Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages - Ilearn Smart World

Lời giải bài tập Unit 6: World Heritages sách Tiếng Anh 11 Ilearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 6.

1 53 lượt xem


Giải Tiếng Anh 11 Unit 6: World Heritages

Unit 6 Lesson 1 trang 58, 59, 60, 61

Let's Talk! (trang 58 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

In pairs: What do you know about the place in the picture? What are some famous natural places in the world that you know? (Theo cặp: Bạn biết gì về địa điểm trong tranh? Một số địa điểm tự nhiên nổi tiếng trên thế giới mà bạn biết là gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Gợi ý:

The place in the picture is Ha Long Bay. This is a small bay in the Gulf of Tonkin in the Northeastern Sea of Vietnam, including the sea and islands of Ha Long city in Quang Ninh province.

Some famous natural places in the world are:

- Na Pali Coast, Hawaii, United States

- Bioluminescent Beaches, Maldives

- Verdon Gorge, France

Hướng dẫn dịch:

Địa điểm trong tranh là Vịnh Hạ Long Vịnh Hạ Long. Đây là một vịnh nhỏ thuộc phần vịnh Bắc Bộ tại khu vực biển Đông Bắc Việt Nam, bao gồm vùng biển đảo của thành phố Hạ Long thuộc tỉnh Quảng Ninh.

Một số địa điểm tự nhiên nổi tiếng trên thế giới là:

- Bờ biển Na Pali, Hawaii, Hoa Kỳ

- Bãi biển phát quang sinh học, Maldives

- Hẻm núi Verdon, Pháp

New Words (phần a->c trang 58 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the words and definitions and label the pictures. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và dán nhãn cho hình ảnh. Nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Bài nghe:

Đáp án:

1. endangered species

2. jungle

3. limestone

4. landscape

5. karst

Hướng dẫn dịch:

rừng nhiệt đới: khu vực có nhiều cây cối, thường ở những vùng nóng ẩm

phong cảnh: mọi thứ bạn nhìn thấy khi nhìn vào 1 diện tích đất rộng lớn

các loài có nguy cơ tuyệt chủng: thực và động vật có thể tuyệt chủng

núi đá vôi: hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong 1 khoảng thời gian dài

đá vôi: 1 loại đá trắng hoặc xám phổ biến

b. Read the words and definitions and fill in the blanks. Listen and repeat. (Đọc các từ và định nghĩa và điền vào chỗ trống. Lắng nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

1. There's no place in the world like Sơn Đoòng cave. That makes it unique.

2. I couldn't believe the view! It was so ______________.

3. Seeing a tiger in the wild is ______________ these days.

Bài nghe:

Đáp án:

1. unique

2. impressive

3. rare

Hướng dẫn dịch:

ấn tượng: làm cho bạn cảm thấy ngạc nhiên

hiếm: không thấy hoặc được thực hiện thường xuyên

độc đáo: là duy nhất của một loại

1. Không có nơi nào trên thế giới giống như hang Sơn Đoòng. Điều đó làm cho nó độc đáo.

2. Tôi không thể tin được cảnh tượng này! Nó thật ấn tượng.

3. Việc nhìn thấy một con hổ trong tự nhiên ngày nay rất hiếm.

c. In pairs: Talk about impressive natural places in Vietnam using the new words. (Theo cặp: Nói về những danh lam thắng cảnh thiên nhiên ấn tượng ở Việt Nam sử dụng từ mới.)

The landscape in Sa Pa is beautiful. (Phong cảnh ở Sa Pa thật đẹp.)

Gợi ý:

- Bich Dong Ninh Binh is famous for its majestic limestone mountains.

- Hiking Sapa’s Fansipan Mountain may require a good level of fitness, but you’ll be rewarded with impressive views of mountain ranges and countryside within northwestern Vietnam.

- Jungles in Vietnam are a treasure trove of captivating attractions, and Cuc Phuong National Park in Ninh Binh is no exception.

Hướng dẫn dịch:

- Bích Động Ninh Bình nổi tiếng với những dãy núi đá vôi hùng vĩ.

- Đi bộ lên đỉnh Phan-xi-păng của Sapa có lẽ cần có thể lực tốt, nhưng bạn sẽ được thưởng ngoạn quang cảnh ấn tượng của những dãy núi và vùng nông thôn ở vùng Tây Bắc Việt Nam.

- Rừng rậm ở Việt Nam là một kho tàng những điểm tham quan hấp dẫn và Vườn quốc gia Cúc Phương ở Ninh Bình cũng không ngoại lệ.

Reading (phần a->d trang 59 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the blog post very quickly. Which year was Sơn Đoòng first explored? (Đọc thật nhanh bài viết trên blog. Hang Sơn Đoòng được khám phá lần đầu tiên vào năm nào?)

► What's new

Hey, everyone! It's Hùng here. I can't wait to tell you all what I've been up to. If you read my last blog, then you know I had a big problem. I needed to save money before going to university abroad. I hated being a waiter, and I wasn't good at my teaching assistant job, but I finally found something. I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Kẻ Bàng in Central Vietnam.

►Training

Before I could lead a tour, I had to train. The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle. We even practiced rock climbing. That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. We learned how to take cool photos of the park's most incredible places like Sơn Đoòng cave. It's the biggest cave in the world! It was only in 2009 that Sơn Đoòng was first explored. Can you believe it?

► Phong Nha

Phong Nha- Kẻ Bàng is an impressive place. It's one of Vietnam's UNESCO natural world heritages. People travel here because of the rare karst landscapes. Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves. Vietnam has some of the biggest karst areas in the world. It’s their amazing karst landscape that make Phong Nha and Hạ Long Bay UNESCO Heritage Sites.

►Final thoughts

Working here for the last few months has been great. It's also been a nice break from busy city life. I'm learning a lot, meeting great people, and loving being around nature. I definitely recommend it!

Đáp án:

Sơn Đoòng was first explored in 2009.

Giải thích:

Thông tin: It was only in 2009 that Son Doong was first explored. (Mãi đến năm 2009, Hang Sơn Đoòng mới được khám phá lần đầu tiên.)

Hướng dẫn dịch:

Hang Sơn Đoòng lần đầu tiên được khám phá vào năm 2009.

Hướng dẫn dịch:

► Có gì mới

Chào mọi người! Là Hùng đây. Tôi nóng lòng muốn nói cho bạn biết tất cả những gì tôi đã làm. Nếu bạn đọc blog cuối cùng của tôi, thì bạn biết tôi đã gặp phải một vấn đề lớn. Tôi cần tiết kiệm tiền trước khi đi du học. Tôi ghét làm bồi bàn, và tôi không giỏi việc trợ giảng, nhưng cuối cùng tôi đã tìm thấy điều gì đó. Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.

