emergency kit, rescue worker, whistle, victim, property

Lời giải câu 2 (trang 94 sgk Tiếng Anh 8 Global Success) trong Unit 9: Natural disasters Tiếng Anh 8 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 1,170 21/01/2024


Tiếng Anh 8 Unit 9 A Closer Look 1 (trang 94) - Global success

2 (trang 94 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Write a word or phrase from the box under the correct picture. (Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng)

Tiếng Anh 8 Unit 9 A Closer Look 1 (trang 94) | Tiếng Anh 8 Global Success

Tiếng Anh 8 Unit 9 A Closer Look 1 (trang 94) | Tiếng Anh 8 Global Success

Đáp án:

1. whistle

2. property

3. emergency kit

4. victim

5. rescue worker

Giải thích:

1. whistle: còi

2. property: tài sản

3. emergency kit: bộ cấp cứu

4. victim: nạn nhân

5. rescue worker: nhân viên cứu hộ

1 1,170 21/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: