khác nhau. Một số quan tâm đến văn hóa trong khi những người khác quan tâm đến lịch sử. Thậm chí còn có du lịch ẩm thực và du lịch mua sắm.

Kate: Du lịch ẩm thực? Wow, con chưa bao giờ nghe nói về điều đó trước đây.

Mẹ: Nếu con quan tâm đến du lịch, hãy nghiên cứu thêm. Con sẽ thích nó.

Kate: Con sẽ làm vậy mẹ ạ. Cảm ơn mẹ rất nhiều.

Mẹ: Không sao đâu con yêu.

3 (trang 69 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Work with a partner. Discuss and plan a domestic two-day tour for a group of four. Take notes and present your plan. (Làm việc cùng đối tác. Thảo luận và lên kế hoạch cho chuyến du lịch trong nước kéo dài hai ngày cho nhóm bốn người. Ghi chép và trình bày kế hoạch của bạn.)

In your plan, mention:

- where to go

- how to travel there

- where to stay

- what to do there

Gợi ý:

Plan of two-day tour

Number of people: four

Place: Hai Phong

Transportation: train

Accommodation: homestay

Activities:

- Sightseeing of the city (rent 2 motorbikes): railway station, Tam Bac Lake, Iron Market

- Eating famous street food

- Visiting Do Son Beach / Going swimming

Hướng dẫn dịch:

Kế hoạch chuyến du lịch hai ngày

Số người: 4

Địa điểm: Hải Phòng

Phương tiện di chuyển: tàu hỏa

Chỗ ở: nhà dân

Các hoạt động:

- Tham quan thành phố (thuê 2 xe máy): ga xe lửa, Hồ Tam Bạc, Chợ Sắt

- Ăn những món ăn đường phố nổi tiếng

- Tham quan Bãi biển Đồ Sơn / Đi tắm biển

D. Reading trang 70, 71

1 (trang 70 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the information about different people and write the kind of tour (A - E) which is suitable for each of them. There is one extra answer. (Đọc thông tin về những người khác nhau và viết loại chuyến du lịch (A - E) phù hợp với từng người. Có một câu trả lời thừa.)

A. self-guided tour

B. cultural tour

C. food tour

D. shopping tour

E. package tour

1. My sister is planning to visit India by the end of this year. She has read a lot about the customs and traditions of this country, especially those practised along the Ganges River. She wants to experience them in real life.

2. My parents will take us to Singapore this vacation to visit famous attractions like Sentosa and The Gardens by the Bay. We will also do some shopping. However, they do not have much time for planning the trip, so they will buy a tour from a travel agency.

3. Paul and two of his friends are interested in visiting some places in the Mekong Delta. They plan a five-day holiday. They do not have much money and they would like to learn how to organise a trip on their own.

4. Everybody in my family is a fan of street food. My brother says that the best local food we can find in a place is from street food vendors, not in high-class restaurants. It's true. On this Independence Day holiday, we are going to Thailand to try their world-famous street food.

Đáp án:

1. B

2. E

3. A

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Chị tôi dự định đến thăm Ấn Độ vào cuối năm nay. Cô đã đọc rất nhiều về phong tục tập quán của đất nước này, đặc biệt là những phong tục tập quán dọc sông Hằng. Cô muốn trải nghiệm chúng ngoài đời thực.

2. Bố mẹ tôi sẽ đưa chúng tôi đến Singapore trong kỳ nghỉ này để tham quan các điểm tham quan nổi tiếng như Sentosa và The Gardens by the Bay. Chúng tôi cũng sẽ đi mua sắm. Tuy nhiên, họ không có nhiều thời gian cho việc lên kế hoạch cho chuyến đi nên sẽ mua tour từ các công ty du lịch.

3. Paul và hai người bạn của anh ấy muốn đi thăm một số địa điểm ở đồng bằng sông Cửu Long. Họ lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ năm ngày. Họ không có nhiều tiền và muốn học cách tự tổ chức một chuyến đi.

4. Mọi người trong gia đình tôi đều thích đồ ăn đường phố. Anh tôi nói rằng món ăn địa phương ngon nhất mà chúng ta có thể tìm thấy ở một nơi là từ những người bán thức ăn đường phố chứ không phải ở những nhà hàng cao cấp. Đúng rồi. Vào ngày lễ Độc lập này, chúng ta sẽ đến Thái Lan để thử món ăn đường phố nổi tiếng thế giới của họ.

2 (trang 70 -71 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and decide if the statements are true (T) or false (F). (Đọc đoạn văn và quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

The Plain of Jars in Laos is one of the most mysterious archaeological sites in the world.

There are thousands of stone jars scattered around the central plain of the Xiangkhoang Plateau. Many jars were dated as far back as 1350 B.C. The jars are in clusters and range in numbers. They are cylindrical in shape and from one to over three metres in height. Archaeologists have not found any stone lids. This suggests that the jars did not have lids or the lids were made of materials which did not last long.

Archaeologists are still not sure about the function of the jars. One theory suggests that the jars were used to bury people. Another theory proposes that the jars were used to collect rainwater during the monsoon season. However, Lao legend claims that there were giants who once settled in this plateau. They created jars to brew and store rice wine which they used to celebrate the victories of their King Khun Cheung against the enemy.

In 2019, the Plain of Jars became a UNESCO World Heritage Site.

Today, it is a well-known tourist destination, which attracts hundreds of thousands of visitors a year.

Hướng dẫn dịch:

Cánh đồng Chum ở Lào là một trong những địa điểm khảo cổ bí ẩn nhất thế giới.

Có hàng ngàn chum đá rải rác khắp vùng đồng bằng trung tâm cao nguyên Xiangkhoang. Nhiều chiếc lọ có niên đại từ năm 1350 trước Công nguyên. Các lọ được xếp thành cụm và có số lượng khác nhau. Chúng có dạng hình trụ và cao từ một đến hơn ba mét. Các nhà khảo cổ chưa tìm thấy bất kỳ nắp đá nào. Điều này cho thấy các lọ không có nắp hoặc nắp được làm bằng vật liệu không bền lâu.

Các nhà khảo cổ vẫn chưa chắc chắn về chức năng của những chiếc chum. Một giả thuyết cho rằng những chiếc chum này được dùng để chôn người. Một giả thuyết khác cho rằng những chiếc chum này được sử dụng để hứng nước mưa trong mùa gió mùa. Tuy nhiên, truyền thuyết Lào kể rằng có những người khổng lồ đã từng định cư ở cao nguyên này. Họ tạo ra những chiếc chum để ủ và đựng rượu gạo mà họ dùng để ăn mừng chiến thắng của vua Khun Cheung trước kẻ thù.

Năm 2019, Cánh đồng Chum đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

Ngày nay, nơi đây là địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút hàng trăm nghìn du khách mỗi năm.

1. The Xiangkhoang Plateau is in Laos.

2. All the jars are at least three centuries old.

3. Archaeologists are sure that these jars had lids.

4. People might have used the jars to bury dead people.

5. The Lao people believe that giant people once lived in the Xiangkhoang Plateau.

Hướng dẫn dịch:

1. Cao nguyên Xiangkhoang ở Lào.

2. Tất cả các chiếc lọ đều có niên đại ít nhất ba thế kỷ.

3. Các nhà khảo cổ chắc chắn rằng những chiếc lọ này có nắp đậy.

4. Người ta có thể đã dùng chum để chôn người chết.

5. Người Lào tin rằng người khổng lồ từng sống ở cao nguyên Xiangkhoang.

Đáp án:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. T

3 (trang 71 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

Tourism in Viet Nam has seen a lot of changes in recent years. For backpackers, culture and nature lovers, military veterans, Viet Nam has become a new tourist destination in Southeast Asia.

International tourist arrivals to Viet Nam have continuously risen. In 2008, Viet Nam received 4.218 million tourists. In 2012, the number rose to 6.84 million. Four years later, the country welcomed 10 million international visitors, and in 2019, it was 18 million. This increase made Viet Nam the fifth most visited country in the Asia-Pacific region.

By March 2023, the four countries with the largest numbers of visitors to Viet Nam are South Korea, the USA, Thailand, and China. The most attractive destinations in Viet Nam are national parks like Cuc Phuong, Phong Nha Ke Bang, Cape Ca Mau, and World Heritage Sites like Ha Long Bay, Hue, and Hoi An.

Tourism is important to the country's economy. For example, in 2016, tourism contributed 6.6 per cent to gross domestic product (GDP) equal to VND 279,287 billion. It has also helped to promote the development of related sectors, such as hotels, transportation, entertainment, and food.

Hướng dẫn dịch:

Du lịch Việt Nam có nhiều thay đổi trong những năm gần đây. Đối với du khách ba lô, những người yêu thích văn hóa và thiên nhiên, cựu quân nhân, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch mới ở Đông Nam Á.

Lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam liên tục tăng. Năm 2008, Việt Nam đón 4,218 triệu lượt khách du lịch. Năm 2012, con số này tăng lên 6,84 triệu. Bốn năm sau, đất nước đón 10 triệu du khách quốc tế và năm 2019 là 18 triệu. Sự gia tăng này đưa Việt Nam trở thành quốc gia được du khách đến thăm nhiều thứ năm ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Tính đến tháng 3/2023, 4 quốc gia có lượng khách đến Việt Nam lớn nhất là Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan và Trung Quốc. Các điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam là các vườn quốc gia như Cúc Phương, Phong Nha Kẻ Bàng, Mũi Cà Mau và các Di sản Thế giới như Vịnh Hạ Long, Huế và Hội An.

Du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước. Chẳng hạn, năm 2016, du lịch đóng góp 6,6% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tương đương 279.287 tỷ đồng. Nó cũng đã giúp thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực liên quan, như khách sạn, giao thông, giải trí và thực phẩm.

1. Most tourists to Viet Nam are interested in its _______.

A. medical treatment

B. history

C. entertainment

D. culture

2. In 2019, the number of international tourists to Viet Nam was roughly _______ as big as that in 2008.

A. four times

B. twice

C. one and a half times

D. six times

3. Phong Nha Ke Bang is an example of a ______ in Viet Nam.

A. architectural attraction

B. cultural destination

C. national park

D. historical site

4. The development of tourism _______ the development of transportation.

A. is not related to

B. leads to

C. depends on

D. prevents

5. The word "it" in paragraph 2 refers to _______.

A. 2019

B. Viet Nam

C. the number of international tourists

D. the increase in tourism

Đáp án:

1. D

2. A

3. C

4. B

5. C

Hướng dẫn dịch:

1. Hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều quan tâm đến văn hóa nước này.

2. Năm 2019, lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam tăng gần gấp 4 lần so với năm 2008.

3. Phong Nha Kẻ Bàng là một ví dụ về vườn quốc gia ở Việt Nam.

4. Phát triển du lịch kéo theo phát triển giao thông vận tải.

5. Từ “it” ở đoạn 2 đề cập đến số lượng khách du lịch quốc tế.

E. Writing trang 72

1 (trang 72 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct sentence A, B, C, or D. (Chọn câu đúng A, B, C hoặc D.)

1.

A. Find someone whose can show us to the information centre.

B. Finding someone who can show to the information centre.

C. Find someone who can show us the way to the information centre.

D. Find someone whose way to the information centre.

2.

A. Please download this app which helps you navigate a new place.

B. Please download apps which helps you navigate a new place.

C. Please download this app which helps you navigating a new place.

D. Please download this app which help you navigate new places.

3.

A. Mobile phone is extremely useful for any traveller.

B. A mobile phone is extremely useful for any traveller.

C. Mobile phones extremely useful for any traveller.

D. A mobile phone is extreme useful for any traveller.

4.

A. Orchard Road is the centre of tour in Singapore.

B. Orchard Road the centre of tourism is in Singapore.

C. Orchard Road is the centre of tourism in Singapore.

D. Orchard Road the centre of tourism in Singapore.

5.

A. Cherry blossom is one of the greatest attractions of Japan.

B. Cherry blossoms are one of the greatest attracts of Japan.

C. Cherry blossoms are one greatest attraction of Japan.

D. Cherry blossoms are one of the greatest attractions of Japan.

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. D

Hướng dẫn dịch:

1. Tìm người có thể chỉ đường đến trung tâm thông tin.

2. Vui lòng tải xuống ứng dụng này để giúp bạn điều hướng một địa điểm mới.

3. Điện thoại di động cực kỳ hữu ích cho bất kỳ du khách nào.

