1. vast 2. hospitable 3. well-trained 4. surrounded 5. picturesque

Lời giải câu 2 (trang 20 Tiếng Anh 8) trong Unit 2: Life in the countryside Tiếng Anh 8 Global success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 651 31/12/2023


Tiếng Anh 8 Unit 2 A Closer Look 1 trang 20 - Global Success

2 (trang 20 Tiếng Anh 8). Match the following adjectives with their definitions.

(Nối các tính từ sau với định nghĩa của chúng.)

1. vast

a. pretty, especially in a way that looks old-fashioned

2. hospitable

b. having something near or around

3. well-trained

c. extremely large in area, size, amount, etc

4. surrounded

d. pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors

5. picturesque

e. having received good or thorough training

Đáp án:

1. c

2. d

3. e

4. b

5. a

1 – c: vast - extremely large in area, size, amount, etc

(bao la – rất lớn về diện tích, cỡ, số lượng v.v)

2 – d: hospitable - pleased to welcome guests; generous and friendly to visitors

(hiếu khách – vui mừng khi chào đón khách; hào phóng và thân thiện với khách đến thăm)

3 - e. well-trained - having received good or thorough training

(được đào tạo tốt – nhận được sự đào tạo tốt hoặc bài bản)

4 – b: surrounded - having something near or around

(bao quanh – có thứ ở gần hoặc xung quanh)

5 – a: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned

(đẹp như tranh vẽ - tuyệt đẹp, đặc biệt là đẹp theo một cách hoài cổ)

1 651 31/12/2023


Xem thêm các chương trình khác: