Giải SBT Tiếng Anh lớp 9 trang 105, 106 Unit 12 D. Reading - Global success

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 9 trang 105, 106 Unit 12 D. Reading trong Unit 12: Career choices sách Global success hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 9.

1 53 21/09/2024


SBT Tiếng Anh lớp 9 trang 105, 106 Unit 12 D. Reading - Global success

1 (trang 105 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

Contrary to many of her friends, Gemma knew for sure what she would do when she (1) secondary school. Although her scores in academic subjects were quite good, she (2) designing and making women's outfits. Gemma hoped to work soon (3) she wanted to support her grandmother, who had brought her up. However, she decided that she would earn a (4) in fashion and garment design in order to get more job opportunities. Gemma attended career (5) sessions to seek advice from garment teachers from vocational schools. She looked for schools with courses in fashion, garment, and textile before deciding where to study. She practised cutting and (6) tailor in her neighbourhood. She was so hard-working that she improved her skills (7). When Gemma graduated, she already owned a small tailor shop which was popular with young women. She had such an (8) mind that she kept learning to be successful in her dream job.

SBT Tiếng Anh 9 trang 105, 106 Unit 12 Reading | Tiếng Anh 9 Global success

Đáp án:

1. A

2. B

3. B

4. D

5. A

6. C

7. B

8. D

Hướng dẫn dịch:

Trái ngược với nhiều bạn bè, Gemma biết chắc mình sẽ làm gì khi học xong cấp hai. Mặc dù điểm số các môn học khá tốt nhưng cô lại thích thiết kế và may trang phục cho phụ nữ hơn. Gemma hy vọng có thể sớm đi làm vì cô muốn phụ giúp bà ngoại, người đã nuôi dưỡng cô. Tuy nhiên, cô quyết định sẽ lấy chứng chỉ về thiết kế thời trang và may mặc để có thêm cơ hội việc làm. Gemma đã tham dự các buổi định hướng nghề nghiệp để xin lời khuyên từ các giáo viên dạy may ở các trường dạy nghề. Cô tìm kiếm những trường có khóa học về thời trang, may mặc và dệt may trước khi quyết định học ở đâu. Cô hành nghề cắt và may vá ở khu phố của mình. Cô ấy làm việc chăm chỉ đến nỗi cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng. Khi Gemma tốt nghiệp, cô đã sở hữu một tiệm may nhỏ được phụ nữ trẻ ưa chuộng. Cô ấy có óc ham học hỏi đến mức cô ấy không ngừng học hỏi để thành công trong công việc mơ ước của mình.

2 (trang 105-106 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and choose the correct option A, B, C, or D for each question. (Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Planning a career path is not easy at all. Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students' career choice.

Parents' expectations tend to have the strongest impact on their children's decision-making, especially when they are young. For example, parents who work in the business sector often expect their children to pursue commerce and business. Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want. Peer persuasion is another influential factor. Teenagers are impressionable, so they may find a career attractive because most of their friends do so. Though the most popular jobs sound cool, students might not do them well in the future if they are not passionate about them. Career advice that students find on the Internet may also affect their choice. However, not all online advice is practical and helpful. Finally, cost is the basic criterion for many students when planning their career path. Some choose to study and work abroad while others select a career that is more affordable. The factors above may affect students' future careers both positively and negatively. Since career planning is essential for a rewarding working life, it is vital that students receive a proper orientation from trustworthy sources.

Hướng dẫn dịch:

Lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp không hề dễ dàng chút nào. Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên tuổi teen.

Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ. Ví dụ, cha mẹ làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thường mong đợi con mình theo đuổi thương mại, kinh doanh. Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn. Sự thuyết phục ngang hàng là một yếu tố ảnh hưởng khác. Thanh thiếu niên rất dễ gây ấn tượng, vì vậy họ có thể thấy một nghề nghiệp hấp dẫn vì hầu hết bạn bè của họ đều như vậy. Mặc dù những công việc phổ biến nhất nghe có vẻ thú vị nhưng sinh viên có thể không làm tốt chúng trong tương lai nếu họ không đam mê chúng. Lời khuyên nghề nghiệp mà sinh viên tìm thấy trên Internet cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ. Tuy nhiên, không phải tất cả lời khuyên trực tuyến đều thực tế và hữu ích. Cuối cùng, chi phí là tiêu chí cơ bản của nhiều sinh viên khi lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình. Một số chọn học tập và làm việc ở nước ngoài trong khi những người khác chọn nghề nghiệp có giá cả phải chăng hơn. Những yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến nghề nghiệp tương lai của sinh viên theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Vì việc lập kế hoạch nghề nghiệp là điều cần thiết để có một cuộc sống làm việc bổ ích nên điều quan trọng là sinh viên phải nhận được định hướng phù hợp từ các nguồn đáng tin cậy.

1. What is the passage mainly about?

A. Parental pressure on children's choice of career.

B. Drawbacks of career advice on the Internet.

C. Factors that affect students' career planning.

D. Trustworthy sources of advice on career development.

2. What does the word "they" in paragraph 2 refer to?

A. parents

B. children

C. expectations

D. ages

3. What is the word "impressionable" in paragraph 2 closest in meaning to?

A. strongly impressive

B. easily affected

C. understandable

D. irresponsible

4. According to the passage, what happens when children disagree with their parents' career advice?

A. Failure.

B. Fight.

C. Disaster.

D. Conflict.

5. Which of the following factors is NOT mentioned in the reading passage?

A. School guidance.

B. Peers' opinion.

C. Online information.

D. Parents' expectation.

6. Why does the author mention "study and work abroad" in the last sentence of paragraph 2?

A. To illustrate how money may affect career choice.

B. To explain the benefits of international education.

C. To describe the type of careers that students prefer.

D. To point out how much it costs to pursue a career.

Đáp án:

1. C

2. B

3. B

4. D

5. A

6. A

Giải thích:

1. Thông tin: Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students' career choice. (Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên tuổi teen.)

2. Thông tin: Parents' expectations tend to have the strongest impact on their children's decision-making, especially when they are young. (Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ.)

3. impressionable (đa cảm) = easily affected (dễ bị ảnh hưởng)

4. Thông tin: Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want. (Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn.)

5. Sử dụng phương án loại trừ, đáp án không xuất hiện trong bài là A

6. Thông tin: Since career planning is essential for a rewarding working life, it is vital that students receive a proper orientation from trustworthy sources. (Vì việc lập kế hoạch nghề nghiệp là điều cần thiết để có một cuộc sống làm việc bổ ích nên điều quan trọng là sinh viên phải nhận được định hướng phù hợp từ các nguồn đáng tin cậy.)

Hướng dẫn dịch:

1. Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

- Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp của sinh viên.

2. Từ “they” ở đoạn 2 ám chỉ trẻ em.

3. Từ “impressionable” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ dễ bị ảnh hưởng.

4. Theo đoạn văn, điều gì xảy ra khi con cái không đồng ý với lời khuyên nghề nghiệp của cha mẹ?

- Xung đột.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn đọc?

- Hướng dẫn của trường.

6. Tại sao tác giả lại nhắc đến “du học và làm việc ở nước ngoài” ở câu cuối đoạn 2?

- Để minh họa tiền có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn nghề nghiệp.

3 (trang 106 SBT Tiếng Anh 9 Global Success): Read the passage and do the tasks that follows. (Đọc đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ sau.)

These days, the job market is changing so quickly that many wonder what it will be like in the next ten years.

Technology jobs

When work and entertainment go online, technology workers play an important role. Besides software engineers, Internet security experts will be popular andbetter paid than now. People with both formal and informal training can get hired for technology jobs. Those without a degree can still a get a job if they can demonstrate good skills.

Food service jobs

The busier people get, the higher demand they have for food services. Bartenders and chefs will be popular. Although the growth rate will be extremely fast, the wages will not raise. There is no specific education requirement. People can get on-the-job training. Having formal education in cooking and hygiene can help chefs find better-paid jobs and get promoted.

Education jobs

Population growth means that there will be more need for teachers. Other education-based jobs like librarians and museum workers will also be in high demand. Salary for educators will be higher than they are currently. Most education jobs will still require at least a college degree. In addition, those who want to be teachers will need to obtain a teacher training certificate.

Hướng dẫn dịch:

Ngày nay, thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng tới mức nhiều người tự hỏi nó sẽ như thế nào trong mười năm tới.

Việc làm công nghệ

Khi công việc và giải trí lên mạng, nhân viên công nghệ đóng vai trò quan trọng. Bên cạnh các kỹ sư phần mềm, các chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn hiện nay. Những người được đào tạo cả chính thức và không chính thức đều có thể được thuê làm công việc công nghệ. Những người không có bằng cấp vẫn có thể kiếm được việc làm nếu họ có thể chứng tỏ được kỹ năng tốt.

Việc làm dịch vụ ăn uống

Con người càng bận rộn thì nhu cầu về dịch vụ ăn uống càng cao. Bartender và đầu bếp sẽ được phổ biến. Mặc dù tốc độ tăng trưởng sẽ cực kỳ nhanh nhưng tiền lương sẽ không tăng. Không có yêu cầu giáo dục cụ thể. Mọi người có thể được đào tạo tại chỗ. Được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh có thể giúp các đầu bếp tìm được việc làm được trả lương cao hơn và được thăng chức.

Việc làm giáo dục

Dân số tăng đồng nghĩa với việc sẽ cần nhiều giáo viên hơn. Các công việc liên quan đến giáo dục khác như thủ thư và nhân viên bảo tàng cũng sẽ có nhu cầu cao. Mức lương của giáo viên sẽ cao hơn mức hiện tại. Hầu hết các công việc giáo dục vẫn sẽ yêu cầu ít nhất bằng đại học. Ngoài ra, những người muốn làm giáo viên sẽ cần phải có chứng chỉ đào tạo giáo viên.

a. Which sector has jobs with each of the following features? Tick (4) column A for Technology, B for Food services, and C for Education. You may tick more than one column at a time. (Ngành nào có việc làm với mỗi đặc điểm sau? Đánh dấu (4) cột A cho Công nghệ, B cho Dịch vụ ăn uống và C cho Giáo dục. Bạn có thể đánh dấu nhiều cột cùng một lúc.)

1. Jobs in this sector allow people to work and learn necessary skills while they are working.

2. Jobs in this sector require a college degree or higher.

3. Jobs in this sector are in high demand because people are getting busier and busier.

4. There will be a pay rise in this sector.

5. Formal training is necessary to gain a promotion in this job sector.

6. There will be more jobs in this sector because people use the Internet more.

Hướng dẫn dịch:

1. Việc làm trong lĩnh vực này cho phép mọi người làm việc và học các kỹ năng cần thiết trong khi làm việc.

2. Việc làm trong lĩnh vực này yêu cầu phải có trình độ cao đẳng trở lên.

3. Việc làm trong lĩnh vực này đang có nhu cầu cao vì mọi người ngày càng bận rộn hơn.

4. Sẽ có sự tăng lương trong lĩnh vực này.

5. Đào tạo chính quy là cần thiết để được thăng tiến trong lĩnh vực công việc này.

6. Sẽ có nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực này vì mọi người sử dụng Internet nhiều hơn.

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. A, C

5. B

6. A

b. Complete each gap in the sentence below with no more than THREE words taken from the passage. (Hoàn thành mỗi chỗ trống trong câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)

1. Software engineers and Internet security experts will be popular and _______ in the near future.

2. In the technology sector, people with good _______ can still get a job though they may not have a degree.

3. In food services, _______ and _______ will be in high demand.

4. Chefs could earn more money if they have formal training in cooking and _______.

5. Teachers are in high demand due to _______.

6. Examples of jobs in education, excluding teachers, are _______ and _______.

Đáp án:

1. better paid

2. skills

3. bartenders, chefs

4. hygiene

5. population growth

6. librarians, museum workers

Hướng dẫn dịch:

1. Kỹ sư phần mềm và chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn trong thời gian tới.

2. Trong lĩnh vực công nghệ, người có kỹ năng tốt vẫn có thể kiếm được việc làm dù không có bằng cấp.

3. Trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, nhân viên pha chế và đầu bếp sẽ có nhu cầu cao.

4. Đầu bếp có thể kiếm được nhiều tiền hơn nếu họ được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh.

5. Nhu cầu về giáo viên đang tăng cao do dân số tăng trưởng.

6. Ví dụ về các công việc trong giáo dục, không bao gồm giáo viên, là thủ thư và nhân viên bảo tàng.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 sách Global success hay khác:

A. Pronunciation (trang 100)

B. Vocabulary & Grammar (trang 100, 101, 102, 103)

C. Speaking (trang 103, 104)

E. Writing (trang 107, 108)

1 53 21/09/2024