4. Đường Orchard là trung tâm du lịch của Singapore.

5. Hoa anh đào là một trong những điểm thu hút nhất của Nhật Bản.

2 (trang 72 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the following sentences with your own ideas. (Hoàn thành các câu sau với ý tưởng của riêng bạn.)

1. This is the tourist attraction which _______.

2. The tour guide who _______ had a very nice voice.

3. My sister sent me a postcard which _______.

4. The woman whose _______ likes travelling very much.

5. The Sydney Opera House, which _______, attracts millions of visitors every year.

Gợi ý:

1. I like best

2. showed us around the city centre

3. she bought in Venice

4. son is a tour guide

5. is located in Australia

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là điểm du lịch mà tôi thích nhất.

2. Người hướng dẫn viên dẫn chúng tôi đi tham quan trung tâm thành phố có giọng nói rất hay.

3. Chị tôi gửi cho tôi một tấm bưu thiếp mà chị ấy mua ở Venice.

4. Người phụ nữ có con trai làm hướng dẫn viên du lịch rất thích đi du lịch.

5. Nhà hát Opera Sydney nằm ở Úc thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

3 (trang 72 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Based on the information below, write a paragraph of about 120 words about tourism in Ninh Thuan. (Dựa vào những thông tin dưới đây, hãy viết một đoạn văn khoảng 120 từ về du lịch Ninh Thuận.)

- Location: south-central Viet Nam

- Attractions:

+ white sand beaches, Vinh Hy Bay, vast gardens of grapes, Nam Cuong sand hill, Nui Chua National Park

+ unique culture of Cham minority ethnic group: dance, sculpture, pottery, festivals, .

- Accommodation: wide range of homestays and hotels

Hướng dẫn dịch:

- Vị trí: Nam Trung Bộ Việt Nam

- Điểm tham quan:

+ bãi biển cát trắng, vịnh Vĩnh Hy, vườn nho bạt ngàn, đồi cát Nam Cường, vườn quốc gia Núi Chúa

+ Văn hóa đặc sắc của dân tộc Chăm: múa, điêu khắc, làm gốm, lễ hội,.

- Chỗ ở: nhiều loại nhà trọ và khách sạn

Gợi ý:

Ninh Thuan is a province in central Viet Nam. It has recently become a popular destination for tourists. Its attractions are diverse and numerous. Sea lovers can swim or sunbathe at the sunny white-sand beaches or boat in Vinh Hy Bay. Those who enjoy nature can visit Nam Cuong sandhill, which is especially beautiful at dawn or sunset, or Nui Chua National Park. Ninh Thuan is also popular for the unique culture of its Cham minority ethnic group. You can enjoy their dance, sculpture, pottery, and weaving, and attend one of their many festivals during the year. Ninh Thuan offers visitors a wide range of homestays and hotels. There are so many choices that it is up to you.

Hướng dẫn dịch:

Ninh Thuận là một tỉnh ở miền Trung Việt Nam. Gần đây nó đã trở thành một điểm đến phổ biến cho khách du lịch. Các điểm tham quan của nó rất đa dạng và phong phú. Những người yêu biển có thể bơi lội hoặc tắm nắng trên những bãi biển cát trắng đầy nắng hoặc đi thuyền trên vịnh Vĩnh Hy. Những người yêu thích thiên nhiên có thể ghé thăm đồi cát Nam Cường đặc biệt đẹp vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn hoặc Vườn quốc gia Núi Chúa. Ninh Thuận cũng là nơi có nền văn hóa độc đáo của dân tộc thiểu số Chăm. Bạn có thể thưởng thức điệu nhảy, tác phẩm điêu khắc, đồ gốm và nghề dệt của họ cũng như tham dự một trong nhiều lễ hội của họ trong năm. Ninh Thuận cung cấp cho du khách rất nhiều loại hình nhà nghỉ, khách sạn. Có rất nhiều sự lựa chọn tùy thuộc vào bạn.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 sách Global success hay khác:

Unit 9: World Englishes

Test yourself 3

Unit 10: Planet Earth

Unit 11: Electronic devices

Unit 12: Career choices

1 89 21/09/2024