Ask and answer to find out who can run faster, can jump higher, stays up later at night

Lời giải câu 5 (trang 22 Tiếng Anh 8) trong Unit 2: Life in the countryside Tiếng Anh 8 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 63 lượt xem


Tiếng Anh 8 Unit 2 A Closer Look 2 trang 21, 22 - Global Success

5 (trang 22 Tiếng Anh 8). Work in pairs. Ask and answer to find out who:

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để tìm ra ai)

can run faster (có thể chạy nhanh hơn)

can jump higher (có thể nhảy cao hơn)

stays up later at night (thức khuya hơn)

gets up earlier in the morning (dậy sớm hơn vào buổi sáng)

Example: (Ví dụ)

A: How fast can you run?

(Cậu có thể chạy nhanh thế nào?)

B: I can run 15 kilometres an hour.

(Mình có thể chạy 15km/giờ.)

A: OK, you can run faster than me.

(Ờ, cậu chạy nhanh hơn mình đấy.)

Report your results to the class.

(Báo cáo kết quả của bạn cho cả lớp.)

Đáp án:

A: How high can you jump?

(Cậu có thể nhảy cao thế nào?)

B: I can jump 2.5 metre high.

(Mình có thể nhảy cao 2,5 mét.)

A: OK, you can jump higher than me.

(Cậu nhảy cao hơn mình đấy.)

***

A: How late can you stay up?

(Cậu có thể thức khuya bao lâu vậy?)

B: I can stay up until 1.00 a.m.

(Mình có thể thức đến 1 giờ sáng.)

A: Wow, I can only stay up until midnight.

(Quao, mình chỉ có thể thức đến nửa đêm thôi.)

***

A: What time can you get up?

(Cậu có thể dậy sớm lúc mấy giờ?)

B: I can get up at 5 a.m.

(Mình có thể dậy lúc 5 giờ sáng.)

A: You can get up earlier than me.

(Cậu có thể dạy sớm hơn mình.)

1 63 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: