You're a high school student at an education fair. In pairs Student B turn to page 113 File 4

Lời giải Speaking trong Lesson 2 Unit 5: Vietnam & ASEAN Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 194 10/04/2024


Giải Tiếng Anh 11 Unit 5 Lesson 2 trang 50 - ilearn Smart World

Speaking

ASKING ABOUT ASEAN INTERNATIONAL STUDENT PROGRAMS

(HỎI VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC QUỐC TẾ ASEAN)

a. You're a high school student at an education fair. In pairs Student B turn to page 113 File 4, Student A, you're preparing to go to university. Ask about studying in Singapore and complete the table.

(Bạn là một học sinh trung học tại một hội chợ giáo dục. Theo cặp Học sinh B chuyển đến trang 113 File 4, học sinh A, bạn đang chuẩn bị vào đại học. Hỏi về việc học ở Singapore và hoàn thành bảng.)

What was the course at your university like?

(Khóa học ở trường đại học của bạn như thế nào?)

My course was useful, and there was such a wide choice of topics.

(Khóa học của tôi rất hữu ích và có rất nhiều lựa chọn về chủ đề.)

Study in Singapore

(Du học Singapore)

Course (Khóa học)

Teachers (Giáo viên)

Students (Sinh viên)

Accommodation (Chỗ ở)

University (Đại học)

Study in Thailand

(Du học Thái Lan)

Course (Khóa học)

- interesting (thú vị)

- busy semester (học kỳ bận rộn)

Teachers (Giáo viên)

- helpful (tốt bụng)

- good level of English (trình độ tiếng Anh tốt)

Students (Sinh viên)

- friendly (thân thiện)

- many different ASEAN nationalities (nhiều quốc tịch ASEAN khác nhau)

Accommodation (Chỗ ở)

- cheap (giá rẻ)

- nice neighbors (hàng xóm tốt bụng)

University (Đại học)

- big sports center (trung tâm thể thao lớn)

- modern classrooms (lớp học hiện đại)

Lời giải:

Study in Singapore

(Du học Singapore)

Course (Khóa học)

- exciting (thú vị)

- difficult subjects (các môn học khó)

Teachers (Giáo viên)

- kind (tốt bụng)

- high qualification (trình độ chuyên môn cao)

Students (Sinh viên)

- friendly (thân thiện)

- many international students (nhiều sinh viên quốc tế)

Accommodation (Chỗ ở)

- expensive (đắt tiền)

- beautiful scene (cảnh đẹp)

University (Đại học)

- modern facilities (cơ sở vật chất hiện đại)

- big classrooms (lớp học lớn)

What was the teacher at your university like?

(Giáo viên ở trường đại học của bạn như thế nào?)

My teachers are so kind and has high qualifications.

(Giáo viên của tôi rất tốt bụng và có trình độ cao.)

b. Swap roles and repeat. Student A, you studied in Thailand. Draw a happy face or sad face next to four things you want to emphasize. Then, answer Student B's questions about studying in Thailand. Emphasize what you did or didn't like.

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn đã học ở Thái Lan. Vẽ một khuôn mặt vui vẻ hoặc buồn bã bên cạnh bốn điều bạn muốn nhấn mạnh. Sau đó, trả lời các câu hỏi của học sinh B về việc học tập tại Thái Lan. Nhấn mạnh những gì bạn đã làm hoặc không thích.)

c. Would you rather study in Thailand or Singapore? Why?

(Bạn muốn học ở Thái Lan hay Singapore? Tại sao?)

Lời giải:

I want to study in Thailand because it has a very interesting culture and the cost of living is not too expensive. In particular, the facilities at universities in Thailand are very modern, it will help me a lot in the learning process.

(Tôi muốn học tập ở Thái Lan bởi vì nơi đây có nền văn hóa rất thú vị và chi phí sinh hoạt không quá đắt . Đặc biệt, cơ sở vật chất ở các trường đại học tại Thái Lan rất hiện đại, nó sẽ giúp ích cho tôi rất nhiều trong quá trình học tập.)

1 194 10/04/2024


Xem thêm các chương trình khác: