Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1 trang 14, 15, 16, 17 - Ilearn Smart World
Lời giải bài tập Unit 1 lớp 11 Lesson 1 trang 14, 15, 16, 17 trong Unit 2: Generation Gap Tiếng Anh 11 Ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1.
Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 1 trang 14, 15, 16, 17 - Ilearn Smart World
Let's Talk! (trang 14 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Gợi ý:
The mother seems annoyed with her daughter because of her hair color and behavior.
Sometimes, my parents and I disagree on our dress style, opinions, habits, and behavior.
Hướng dẫn dịch:
Người mẹ có vẻ khó chịu với con gái mình vì màu tóc và thái độ ứng xử của cô ấy.
Đôi khi, tôi và bố mẹ mình bất đồng với nhau về phong cách ăn mặc, quan điểm, thói quen và cách ứng xử.
New Words (phần a->b trang 14 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Bài nghe:
1. My shoes are very comfortable and _______________. People always ask me where I got them.
2. Headscarves are a new _______________ this year. You'll see many girls and women wearing scarves.
3. These clothes look so _______________. I don't know who would buy them. People will laugh at them.
4. Many women's shoe designs aren't _______________. Your feet will hurt if you wear them all day.
5. On Tết holiday, you should wear a shirt that is _______________ for visiting your relative's house.
6. I don't wear _____________ because I don't think animals should be hurt to make clothes.
Đáp án:
Words to talk about fashion trends:
Materials: leather, cotton, jeans, wool
Adjectives to describe:
Good-looking: stylish, pretty, fashionable, beautiful, attractive
Bad-looking: silly, ugly, terrible
Other: practical, suitable, comfortable, uncomfortable
1. stylish |
2. trend |
3. silly |
4. practical |
5. suitable |
6. leather |
Hướng dẫn dịch:
Từ để nói về xu hướng thời trang:
Chất liệu: da, cotton, jeans, len
Tính từ để miêu tả:
Ưa nhìn: sành điệu, xinh đẹp, thời trang, xinh đẹp, hấp dẫn
Xấu xí: ngớ ngẩn, xấu xí, khủng khiếp
Khác: thiết thực, phù hợp, thoải mái, không thoải mái
1. stylish (adj): sành điệu, phong cách
Giày của tôi rất thoải mái và phong cách. Mọi người luôn hỏi tôi lấy chúng ở đâu.
2. trend (n): xu hướng
Khăn trùm đầu là một xu hướng mới trong năm nay. Bạn sẽ thấy nhiều cô gái và phụ nữ đeo khăn quàng cổ.
3. silly (adj): ngớ ngẩn
Những bộ quần áo này trông thật ngớ ngẩn. Tôi không biết ai sẽ mua chúng. Mọi người sẽ cười nhạo họ.
4. practical (adj): thiết thực
Nhiều thiết kế giày của phụ nữ không thực tế. Bàn chân của bạn sẽ bị đau nếu bạn mang chúng cả ngày.
5. suitable (adj): phù hợp
Vào ngày Tết, bạn nên mặc một chiếc áo phù hợp để đến thăm nhà họ hàng của bạn.
6. leather (n): da
Tôi không mặc đồ da vì tôi không cho rằng động vật đáng bị tổn thương nhằm mục đích may quần áo.
Gợi ý:
- I think the man wearing a floral shirt inside and a vest outside looks silly.
- I think the man with long hair looks very comfortable.
- I think the girl in the leather jacket looks very trendy.
- I like the style of the girl in the leather jacket because that style looks both stylish and trendy.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi nghĩ rằng người đàn ông mặc áo sơ mi hoa bên trong, áo vest bên ngoài trông rất ngớ ngẩn.
- Tôi nghĩ người đàn ông tóc dài trông rất thoải mái.
- Tôi nghĩ cô gái mặc áo da trông rất hợp xu hướng.
- Tôi thích phong cách của cô gái mặc áo da. Vì phong cách đó trông vừa sành điệu, vừa bắt kịp xu hướng.
Listening (phần a->e trang 15 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Listen to a podcast about fashion in the past. What is the main focus of the talk?
(Nghe một podcast về thời trang trong quá khứ. Trọng tâm chính của bài nói chuyện là gì?)
Bài nghe:
1. popular fashion trends (xu hướng thời trang phổ biến)
2. silly fashion trends (xu hướng thời trang ngớ ngẩn)
Nội dung bài nghe:
Chris: Rachel, look at this!
Rachel: Chris! What are you wearing? Are you going to a 70s party?
Chris: Haha, no, I'm not. It's because today we're talking about fashion trends in the past.
Rachel and Chris: Welcome to Fashion Dive Podcast.
Rachel: This is Rachel.
Chris: And I'm Chris.
Rachel: You know, younger generations often make fun of older generations' fashion.
Chris: Yes. But fashion trends often come back. A lot of what they wear is actually old trends.
Rachel: Right. Like the miniskirt.
Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn't it?
Rachel: Yep!
Chris: Now, take a look at these photos. They're so stylish, aren't they?
Rachel: Erm... yes.
Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I'm wearing those, in case you haven't noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters.
Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as "power dressing," and shoulder pads were a big part of it.
Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn't it?
Rachel: Yes, it does.
Chris: Fashion in the 1990s …
Hướng dẫn dịch:
Chris: Rachel, nhìn này!
Rachel: Chris! Bạn đang mặc gì? Bạn sẽ đến một bữa tiệc thập niên 70?
Chris: Haha, không, tôi không. Đó là bởi vì hôm nay chúng ta đang nói về xu hướng thời trang trong quá khứ.
Rachel và Chris: Chào mừng đến với Fashion Dive Podcast.
Rachel: Đây là Rachel.
Chris: Và tôi là Chris.
Rachel: Bạn biết đấy, thế hệ trẻ thường chế giễu thời trang của thế hệ cũ.
Chris: Vâng. Nhưng xu hướng thời trang thường quay trở lại. Rất nhiều những gì họ mặc thực sự là xu hướng cũ.
Rachel: Đúng. Giống như váy ngắn.
Chris: Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960. Một nhà thiết kế thời trang người Anh đã thử nghiệm với những chiếc váy ngắn hơn và nó đã trở thành một xu hướng lớn. Đó là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang, phải không?
Rachel: Đúng!
Chris: Bây giờ, hãy xem những bức ảnh này. Chúng thật sành điệu phải không nào?
Rachel: Ờ... vâng.
Chris: Một xu hướng lớn trong những năm 1970 là quần ống loe. Và tôi đang mặc những thứ đó, trong trường hợp bạn không nhận thấy. Họ có những lỗ chân lớn từ đầu gối trở xuống. Các lỗ có thể rộng tới sáu mươi sáu cm.
Rachel: Vào những năm 1980, số lượng lớn phụ nữ tham gia lực lượng lao động và họ muốn trông có vẻ quyền lực. Điều này được gọi là "mặc quần áo quyền lực" và miếng đệm vai là một phần quan trọng trong đó.
Chris: Nhiều xu hướng trong những năm 80 thật ngớ ngẩn nhưng xu hướng này thì không. Thay đồ năng lượng nghe thật tuyệt phải không?
Rachel: Vâng, đúng vậy.
Chris: Thời trang những năm 1990…
Đáp án:
The main focus of the talk is: 1. popular fashion trends
Hướng dẫn dịch:
Trọng tâm chính của buổi nói chuyện là: 1. xu hướng thời trang phổ biến
b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. The miniskirt was invented in the ____________.
2. The speakers both think that the ______________ was one of the greatest inventions in the fashion world.
3. Bell-bottoms could have legs opening up to _____________ centimeters.
4. A trend in the ______________ was "power dressing." Women wore shoulder pads to look powerful.
5. Rachel agrees that, ________________ sounds really cool.
Đáp án:
1. 1960s |
2. miniskirt |
3. 66 |
4. 1980s |
5. power dressing |
Giải thích:
1. Thông tin:
Rachel: Right. Like the miniskirt. (Đúng. Giống như váy ngắn.)
Chris: Yes. It was invented in the 1960s. (Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960.)
2. Thông tin:
Chris: Yes. It was invented in the 1960s. A British fashion designer experimented with shorter skirts, and it became a huge trend. It was one of the greatest inventions in the fashion world, wasn't it? (Vâng. Nó được phát minh vào những năm 1960. Một nhà thiết kế thời trang người Anh đã thử nghiệm với những chiếc váy ngắn hơn và nó đã trở thành một xu hướng lớn. Đó là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang, phải không?)
Rachel: Yep! (Đúng!)
3. Thông tin:
Chris: A big trend in the 1970s was bell-bottoms. And I'm wearing those, in case you haven't noticed. They had large leg openings from the knees down. The openings could be as wide as sixty-six centimeters. (Một xu hướng lớn trong những năm 1970 là quần ống loe. Và tôi đang mặc những thứ đó, trong trường hợp bạn không nhận thấy. Họ có những lỗ chân lớn từ đầu gối trở xuống. Các lỗ có thể rộng tới sáu mươi sáu cm.)
4. Thông tin:
Rachel: In the 1980s, women entered the workforce in large number and they wanted to look powerful. This was known as "power dressing," and shoulder pads were a big part of it. (Vào những năm 1980, số lượng lớn phụ nữ tham gia lực lượng lao động và họ muốn trông có vẻ quyền lực. Điều này được gọi là "mặc quần áo quyền lực" và miếng đệm vai là một phần quan trọng trong đó.)
5. Thông tin:
Chris: Many trends in the 80s were silly but not this one. Power dressing sounds really cool, doesn't it? (Nhiều xu hướng trong những năm 80 thật ngớ ngẩn nhưng xu hướng này thì không. Trang phục mạnh mẽ nghe thật tuyệt phải không?)
Rachel: Yes, it does. (Vâng, đúng vậy.)
Hướng dẫn dịch:
1. Chiếc váy ngắn được phát minh vào những năm 1960.
2. Cả hai diễn giả đều nghĩ rằng chiếc váy ngắn là một trong những phát minh vĩ đại nhất trong thế giới thời trang.
3. Quần ống loe có thể mở rộng chân đến 66 cm.
4. Một xu hướng trong những năm 1980 là "mặc quần áo quyền lực". Phụ nữ mặc miếng đệm vai để trông mạnh mẽ.
5. Rachel đồng ý rằng, trang phục mạnh mẽ nghe rất tuyệt.
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng đàm thoại
Giới thiệu chủ đề
Để giới thiệu một chủ đề mà bạn đã có sẵn trong đầu, hãy nói:
Hey, look at (this). (Này, nhìn vào (cái này).)
Take a look at (these photos). (Hãy xem (những bức ảnh này).)
Bài nghe:
Đáp án:
Take a look at (these photos).
Hướng dẫn dịch:
Hãy nhìn (những bức ảnh này).
Gợi ý:
The trends discussed in the podcast are really interesting. These trends show the diversity, richness in styles and fashion perspectives at different periods.
Hướng dẫn dịch:
Các xu hướng được thảo luận trong podcast thực sự rất thú vị. Những xu hướng này cho thấy sự đa dạng, phong phú trong phong cách và quan điểm thời trang ở các giai đoạn khác nhau.
Grammar Meaning & Use (phần a->c trang 15 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi đuôi:
Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi đuôi để đưa ra nhận xét mà chúng ta nghĩ người khác sẽ đồng tình với chúng ta hoặc xác nhận thông tin chúng ta cho là đúng.
A: This tastes great, doesn’t it? (Món này ngon nhỉ?)
B: Yes, it does. (Đúng vậy.)
A: Those pants aren’t really stylish, are they? (Những chiếc quần kia không thực sự hợp thời trang nhỉ?)
B: Đúng vậy.
Lưu ý:
Chúng ta xuống giọng ở câu hỏi đuôi khi chúng ta nghĩ người khác sẽ đồng tình hoặc khi chúng ta muốn xác nhận thông tin mà chúng ta tin là đúng.
Đáp án:
This looks good, doesn’t it?
Yes, it does.
Hướng dẫn dịch:
Cái này có vẻ tốt, phải không?
Đúng vậy.
b. Now, listen and check your ideas. (Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Girl 1: This looks good, doesn’t it?
Girl 2: Yes, it does.
Hướng dẫn dịch:
Cô gái 1: Cái này có vẻ tốt, phải không?
Cô gái 2: Đúng vậy.
c. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Grammar Form & Practice (phần a->c trang 16 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi đuôi:
Nếu động từ chính là động từ "be" hoặc nếu câu có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, hãy sử dụng động từ tương tự trong câu hỏi đuôi.
Her hair is really nice, isn't it? (Tóc cô ấy thật đẹp phải không?)
That would be fun, wouldn't it? (Nó sẽ vui, phải không?)
Nếu động từ chính không phải là động từ "be" hoặc nếu câu không có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu, hãy sử dụng do/does/did.
He doesn't look very stylish, does he? (Anh ấy trông không phong cách lắm phải không?)
John has long hair, doesn't he? (John có mái tóc dài, phải không?)
Câu khẳng định => đuôi phủ định:
Those outfits all looked so silly, didn't they? (Tất cả những bộ trang phục đó trông thật ngớ ngẩn phải không?)
Câu phủ định => đuôi khẳng định:
That doesn't sound nice, does it? (Điều đó không có vẻ tốt đẹp, phải không?)
Để trả lời:
A: She looks good, doesn't she? (Cô ấy trông đẹp, phải không?)
B: Yes, she does. (agree) - No, she doesn't. (disagree) (Đúng. (đồng ý) - Không, cô ấy không đẹp. (không đồng ý))
A: He isn't very stylish, is he? (Anh ấy không sành điệu lắm đúng không?)
B: No, he isn't. (agree) - Yes, he is. (disagree) (Không. (đồng ý) - Đúng vậy. (không đồng ý))
1. A: The 1970s had the best music, didn't it?
B: No, it didn't. 80s music was much better.
2. A: Men's fashion in the 1970s wasn't very good, ______________?
B: _________________ , it wasn't. It was very boring.
3. A: Teens like to follow the latest trends, ________________?
B: Yes, __________________.They always want the latest fashions.
4. A: We didn't have the best hairstyles back then, _________________?
B: No, ______________. Hairstyles looked silly in those days.
5. A: He likes wearing practical clothes, ______________?
6. A: Alice is really interested in fashion, __________________?
B: Yes, ___________________. She always buys new clothes.
Đáp án:
1. didn’t it – it didn’t |
2. was it - No |
3. don’t they – they do |
4. did we – we didn’t |
5. doesn’t he – he does |
6. isn’t she – she is |
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Những năm 1970 có âm nhạc hay nhất phải không?
B: Không. Âm nhạc thập niên 80 hay hơn nhiều.
2.
A: Thời trang nam những năm 1970 không đẹp lắm đúng không?
B: Không, không phải đâu. Nó rất nhàm chán.
3.
A: Thanh thiếu niên thích chạy theo những xu hướng mới nhất phải không?
B: Vâng. Họ luôn muốn có thời trang mới nhất.
4.
A: Hồi đó chúng ta không có những kiểu tóc đẹp nhất phải không?
B: Không. Kiểu tóc trông ngớ ngẩn trong những ngày đó.
5.
A: Anh ấy thích mặc quần áo tiện lợi phải không?
B: Vâng, đúng vậy.
6.
A: Alice thực sự quan tâm đến thời trang phải không?
B: Vâng. Cô ấy luôn luôn mua quần áo mới.
1. A: Their clothes were silly, weren't they? (past-be/silly)
2. A: She ____________________, __________________? (now-look/stylish)
B: ______________________________________
3. A: Those jeans ___________________, _________________? (now-be/too short)
B: _______________________________________
4. A: She ____________________with short hair, ___________________? (past-look/good)
B: ________________________________________
5. A: Those leather boots ___________________, _________________? (now not be/stylish)
B: ___________________________________
6. A: Those jeans ____________________for girls, _________________? (now-be/suitable)
B: ____________________________________
Đáp án:
1.
A: Their clothes were silly, weren’t they?
B: No, they weren’t.
2.
A: She looks stylish, doesn’t she?
B: Yes, she does.
3.
A: Those jeans are too short, aren’t they?
B: Yes, they are.
4.
A: She looked good with short hair, didn’t she?
B: Yes, she did.
5.
A: Those leather boots aren’t stylish, are they?
B: No, they aren’t.
6.
A: Those jeans are suitable for girl, aren’t they?
B: No, they aren’t.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Quần áo của họ thật ngớ ngẩn phải không?
B: Không.
2.
A: Cô ấy trông sành điệu phải không?
B: Vâng, đúng vậy.
3.
A: Những chiếc quần jean đó quá ngắn phải không?
B: Đúng vậy.
4.
A: Cô ấy trông đẹp với mái tóc ngắn, phải không?
B: Vâng, đúng vậy.
5.
A: Những đôi bốt da đó không sành điệu phải không?
B: Không.
6.
A: Những chiếc quần jean đó phù hợp với con gái phải không?
B: Không.
Gợi ý:
A: The woman's outfit is very stylish, isn't it?
B: Yes, it is. It has the style of the 1980s.
A: The men's outfits look very trendy, isn’t it?
B: No, it isn’t. His outfit looks so colorful.
Hướng dẫn dịch:
A: Trang phục của người phụ nữ rất phong cách phải không?
B: Vâng, đúng vậy. Nó mang phong cách của những năm 1980.
A: Trang phục của người đàn ông trông rất xu hướng phải không?
B: Không. Trang phục của anh ta trông thật sặc sỡ.
Pronunciation (phần a->d trang 16 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
That's a pretty skirt, isn't it? (Đó là một chiếc váy đẹp, phải không?)
She doesn't look good, does she? (Cô ấy trông không ổn, phải không?)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Mom looked very stylish, didn't she?
It isn't very expensive, is it?
Hướng dẫn dịch:
Mẹ trông rất sành điệu phải không?
Nó không phải là rất tốn kém, phải không?
Nội dung bài nghe:
That trend wasn't very practical, was it? (Xu hướng đó không thực tế lắm phải không?)
This dress is a bit short, isn't it? (Chiếc váy này hơi ngắn phải không?)
Đáp án:
This dress is a bit short, isn't it? => Wrong. Intonation rises.
Hướng dẫn dịch:
Chiếc váy này hơi ngắn phải không? => Sai. Ngữ điệu đi lên.
Practice (phần a->b trang 17 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Hướng dẫn dịch:
Alex: Hãy xem những bức ảnh nà đi, Emily.
Emily: Ồ, chúng là ảnh cũ của bố mẹ à?
Alex: Đúng vậy. Nhìn này! Bố từng để tóc dài.
Emily. Ông ấy nhìn đẹp với mái tóc dài, phải không?
Alex: Đúng vậy.
Emily: Mẹ trông cũng không tệ lắm phải không?
Alex: Đúng vậy.
Emily. Bà ấy trông thật tuyệt trong chiếc quần da bó sát và đôi bốt.
Alex: Nhưng da không còn thời trang nữa phải không?
Emily: Đúng vậy.
1.
Alex: Take a look at these photos, Emily.
Emily: Oh, are they Grandpa and Grandma’s old photos?
Alex: Yes. Look! Grandpa used to look like a hip hop star.
Emily: He looked cool and handsome, didn't he?
Alex: Yeah, he did.
Emily: Grandma looked stylish, didn’t she?
Alex: Yes, she did.
Emily: She looked great in her colorful clothes and black boots.
Alex: But black boots aren’t still stylish today, they aren’t?
Emily: Yes, they are.
2.
Alex: Take a look at these photos, Emily.
Emily: Oh, are they Aunt Kate and Uncle Tom’s old photos?
Alex: Yes. Look! Uncle Tom used to have red hair.
Emily: He looked silly, didn't he?
Alex: Yeah, he did.
Emily: Aunt Kate was fashionable, wasn’t she?
Alex: Yes, she was.
Emily: She looked great in her black dress and cute shoes.
Alex: But black dresses aren’t still fashionable now, they aren’t?
Emily: Yes, they aren’t. They went out of fashion years ago.
Hướng dẫn dịch:
1.
Alex: Hãy xem những bức ảnh này, Emily.
Emily: Ồ, đó có phải là những bức ảnh cũ của Ông và Bà không?
Alex: Vâng. Nhìn này! Ông nội trông giống như một ngôi sao hip hop.
Emily: Ông trông ngầu và đẹp trai phải không?
Alex: Vâng, đúng vậy.
Emily: Bà trông sành điệu phải không?
Alex: Vâng, đúng vậy.
Emily: Bà trông thật tuyệt trong chiếc áo choàng đầy màu sắc và đôi bốt đen.
Alex: Nhưng ngày nay bốt đen không còn hợp thời trang nữa phải không?
Emily: Vâng, đúng vậy.
2.
Alex: Hãy xem những bức ảnh này, Emily.
Emily: Ồ, đó có phải là ảnh cũ của cô Kate và chú Tom không?
Alex: Vâng. Nhìn này! Chú Tom từng có mái tóc đỏ.
Emily: Anh ấy trông ngớ ngẩn, phải không?
Alex: Vâng, đúng vậy.
Emily: Cô Kate là một người thời thượng, phải không?
Alex: Vâng, đúng vậy.
Emily: Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc váy đen và đôi giày dễ thương.
Alex: Nhưng váy đen bây giờ không còn thời trang nữa phải không?
Emily: Vâng, đúng vậy. Chúng đã lỗi mốt từ nhiều năm trước.
ugly silly stylish suitable cool practical fashionable comfortable |
That hairstyle looked ugly, didn’t it? (Kiểu tóc đó trông xấu xí, phải không?)
Yes, it did. We have better hairstyles now, don’t we? (Đúng vậy. Bây giờ chúng ta có những kiểu tóc đẹp hơn phải không?)
Hướng dẫn dịch:
ugly (xấu xí)
silly (ngớ ngẩn)
stylish (sành điệu)
suitable (phù hợp)
cool (mát mẻ)
practical (tiện lợi)
fashionable (hợp thời trang)
comfortable (thoải mái)
Gợi ý:
A: That jacket looked stylish, didn’t it?
B: Yes, it did. We have better clothes now, don’t we?
A: In my opinion, older fashions changed more slowly and gradually from one to another. Fashions of today change drastically in a very short period of time. Often certain clothes will only be in style for one year or so before another, a very different style is in. Of course, there are more choices to choose from now.
B: I mostly like older styles, such as those in 1999. I prefer casuals because I feel comfy and flexible. I also wear a pair of jeans on a regular basis as I can easily mix and match them with a T-shirt and sneakers.
A: I don't like frizzy hair because it looks untidy and is difficult to maintain.
Hướng dẫn dịch:
A: Bộ áo khoác đó trông thật phong cách phải không?
B: Đúng vậy. Bây giờ chúng ta có quần áo tốt hơn, phải không?
A: Theo tôi, thời trang cũ thay đổi chậm hơn và dần dần từ cái này sang cái khác. Thời trang ngày nay thay đổi chóng mặt trong một khoảng thời gian rất ngắn. Thường thì một số quần áo sẽ chỉ có phong cách trong một năm hoặc lâu hơn trước một năm khác, một phong cách rất khác. Tất nhiên, bây giờ có nhiều sự lựa chọn hơn để lựa chọn.
B: Tôi chủ yếu thích phong cách cũ hơn, chẳng hạn như những năm 1999. Tôi thích quần áo bình thường vì tôi cảm thấy thoải mái và linh hoạt. Tôi cũng thường xuyên mặc một chiếc quần jean vì tôi có thể dễ dàng kết hợp chúng với áo phông và giày thể thao.
A: Tôi không thích kiểu tóc xoăn xù vì nó trông không được gọn gàng và khó chăm sóc.
Gợi ý:
- I prefer casual clothes actually.I hate getting dressed up for special occasions. Personally I think it’s possible to look good in a pair of jeans and a T-shirt. It gives me comfort.
- I don’t actually have a favorite hairstyle these days. But approximately 3 years ago, I used to be a big fan of the undercut style which was compatible with my round face.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thực sự thích quần áo giản dị hơn. Tôi ghét phải mặc quần áo cho những dịp đặc biệt. Cá nhân tôi nghĩ rằng có thể trông đẹp trong một chiếc quần jean với áo phông. Nó mang lại cho tôi sự thoải mái.
- Tôi thực sự không có một kiểu tóc yêu thích những ngày này. Nhưng khoảng 3 năm trước, tôi từng là một fan cuồng của kiểu tóc undercut phù hợp với khuôn mặt tròn của mình.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Ilearn Smart World hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 11 Cánh diều (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 11 - Cánh diều
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 11 – Cánh diều
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn 11 - Cánh diều
- Giải SBT Ngữ văn 11 – Cánh diều
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Ngữ văn 11 – Cánh diều
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 11 – Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Toán 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Toán 11 - Cánh diều
- Giải sbt Toán 11 – Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Vật lí 11 – Cánh diều
- Giải sbt Vật lí 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Vật lí 11 – Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Hóa học 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Hóa 11 - Cánh diều
- Giải sbt Hóa học 11 – Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Sinh học 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Sinh học 11 – Cánh diều
- Giải sbt Sinh học 11 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Kinh tế pháp luật 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Kinh tế pháp luật 11 – Cánh diều
- Giải sbt Kinh tế pháp luật 11 – Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Lịch sử 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Lịch sử 11 - Cánh diều
- Giải sbt Lịch sử 11 – Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Địa lí 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Địa lí 11 - Cánh diều
- Giải sbt Địa lí 11 – Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sbt Công nghệ 11 – Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 – Cánh diều
- Giải Chuyên đề học tập Tin học 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sbt Tin học 11 – Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng an ninh 11 – Cánh diều
- Lý thuyết Giáo dục quốc phòng 11 – Cánh diều
- Giải sbt Giáo dục quốc phòng 11 – Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 – Cánh diều