►Đào tạo

Trước khi tôi có thể dẫn dắt một tour du lịch, tôi phải đào tạo. Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng. Chúng tôi thậm chí còn tập leo núi. Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khóa đào tạo nhiếp ảnh. Chúng tôi đã học cách chụp những bức ảnh đẹp về những địa điểm tuyệt vời nhất của vườn quốc gia này như hang Sơn Đoòng. Đó là hang động lớn nhất thế giới! Mãi đến năm 2009, hang Sơn Đoòng mới được khám phá lần đầu tiên. Bạn có thể tin được không?

► Phong Nha

Phong Nha-Kẻ Bàng là một nơi ấn tượng. Đó là một trong những di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận của Việt Nam. Mọi người đi du lịch ở đây vì cảnh quan núi đá vôi hiếm có. Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tháp đá và hang động độc đáo. Việt Nam có một số khu vực núi đá vôi lớn nhất trên thế giới. Chính cảnh quan núi đá vôi tuyệt vời đã tạo nên Di sản Phong Nha và Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận.

►Suy nghĩ cuối cùng

Làm việc ở đây trong vài tháng qua thật tuyệt. Đó cũng là một sự nghỉ ngơi tuyệt vời khỏi cuộc sống thành phố bận rộn. Tôi đang học hỏi rất nhiều, gặp gỡ những người tuyệt vời và yêu thích việc hòa mình vào thiên nhiên. Tôi chắc chắn khuyên bạn nên thử nó!

b. Now, read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What is Hung's new job?

2. What four things did Hùng learn about?

3. What was Hung's favorite part of the training?

4. What made the caves and towers?

5. The word here in paragraph 4 refers to ________.

a. Hạ Long Bay

b. Sơn Đoòng

c. Phong Nha-Kẻ Bàng

Đáp án:

1. Hung’s new job is a tour guide.

2. Four things Hùng learned about: endangered species, safety in the jungle, rock climbing, and photography.

3. Hùng’s favorite part of the training was photography.

4. The caves and towers were made by water washing away some of the limestone (over millions of years).

5. c

Giải thích:

1. Thông tin: I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Ke Bang in Central Vietnam. (Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.)

2. Thông tin: The company taught us a lot about the endangered species here and safety in the jungle. We even practiced rock climbing. That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. (Công ty đã dạy chúng tôi rất nhiều về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở đây và sự an toàn trong rừng. Chúng tôi thậm chí còn tập leo núi. Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khoá đào tạo nhiếp ảnh.)

3. Thông tin: That was fun and exciting, but it was the photography training that I liked most. (Điều đó thật vui và thú vị, nhưng tôi thích nhất là khoá đào tạo nhiếp ảnh.)

4. Thông tin: Over millions of years, water washed away some of the limestone and created unique towers and caves. (Trải qua hàng triệu năm, nước đã cuốn trôi một số đá vôi và tạo ra những tháp đá và hang động độc đáo.)

5. Thông tin:

- I'm a tour guide with a company in Phong Nha-Ke Bang in Central Vietnam. (Tôi là hướng dẫn viên du lịch cho một công ty ở Phong Nha-Kẻ Bàng, miền Trung Việt Nam.)

- Working here for the last few months has been great. (Làm việc ở đây trong vài tháng qua thật tuyệt.)

Hướng dẫn dịch:

1. Công việc mới của Hùng là gì? - Công việc mới của Hùng là hướng dẫn viên du lịch.

2. Bốn điều Hùng đã học được là gì? - Bốn điều Hùng học được: các loài có nguy cơ tuyệt chủng, an toàn trong rừng, leo núi và chụp ảnh.

3. Phần đào tạo yêu thích của Hùng là gì? - Phần đào tạo yêu thích của Hùng là nhiếp ảnh.

4. Cái gì đã tạo nên các hang động và tháp đá? - Các hang động và tháp đá đã bị nước cuốn trôi một phần đá vôi (qua hàng triệu năm).

5. Từ here trong đoạn 4 đề cập đến ________.

a. Vịnh Hạ Long

b. Hang Sơn Đoòng

c. Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành.)

d. In pairs: Would you like to work at Phong Nha- Kẻ Bàng? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có muốn làm việc tại Phong Nha-Kẻ Bàng không? Tại sao có (không)?)

Gợi ý:

I want to work in Phong Nha - Kẻ Bàng because this place is very beautiful and majestic, it makes me more proud of my homeland and country.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn làm việc tại Phong Nha - Kẻ Bàng bởi vì nơi đây rất đẹp và hùng vĩ, nó giúp tôi thêm tự hào về quê hương và đất nước mình.

Grammar Meaning & Use (phần a->c trang 59 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Câu chẻ

Chúng ta sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu bằng cách đặt thông tin quan trọng nhất lên trước, theo sau cụm “It is/was…”

It’s the size of the Grand Canyon that is the most impressive. (Kích thước của Vườn quốc gia Grand Canyon là ấn tượng nhất.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng câu chẻ để nêu ý đối lập với những gì người khác nói.

Sam: I thought hiking was fun. (Tôi nghĩ đi bộ đường dài rất vui.)

Lucy: Yes, it was good, but it was camping that was really fun. (Đúng, nó được đấy, nhưng cắm trại mới thực sự vui.)

a. Look at the picture. What do you think the woman is saying? (Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ người phụ nữ đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Đáp án:

The sea is beautiful.

Yes, the sea is pretty, but it’s the mountains that are really beautiful.

Hướng dẫn dịch:

Biển thật đẹp.

Đúng, biển đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

b. Now, listen and check your ideas. (Bây giờ, hãy nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Boy: The sea is beautiful.

Girl: Yes, the sea is pretty, but it’s the mountains that are really beautiful.

Hướng dẫn dịch:

Nam: Biển thật đẹp.

Nữ: Đúng, biển đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

c. Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 60 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Hướng dẫn dịch:

Câu chẻ

Cấu trúc câu chẻ:

It + động từ “be” + phần nhấn mạnh + mệnh đề who/that.

It was Hồ Khanh who/that discovered Sơn Đoòng cave. (Chính Hồ Khanh là người khám phá ra hang Sơn Đoòng.)

Chúng ta có thể nhấn mạnh ý đối lập với những gì người khác nói với:

Phát biểu + but + it + động từ “be” + phần nhấn mạnh + mệnh đề who/that.

A: I enjoyed swimming. (Tôi thích bơi lội.)

B: Swimming was good, but it was kayaking that I really enjoyed. (Bơi lội cũng tốt, nhưng chèo thuyền kayak mới thực sự là môn tôi yêu thích.)

Lưu ý:

Khi phần nhấn mạnh là người, chúng ta có thể sử dụng who hoặc that.

a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.)

1. that/1990/lt/was/cave/discovered./the/was/in

It was in 1990 that the cave was discovered.

2. was/sound/jungle/really/the/scary./the/that/of/was/It

___________________________________

3. limestone/that/Phong Nha/so/unique./makes/the/It/is

___________________________________

4. Đinh Tiên Hoàng/the/built/It/Hoa Lư Ancient Capital./who/was

___________________________________

5. the/It/that/karst/is/impressive./makes/Hạ Long Bay/so

___________________________________

Đáp án:

1. It was in 1990 that the cave was discovered.

2. It was the sound of the jungle that was really scary.

3. It is the limestone that makes Phong Nha so unique.

4. It was Đinh Tiên Hoàng who built the Hoa Lư Ancient Capital.

5. It is the karst that makes Hạ Long Bay so impressive.

Hướng dẫn dịch:

1. Năm 1990 là năm hang động được phát hiện.

2. Âm thanh của rừng nhiệt đới thực sự đáng sợ.

3. Chính đá vôi tạo nên sự độc đáo của Phong Nha.

4. Chính Đinh Tiên Hoàng là người xây dựng Cố đô Hoa Lư.

5. Chính núi đá vôi đã khiến Vịnh Hạ Long trở nên thật ấn tượng.

b. Use the information in the table to write cleft sentences. Give extra attention to the features in bold. (Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu chẻ. Chú ý hơn đến các điểm đặc trưng được in đậm.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

1. The morning is warm, but it is in the afternoon that it gets really hot.

Đáp án:

1. The morning is warm, but it is in the afternoon that it gets really hot.

2. Quân was funny, but it was Sơn who was such a helpful tour guide.

3. Tam Cốc has great views, but it was Tràng An that I liked best.

4. The jungles are interesting, but it is the karst landscape that is so impressive.

5. The rare animals are unique, but it is the endangered species that are really important.

Hướng dẫn dịch:

1. Buổi sáng ấm áp, nhưng đến buổi chiều thì trời mới thực sự nóng.

2. Quân thật hài hước, nhưng chính Sơn mới là hướng dẫn viên du lịch hữu ích.

3. Tam Cốc có nhiều cảnh đẹp nhưng Tràng An mới là nơi tôi thích nhất.

4. Rừng rậm rất thú vị nhưng cảnh quan núi đá vôi mới thật ấn tượng.

5. Các loài động vật quý hiếm thì độc đáo, nhưng những loài có nguy cơ tuyệt chủng mới thực sự quan trọng.

c. In pairs: Talk about somewhere you visited and two things you did. Give extra attention to what you like most. (Theo cặp: Nói về một nơi bạn đã đến thăm và hai điều bạn đã làm. Hãy chú ý nhiều hơn đến những gì bạn thích nhất.)

Where did you visit? (Bạn đã đến thăm nơi nào?)

I went to Vũng Tàu. The beach was nice, but it was the cable car that I liked most. (Tôi đã đến Vũng Tàu. Bãi biển rất đẹp, nhưng cáp treo mới là cái tôi thích nhất.)

Gợi ý:

A: Where did you visit?

B: I went to Sapa. The scenery of the mountains and forests was very beautiful, but it was the people here that I liked most.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn đã đến thăm nơi nào?

B: Tôi đã đến Sa Pa. Phong cảnh núi rừng rất đẹp, nhưng tôi con người ở đây mới là điều tôi thích nhất.

Pronunciation (phần a->d trang 60 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Sentence Stress (Trọng âm câu)

a. Stress the focus word in cleft sentences. (Nhấn trọng âm vào phần được nhấn mạnh trong câu chẻ.)

b. Listen to the sentences and focus on the stressed words. (Nghe các câu và tập trung vào những từ được nhấn mạnh.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

It's the sunsets that I remember best.

Camping was fun, but it was kayaking that I really enjoyed.

Hướng dẫn dịch:

Những buổi hoàng hôn là thứ mà tôi nhớ nhất.

Cắm trại rất thú vị, nhưng chèo thuyền kayak mới là môn tôi thực sự thích.

c. Listen and cross out the sentence with the wrong sentence stress. (Nghe và gạch bỏ câu có trọng âm câu sai.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

The waterfall is nice, but it's the mountains that are really pretty.

The jungle is interesting, but it's the karst caves that are so unique.

Đáp án:

The waterfall is nice, but it's the mountains that are really pretty.

→ Wrong. Stress is on “are” not “mountains”. (Câu này sai. Trọng âm nhấn vào từ “are” chứ không phải từ “mountains”.)

Hướng dẫn dịch:

Thác nước đẹp, nhưng những ngọn núi mới thực sự đẹp.

Rừng rậm thật thú vị, nhưng chính những hang động núi đá vôi mới là thứ độc đáo.

d. Read the sentences with the correct sentences stress to a partner. (Đọc các câu với trọng âm câu chính xác với bạn của bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (trang 61 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Ask your partner what they think about each of the UNESCO World Heritage Sites. (Hỏi bạn của bạn xem họ nghĩ gì về từng Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

What do you think is most impressive about Hạ Long Bay? (Bạn nghĩ điều gì ấn tượng nhất về Vịnh Hạ Long?)

I think it's the karst landscapes that are the most impressive. (Tôi nghĩ cảnh quan núi đá vôi là ấn tượng nhất.)

What's the most interesting fact you know about Tràng An Complex? (Điều thú vị nhất mà bạn biết về Quần thể danh thắngTràng An là gì?)

The most interesting fact is that it was Đinh Tiên Hoàng who built the Hoa Lư Ancient Capital. (Điều thú vị nhất là chính vua Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng Cố đô Hoa Lư.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Vịnh Hạ Long, Việt Nam

Quần thể danh thắng Tràng An, Việt Nam

Hẻm núi lớn, Hoa Kỳ

Quần đảo Galápagos, Ecuador

- cảnh quan núi đá vôi

- đảo Cát Bà

- các hang động

- câu mực ống

- Nhà thơ Nguyễn Trãi lần đầu tiên làm thơ về nó

- các ngôi chùa

- các cánh đồng lúa

- cảnh quan núi đá vôi

- đi thuyền

- Vua Đinh Tiên Hoàng đã xây dựng Cố đô Hoa Lư

- Người Hoa Kỳ bản địa đầu tiên sống ở đây

- đi bộ đường dài

- cắm trại

- mặt trời lặn

- chèo thuyền kayak

- được người Tây Ban Nha khám phá ra

- nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng

- chim cánh cụt độc đáo

- nhiều bãi biển

- rừng nhiệt đới

Gợi ý:

A: What do you think is most fun about the Grand Canyon, USA?

B: I think it's the sunsets landscapes that are the most fun.

A: What's the most surprising fact you know about Galápagos Islands, Ecuador?

B: The most surprising fact is that they were discovered by Spanish people.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ điều gì thú vị nhất về Hẻm núi lớn, Hoa Kỳ?

B: Tôi nghĩ cảnh hoàng hôn là thú vị nhất.

A: Sự thật đáng ngạc nhiên nhất mà bạn biết về Quần đảo Galápagos, Ecuador là gì?

B: Sự thật đáng ngạc nhiên nhất đó là chúng được người Tây Ban Nha khám phá ra.

Speaking (phần a->b trang 61 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): PLANNING A PRESENTATION: OUR TRIP TO PHONG NHA-KẺ BÀNG (Lên kế hoạch cho bài thuyết trình: chuyến đi tới Phong Nha-Kẻ Bàng)

a. In each column, circle the feature you like most. In pairs: Ask your partner what they like. Choose one fact, activity, and detail to talk about in the presentation. (Ở mỗi cột, hãy khoanh tròn đặc điểm mà bạn thích nhất. Theo cặp: Hỏi bạn của bạn xem họ thích gì. Chọn một sự thật, hoạt động và chi tiết để nói trong bài thuyết trình.)

What do you think is most impressive about Phong Nha? (Điều bạn ấn tượng nhất về Phong Nha là gì?)

I think it's the size that's most impressive. It's so big! (Tôi nghĩ kích thước chính là điều ấn tượng nhất. Nó quá lớn!)

I disagree. The size is impressive, but it's the age that's most impressive. (Tôi không đồng ý. Kích thước rất ấn tượng, nhưng độ tuổi mới là điều ấn tượng nhất.)

I agree. It's the age that's most impressive. (Tôi đồng ý. Độ tuổi mới ấn tượng nhất.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 1 (trang 58, 59, 60, 61)

Phong Nha – Kẻ Bàng

Những sự thật ấn tượng

Những hoạt động vui chơi

Những chi tiết thú vị

- Tuổi – 400.000.000 tuổi

- Kích thước – 2.000 km2

- 800 loài động vật khác nhau

- 23 loài có nguy cơ tuyệt chủng

- Đi bộ đường dài trong rừng rậm

- Leo núi

- Tắm trong hồ bơi tự nhiên

- Cắm trại trong hang động

- Cảnh quan núi đá vôi (hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong một thời gian dài) độc đáo

- Rừng đá vôi quý hiếm

- Được phát hiện lần đầu bởi người Chăm

- Hang Sơn Đòong (hang động lớn nhất thế giới)

Gợi ý:

What do you think is most interesting about Phong Nha?

I think it's the rare limestone forest that's most interesting. It's so beautiful!

I disagree. The rare limestone forest is interesting, but it's the unique karst landscape.

I agree. It's the unique karst landscape that's most interesting.

Hướng dẫn dịch:

Theo bạn điều thú vị nhất về Phong Nha là gì?

Tôi nghĩ rằng rừng đá vôi quý hiếm thú vị nhất. Nó quá đẹp!

Tôi không đồng ý. Rừng đá vôi quý hiếm rất thú vị, nhưng cảnh quan núi đá vôi (hang động và tháp đá hình thành bởi nước trong một thời gian dài) độc đáo mới thú vị nhất.

Tôi đồng ý. Cảnh quan núi đá vôi độc đáo thú vị nhất.

b. Join another pair. Tell them what you like most. If you disagree, give extra attention to the one you like. (Tham gia một cặp khác. Nói với họ những gì bạn thích nhất. Nếu bạn không đồng ý, hãy chú ý nhiều hơn đến cái bạn thích.)

(Học sinh tự thực hành.)

Unit 6 Lesson 2 trang 62, 63, 64, 65

Let’s Talk! (trang 62 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

In pairs: How would you describe the building in the picture? Which old and famous places would you like to visit? Why? (Làm theo cặp: Bạn sẽ mô tả tòa nhà trong bức tranh như thế nào? Bạn muốn ghé thăm những địa điểm cổ kính và nổi tiếng nào? Tại sao?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Gợi ý:

The building in the picture looks very old and is carved quite finely, bearing many typical historical architectural features.

I want to visit the tomb of King Khai Dinh because the architecture of Khai Dinh Tomb brings something new, strange, unique, proud, out of place... created from architectural style.

Hướng dẫn dịch:

Tòa nhà trong bức tranh trông đã rất cũ, và được chạm khắc khá tinh xảo, mang nhiều nét kiến trúc lịch sử tiêu biểu.

Tôi muốn được đến tham quan lăng vua Khải Định bởi vì kiến trúc lăng Khải Định mang vẻ mới, lạ, độc đáo, tự hào, lạc lõng... tạo ra từ phong cách kiến trúc.

New Words (phần a->b trang 62 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the sentences, then write the bold words in the conversation. (Đọc các câu, sau đó viết các từ in đậm vào trong đoạn hội thoại.)

We have to preserve heritage sites so that people can enjoy them in the future.

The One Pillar Pagoda in Hanoi is a historical building.

They built a mall after they knocked down the old building.

We have to prevent visitors from leaving trash on the beach.

We should pass a law that stops people putting up buildings at world heritage sites.

There’s a big golden statue of a lion in the center of my town.

A: Let's discuss what we can do to (1) prevent our important cultural sites from disappearing.

B: Well, firstly, we should do our best to (2) ________ the places that currently exist.

A: I agree. There are many (3) ________ sites that are thousands of years old, so we cannot lose them now.

B: Yes, we shouldn't (4) ________ any old buildings. They're all part of our country's history.

A: And not only buildings - we should also look after other impressive cultural pieces, like (5) ________ s.

B: I think we should (6) ________ to stop people knocking down historical buildings.

A: Good idea!

Bài nghe:

Đáp án:

1. prevent

2. preserve

3. historical

4. knock down

5. statue

6. pass a law

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta phải bảo tồn các di sản để mọi người có thể thưởng thức chúng trong tương lai.

Chùa Một Cột ở Hà Nội là một công trình lịch sử.

Họ đã xây dựng một trung tâm thương mại sau khi phá bỏ tòa nhà cũ.

Chúng ta phải ngăn du khách xả rác trên bãi biển.

Chúng ta nên thông qua luật cấm mọi người xây dựng các tòa nhà tại các di sản thế giới.

Có một bức tượng sư tử lớn bằng vàng ở trung tâm thị trấn của tôi.

1. prevent (v): ngăn chặn

A: Hãy thảo luận xem chúng ta có thể làm gì để ngăn chặn các di tích văn hóa quan trọng biến mất.

2. preserve (v): bảo tồn

B: Chà, trước tiên, chúng ta nên cố gắng hết sức để bảo tồn những nơi hiện còn.

3. historical (adj): (thuộc về) lịch sử

A Tôi đồng ý. Có rất nhiều di tích lịch sử hàng ngàn năm tuổi, vì vậy chúng ta không thể đánh mất chúng bây giờ.

4. knock down (ph.v): phá huỷ

B: Đúng vậy, chúng ta không nên phá bỏ bất kỳ tòa nhà cũ nào. Tất cả đều là một phần của lịch sử đất nước chúng ta.

5. statue (n): bức tượng

A: Và không chỉ các tòa nhà - chúng ta cũng nên chăm sóc các tác phẩm văn hóa ấn tượng khác, ví dụ như những bức tượng.

6. pass a law (v.ph): thông qua luật

B: Tôi nghĩ chúng ta nên thông qua luật cấm mọi người phá bỏ các tòa nhà lịch sử.

A: Ý hay đấy!

b. In pairs: Do you know any historical buildings or heritages? What are they? (Theo cặp: Bạn có biết tòa nhà hoặc di sản lịch sử nào không? Chúng là gì?)

Mỹ Sơn has many historical buildings. (Mỹ Sơn có nhiều tòa nhà lịch sử.)

Gợi ý:

- There are numerous historical buildings in India, and one of the most striking ones is the Taj Mahal, which is located in Agra, Uttar Pradesh. It is a magnificent building and is considered a symbol of India's architectural heritage.

- The Central Sector of the Imperial Citadel of Thang Long - Ha Noi is the relic complex associated with the history of Thang Long - Ha Noi.

- The complex of the Dien Bien Phu victory relics is located in Dien Bien valley (now is Dien Bien city), surrounded by mountains.

Hướng dẫn dịch:

- Có rất nhiều tòa nhà lịch sử ở Ấn Độ, và một trong những công trình nổi bật nhất là Taj Mahal, nằm ở Agra, Uttar Pradesh. Đó là một tòa nhà tráng lệ và được coi là biểu tượng di sản kiến trúc của Ấn Độ.

- Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội là quần thể di tích gắn liền với lịch sử Thăng Long - Hà Nội.

- Quần thể di tích chiến thắng Điện Biên Phủ nằm trong thung lũng Điện Biên (nay là thành phố Điện Biên), được bao bọc bởi núi non.

Listening (phần a->e trang 63 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Listen to city officials discussing a preservation project. Do they agree on the plan? (Lắng nghe các quan chức thành phố thảo luận về một dự án bảo tồn. Họ có đồng ý về kế hoạch không?)

1. yes (có)

2. no (không)

Bài nghe:

Đáp án:

1. yes (có)

Nội dung bài nghe:

Quân: Hi, Jennifer. Is this a good time to talk about the project?

Jennifer: Hi, Quân. Sure, let's talk in the conference room.

Quân: So, we still have a few more weeks before we have to present our plan to the city. What do you think we should do?

Jennifer: I think we should look at how much it will cost to preserve the old statues and buildings. What do you think?

Quân: I agree.

Jennifer: If it costs more than what we can make from tourism, I'm not sure we can preserve them all.

Quân: You’re right, and there's a company offering the city a lot of money to knock them down so they can build luxury apartments.

Jennifer: It would be terrible to lose all those historical buildings. The pagoda and the statues are over 200 years old. We should definitely prevent them from knocking that down.

Quân: Yes, the Pagoda is the most popular tourist attraction in the area.

Jennifer: What about the old apartments? They don't make much money. Teenagers mostly just go there to take photos for their social media.

Quân: I've been thinking about that. I think we should change the empty apartments into clothes stores or even a museum. It was a popular idea in my city. And we can keep the original look of the outside of the building. What's your opinion?

Jennifer: What a great idea. I believe that will work.

Quân: Okay, I'll go back to my desk and type up the plan.

Hướng dẫn dịch:

Quân: Chào, Jennifer. Đây có phải là lúc thích hợp để nói về dự án không?

Jennifer: Chào Quân. Chắc chắn rồi, chúng ta hãy nói chuyện trong phòng họp.

Quân: Như vậy, chúng ta vẫn còn vài tuần nữa trước khi phải trình bày kế hoạch của mình với thành phố. Bạn nghĩ gì chúng ta nên làm gì?

Jennifer: Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét chi phí để bảo tồn những bức tượng và tòa nhà cũ là bao nhiêu. Bạn nghĩ sao?

Quân: Tôi đồng ý.

Jennifer: Nếu chi phí cao hơn những gì chúng ta có thể kiếm được từ du lịch, tôi không chắc chúng ta có thể bảo tồn tất cả.

Quân: Bạn nói đúng, và có một công ty chi cho thành phố rất nhiều tiền để phá bỏ chúng để họ xây dựng những căn hộ cao cấp.

Jennifer: Sẽ thật khủng khiếp nếu mất đi tất cả những tòa nhà lịch sử. Ngôi chùa và những bức tượng đều hơn 200 năm tuổi rồi. Chúng ta chắc chắn nên ngăn chặn họ phá bỏ chúng.

Quân: Đúng vậy, chùa là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

Jennifer: Thế còn các căn hộ cũ thì sao? Chúng không tạo ra được nhiều lợi nhuận. Thanh thiếu niên chủ yếu chỉ đến đó để chụp ảnh đăng lên mạng xã hội.

Quân: Tôi đã nghĩ về điều đó. Tôi nghĩ chúng ta nên biến những căn hộ trống thành những cửa hàng quần áo hoặc thậm chí là một viện bảo tàng. Đó là một ý tưởng phổ biến trong thành phố của tôi. Và chúng ta có thể giữ nguyên hình dáng bên ngoài của tòa nhà. Ý kiến của bạn thì sao?

Jennifer: Thật là một ý tưởng tuyệt vời. Tôi tin rằng nó sẽ hiệu quả.

Quân: Được, tôi sẽ về bàn viết bản kế hoạch.

b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Quân and Jennifer still have a few more weeks before they have to _________ their plan.

2. Jennifer thinks they should look at the ________ preserve the old statues and buildings.

3. A company wants to knock down the old buildings and build expensive _________.

4. Jennifer thinks they should _________ the company from knocking down the buildings.

5. Quân wants to turn the unused apartments into a _________ or clothes stores.

Bài nghe:

Đáp án:

1. present

2. cost

3. apartments

4. prevent

5. museum

Giải thích:

1. Thông tin:

Quân: So, we still have a few more weeks before we have to present our plan to the city. What do you think we should do? (Như vậy, chúng ta vẫn còn vài tuần nữa trước khi phải trình bày kế hoạch của mình với thành phố. Bạn nghĩ gì chúng ta nên làm gì?)

2. Thông tin:

Jennifer: I think we should look at how much it will cost to preserve the old statues and buildings. What do you think? (Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét chi phí để bảo tồn những bức tượng và tòa nhà cũ là bao nhiêu. Bạn nghĩ sao?)

3. Thông tin:

Quân: You’re right, and there's a company offering the city a lot of money to knock them down so they can build luxury apartments. (Bạn nói đúng, và có một công ty chi cho thành phố rất nhiều tiền để phá bỏ chúng để họ xây dựng những căn hộ cao cấp.)

4. Thông tin:

Jennifer: It would be terrible to lose all those historical buildings. The pagoda and the statues are over 200 years old. We should definitely prevent them from knocking that down. (Sẽ thật khủng khiếp nếu mất đi tất cả những tòa nhà lịch sử. Ngôi chùa và những bức tượng đều hơn 200 năm tuổi rồi. Chúng ta chắc chắn nên ngăn chặn họ phá bỏ chúng.)

5. Thông tin:

Quân: I've been thinking about that. I think we should change the empty apartments into clothes stores or even a museum. (Tôi đã nghĩ về điều đó. Tôi nghĩ chúng ta nên biến những căn hộ trống thành những cửa hàng quần áo hoặc thậm chí là một viện bảo tàng.)

Hướng dẫn dịch:

1. Quân và Jennifer vẫn còn vài tuần nữa trước khi họ phải trình bày kế hoạch của mình.

2. Jennifer nghĩ họ nên xem xét chi phí bảo tồn những bức tượng và tòa nhà cũ.

3. Một công ty muốn phá bỏ những tòa nhà cũ và xây những căn hộ đắt tiền.

4. Jennifer nghĩ họ nên ngăn công ty phá bỏ các tòa nhà.

5. Quân muốn biến những căn hộ trống thành 1 bảo tàng hoặc những cửa hàng quần áo.

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc bảng Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Bài nghe:

Hướng dẫn dịch:

Kỹ năng hội thoại

Hỏi ý kiến

Để hỏi ý kiến người bạn của bạn, hãy nói:

What do you think? (Bạn nghĩ sao?)

What’s your opinion? (Ý kiến của bạn là gì?)

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Bài nghe:

Đáp án:

1. What do you think?

2. What's your opinion?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nghĩ sao?

2. Ý kiến của bạn là gì?

e. In pairs: Do you think it's better to preserve old buildings or knock them down to build new ones? Why? (Theo cặp: Bạn nghĩ tốt hơn nên bảo tồn các tòa nhà cũ hay phá bỏ chúng để xây dựng những tòa nhà mới? Tại sao?)

Gợi ý:

I think if it is old buildings with historical value, they should be preserved to become places to visit, and for ordinary old buildings, they should be demolished to build new buildings to make houses for the people.

Hướng dẫn dịch:

Tôi nghĩ nếu là các tòa nhà cũ mang giá trị lịch sử thì nên được bảo tồn để trở thành nơi tham quan, còn đối với các tòa nhà cũ thông thường thì nên phá bỏ để xây dựng những tòa nhà mới để làm nhà ở cho người dân.

Grammar Meaning & Use (phần a->c trang 63 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Hướng dẫn dịch:

Động từ khuyết thiếu Should

Chúng ta có thể sử dụng should để đưa ra lời khuyên và đạt được thoả thuận trong một nhóm.

Should we fix the statue or replace it? (Chúng ta nên sửa bức tượng hay thay thế nó?)

I think we should fix it. (Tôi nghĩ chúng ta nên sửa nó.)

Should we put up signs or hire security? (Chúng ta nên đặt biển báo hay thuê bảo vệ?)

In my opinion, we should hire security. (Theo tôi, chúng ta nên thuê bảo vệ.)

a. Look at the picture. What do you think the men are saying? (Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ những người đàn ông đang nói gì?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Đáp án:

Should we repair the old apartments or knock them down?

I think we should repair them.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên sửa hay phá bỏ các chung cư cũ?

Tôi nghĩ chúng ta nên sửa chữa chúng.

b. Now, listen and check your ideas. (Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra suy nghĩ của bạn.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Should we repair the old apartments or knock them down?

I think we should repair them.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên sửa hay phá bỏ các chung cư cũ?

Tôi nghĩ chúng ta nên sửa chữa chúng.

c. Listen and repeat. (Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form & Practice (phần a->c trang 64 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Hướng dẫn dịch:

Động từ khuyết thiếu Should

Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ

nên tu bổ chùa.

không nên phá bỏ nó.

Anh ấy/Cô ấy/Nó

nên đặt biển báo.

không nên làm hỏng nó.

Chúng ta nên làm gì để làm sạch các vườn quốc gia?

Các nước nên làm gì để bảo vệ các di tích?

Họ nên làm thế nào để bảo tồn những địa điểm tự nhiên?

Chúng ta nên nâng cao nhận thức bằng cách nào?

Các công ty có nên giúp sửa chữa toà nhà cũ không?

Trường học có nên dạy học sinh về chúng không?

Lưu ý:

Chúng ta thường nói I think (tôi nghĩ rằng) khi đưa ra ý kiến với một người có cùng kiến thức và kinh nghiệm.

a. Unscramble the sentences. (Sắp xếp lại câu.)

1. should/people/do/to/promote/tourism?/What

What should people do to promote tourism?

2. the/national/of/visitors/parks./limit/we/think/to/number/I/ should

___________________________________

3. to/teach/should/Universities/preserve/how/old/buildings.

___________________________________

4. should/prevent/heritage/How/from/sites?/we/people/damaging

___________________________________

5. containers./should/sites/have/trash/lots/Heritage/of

___________________________________

Đáp án:

1. What should people do to promote tourism?

2. I think we should limit the number of visitors to national parks.

3. Universities should teach how to preserve old buildings.

4. How should we prevent people from damaging heritage sites?

5. Heritage sites should have lots of trash containers.

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người nên làm gì để quảng bá du lịch?

2. Tôi nghĩ chúng ta nên hạn chế số lượng du khách đến các công viên quốc gia.

3. Các trường đại học nên dạy cách bảo tồn các tòa nhà cũ.

4. Chúng ta nên làm thế nào để ngăn chặn mọi người phá hoại các di sản?

5. Các khu di sản nên có nhiều thùng rác.

b. Match the beginning and end of the sentences. Then, read the sentences to your partner. (Nối phần đầu với phần cuối của câu. Sau đó, đọc các câu cho bạn của bạn.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Đáp án:

1. b

2. c

3. d

4. e

5. a

1. Young people should learn about the historical places in their country.

2. Cities shouldn't let companies knock down historical buildings.

3. Tourism companies should promote the historical sites in their country.

4. National parks shouldn't allow visitors to feed the wild animals in the park.

5. The government should pass a law to stop building in natural heritage sites.

Hướng dẫn dịch:

1. Các bạn trẻ nên tìm hiểu về các di tích lịch sử của đất nước mình.

2. Các thành phố không nên để các công ty phá bỏ các tòa nhà lịch sử.

3. Các công ty du lịch nên quảng bá các di tích lịch sử ở đất nước của họ.

4. Các công viên quốc gia không nên cho phép du khách cho động vật hoang dã ăn trong công viên.

5. Chính phủ nên thông qua luật cấm xây dựng ở các khu di sản thiên nhiên.

c. In pairs: What are some natural or historical places in your area that are getting older, damaged, or dirty? Which ones do you think should be preserved? (Theo cặp: Một số địa điểm tự nhiên hoặc lịch sử trong khu vực của bạn đang trở nên cũ hơn, hư hỏng hoặc bẩn thỉu là gì? Những địa điểm nào bạn nghĩ nên được bảo tồn?)

The pagoda is damaged. I think we should preserve it. (Chùa bị hư hại. Tôi nghĩ chúng ta nên bảo tồn nó.)

Should we preserve the old cafés? (Có nên bảo tồn những quán cà phê cũ không?)

Gợi ý:

- Because it was built during the war of resistance against the French, the museum was old and damaged. I think we should preserve it.

- The Independence Palace is a historical building from the Vietnam War era that holds tours of government offices and artifacts from the war. I think we should preserve it.

Hướng dẫn dịch:

- Do được xây dựng từ chiến tranh kháng chiến chống Pháp nên bảo tàng đã bị cũ và hư hỏng. Tôi nghĩ chúng ta nên bảo trì nó.

- Dinh Độc Lập là một tòa nhà lịch sử từ thời Chiến tranh Việt Nam, nơi tổ chức các chuyến tham quan các văn phòng chính phủ và lưu giữ hiện vật từ chiến tranh. Tôi nghĩ chúng ta nên bảo trì nó.

Pronunciation (phần a->d trang 64 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Intonation (Ngữ điệu)

a. We use rise-fall intonation when we provide choice options. (Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên-xuống khi đưa ra các phương án lựa chọn.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên sửa bức tượng hay thay thế nó?

Chúng ta nên sử dụng xe buýt hay ô tô?

b. Listen to the sentence and focus on how the intonation rises then falls. (Nghe câu nói và tập trung vào cách ngữ điệu lên xuống.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên đặt biển báo hay thuê bảo vệ?

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation. (Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Should we preserve the old buildings or knock them down?

Should we prevent people from cutting down trees or put up signs saying "Don't leave trash"?

Đáp án:

Should we prevent people from cutting down trees or put up signs saying "Don't leave trash"?

→ Wrong. Intonation falls then rises. (Sai. Ngữ điệu đi xuống rồi lên.)

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cũ hay phá bỏ chúng?

Chúng ta nên ngăn chặn mọi người chặt cây hay đặt các biển báo "Không xả rác"?

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner. (Đọc các câu với ngữ điệu chính xác với bạn của bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Practice (phần a->b trang 65 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Ask questions about the problems. Give your opinion (using the possible solutions or your own ideas), and then ask for your partner's opinion. (Đặt câu hỏi về các vấn đề. Đưa ra ý kiến của bạn (sử dụng các giải pháp khả thi hoặc ý tưởng của riêng bạn), sau đó hỏi ý kiến của bạn của bạn.)

How should we increase the number of paying visitors? (Chúng ta nên tăng số lượng khách tham quan trả tiền bằng cách nào?)

I think we should teach students. What do you think? (Tôi nghĩ chúng ta nên dạy cho học sinh. Bạn nghĩ sao?)

Should we teach students about our famous places or make TV shows about important sites? (Chúng ta có nên dạy học sinh về những địa điểm nổi tiếng hay làm chương trình truyền hình về những di tích quan trọng không?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 62, 63, 64, 65)

Các vấn đề cần giải quyết

Giải pháp khả thi

• Tăng số lượng khách tham quan (trả tiền)

• Dạy học sinh về những nơi nổi tiếng của chúng ta

• Làm chương trình truyền hình về các địa điểm quan trọng

• Ngăn ngừa ô nhiễm ở các khu di sản

• Ngăn chặn khách du lịch sử dụng túi nilon, cốc nhựa

• Đặt nhiều thùng rác tại di tích đó

• Phạt tiền mọi người nếu họ vứt rác

• Ngăn ngừa thiệt hại cho các di tích tự nhiên/ lịch sử

• Ngăn chặn mọi người săn bắn động vật

• Ngăn chặn mọi người chặt cây

• Ngăn mọi người chạm vào các di vật lịch sử

• Phạt mọi người tiền nếu họ làm hỏng thứ gì đó

• Ngăn chặn người dân phá bỏ các toà nhà lịch sử để xây dựng cơ sở vật chất (cửa hàng, khách sạn, nhà hàng)

• Khuyến khích mọi người tu chữa tất cả các toà nhà

• Thông qua luật cấm xây dựng

• … (Ý kiến của riêng bạn)

Gợi ý:

How should we prevent pollution of our heritage sites?

Should we prevent tourists from using plastic bags, cups or make people pay if they throw trash?

I think we should make people pay if they throw trash.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên làm thế nào để ngăn ngừa ô nhiễm ở các khu di sản?

Chúng ta có nên ngăn khách du lịch sử dụng túi ni lông, cốc nhựa hay phạt tiền nếu họ vứt rác không?

Tôi nghĩ chúng ta nên phạt tiền nếu mọi người vứt rác.

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý kiến của riêng bạn.)

Gợi ý:

How should we prevent damage to natural historical sites?

I think we should renovate and rebuild. The regular check is the procedure the government or response companies most commonly use.

Hướng dẫn dịch:

Chúng ta nên làm thế nào để ngăn chặn thiệt hại cho các khu di tích lịch sử tự nhiên?

Tôi nghĩ chúng ta nên cải tạo và xây dựng lại. Kiểm tra thường xuyên là thủ tục mà chính phủ hoặc các công ty ứng phó thường sử dụng nhất.

Speaking (phần a->b trang 65 sgk Tiếng Anh 11 Smart World): PRESERVING OUR HERITAGE (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta)

a. In pairs: Choose a world heritage site from below or another site you know. List the possible problems the site may have, e.g. not being famous, pollution, damage, etc. Discuss the best ways of dealing with those problems to best preserve the site. (Theo cặp: Chọn một địa điểm di sản thế giới từ bên dưới hoặc một địa điểm khác mà bạn biết. Liệt kê các vấn đề có thể xảy ra mà địa điểm đó có thể gặp phải, ví dụ: không nổi tiếng, ô nhiễm, hư hỏng, v.v. Thảo luận về những cách tốt nhất để giải quyết những vấn đề đó để bảo tồn địa điểm tốt nhất.)

Gợi ý:

- The possible problems Hội An Ancient Town may have:

+ Pollution of the environment due to littering tourism and domestic waste.

+ Storms cause flooding.

+ The transformation and accretion of rivers and flows cause riverbank erosion, threatening the villages along the river routes and even the Old Quarter.

- The best ways of dealing with those problems to best preserve the site:

+ Raise community awareness in dealing with the natural environment.

+ Make people pay if they throw trash.

Hướng dẫn dịch:

- Các vấn đề Phố cổ Hội An có thể gặp phải:

+ Ô nhiễm môi trường do xả rác du lịch, rác thải sinh hoạt.

+ Bão gây lũ lụt.

+ Sự biến đổi, bồi tụ của các dòng sông gây sạt lở bờ sông, đe dọa các làng mạc ven sông và cả khu phố cổ.

- Cách xử lý tốt nhất để bảo tồn di tích một cách tốt nhất:

+ Nâng cao ý thức cộng đồng trong việc ứng xử với môi trường tự nhiên.

+ Phạt tiền nếu mọi người vứt rác.

b. Join another pair and tell them the site you chose. Share the problems you think it may have, and your solutions. (Tham gia một cặp khác và cho họ biết địa điểm bạn đã chọn. Chia sẻ những vấn đề bạn nghĩ nó có thể có và giải pháp của bạn.)

(Học sinh tự thực hành.)

Unit 6 Lesson 3 trang 66, 67

Let's Talk! (trang 66 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

In pairs: What do you know about the places in the pictures? Which places do most tourists visit when they come to Vietnam? Why? (Theo cặp: Bạn biết gì về những địa điểm trong tranh? Du khách đến Việt Nam thường ghé thăm nơi nào nhất? Tại sao?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 3 (trang 66, 67)

Gợi ý:

The picture shows three famous spiritual tourist sites of Vietnam: Phuoc Duyen Tower at Thien Mu Pagoda, Tran Quoc Pagoda in Hanoi and Cham Towers in Quang Nam. These sites are all typical works to worship gods and follow Buddhist architecture.

Most tourists coming to Vietnam often visit Tran Quoc Pagoda in Hanoi because this place not only has charming scenery, but also is the most sacred ancient temple in Hanoi capital.

Hướng dẫn dịch:

Bức ảnh chụp ba địa điểm du lịch tâm linh nổi tiếng của Việt Nam: Tháp Phước Duyên ở chùa Thiên Mụ, chùa Trấn Quốc ở Hà Nội và tháp Chăm ở Quảng Nam. Các di tích này đều là những công trình tiêu biểu thờ thần và theo lối kiến trúc Phật giáo.

Hầu hết du khách đến Việt Nam thường ghé thăm chùa Trấn Quốc ở Hà Nội bởi vì nơi đây không chỉ có phong cảnh hữu tình, mà còn là ngôi chùa cổ linh thiêng bậc nhất Thủ đô Hà Nội.

Listening (phần a->c trang 66 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Listen to a tour guide talking about a tour. What will the tourists do when the tour guide's finished speaking? (Nghe một hướng dẫn viên nói về một tour du lịch. Du khách sẽ làm gì khi hướng dẫn viên nói xong?)

1. visit a tomb (viếng mộ)

2. look around a temple (dạo quanh ngôi đền)

3. take the bus back to the office (bắt xe buýt trở lại văn phòng)

Bài nghe:

Đáp án:

2. look around a temple (dạo quanh ngôi đền)

Nội dung bài nghe:

Okay, thanks everyone for joining today's tour. I hope you enjoyed the dragon boat ride from Minh Mạng’s tomb. Please bring all your things when you exit the boat. This is the final stop of the day, but it's my favorite on the tour. This is the pagoda of the celestial lady or Thiên Mụ as we say. Located close to the Hương River, the pagoda is the symbol of Huế. There's an old story about an old lady who appeared on the hill. She told people that there would be a temple on the hill where they could pray for the country to become richer.

After hearing what the old lady had said, Nguyễn Hoàng ordered the construction of a temple. However, the tower came later. Built in 1844, the 21 meter tower was made on the orders of the ruler Thiệu Trị. At the temple, you can walk around the gardens or go inside and see some treasures. Be sure to check out the giant bell. It can be heard from over 10 kilometers away. And remember to see the turtle statue which is a symbol of long life. One more thing before you go. Many people live and work at the temple. Please respect them by speaking quietly. We'll be back here in 45 minutes to take the bus back to our office.

Hướng dẫn dịch:

Được rồi, cảm ơn mọi người đã tham gia chuyến tham quan ngày hôm nay. Tôi hy vọng các bạn thích thú với chuyến đi thuyền rồng từ lăng vua Minh Mạng. Vui lòng mang theo đầy đủ đồ đạc khi xuống thuyền. Đây là điểm dừng cuối cùng trong ngày nhưng là điểm dừng chân yêu thích của tôi trong chuyến tham quan. Đây là ngôi chùa của tiên nữ hay Thiên Mụ như chúng ta hay gọi. Nằm sát sông Hương, ngôi chùa là biểu tượng của Huế. Có một câu chuyện xưa kể về một bà lão xuất hiện trên đồi. Bà nói với mọi người rằng sẽ có một ngôi đền trên đồi để họ có thể cầu nguyện cho đất nước trở nên giàu có hơn.

Sau khi nghe bà lão nói, chúa Nguyễn Hoàng đã ra lệnh xây dựng một ngôi đền. Tuy nhiên, sau đó tòa tháp mới xuất hiện. Được xây dựng vào năm 1844, tòa tháp cao 21 mét được thực hiện theo lệnh của vua Thiệu Trị. Tại ngôi đền, bạn có thể đi dạo quanh khu vườn hoặc vào bên trong và ngắm nhìn một số báu vật. Hãy chắc chắn bạn xem qua chiếc chuông khổng lồ. Bạn có thể nghe thấy tiếng chuông từ khoảng cách hơn 10 km. Và hãy nhớ chiêm ngưỡng tượng rùa vốn là biểu tượng của sự trường thọ. Một điều nữa trước khi rời đi. Nhiều người dân sống và làm việc tại chùa. Hãy tôn trọng họ bằng cách nói chuyện nhẹ nhàng. Chúng ta sẽ quay lại đây sau 45 phút nữa để bắt xe buýt về văn phòng.

b. Now, listen and number. (Bây giờ, hãy lắng nghe và đánh số.)

Bài nghe:

1. The visitors shouldn't speak loudly.

2. The tour guide likes this place the most.

3. The tower was built in 1844.

4. Don't forget to see the statue of the turtle.

5. The pagoda is near the Hương River.

Đáp án:

1. The visitors shouldn't speak loudly.

5

2. The tour guide likes this place the most.

1

3. The tower was built in 1844.

3

4. Don't forget to see the statue of the turtle.

4

5. The pagoda is near the Hương River.

2

Hướng dẫn dịch:

1. Du khách không nên nói to.

2. Hướng dẫn viên thích nơi này nhất.

3. Tòa tháp được xây dựng vào năm 1844.

4. Đừng quên ngắm bức tượng rùa.

5. Chùa ở gần sông Hương.

c. In pairs: What are some of the advantages and disadvantages of group tours? (Theo cặp: Một số ưu điểm và nhược điểm của các chuyến du lịch theo nhóm là gì?)

Gợi ý:

- Advantages of group tours:

+ Get to know many new friends

+ Cost saving

+ Safety

- Disadvantages of group tours:

+ Travelling with a group of people, you are likely to find someone you don’t get on with! Group travel requires tolerance.

+ Possibly the biggest disadvantage of group travel is that you are restricted by a schedule and can’t choose to stay somewhere longer to explore more.

+ It can be tricky to get photos of views without lots of people in them.

+ There’s a risk you will be sharing a room with someone you don’t get on with.

Hướng dẫn dịch:

- Ưu điểm của các chuyến du lịch theo nhóm:

+ Làm quen với nhiều bạn mới

+ Tiết kiệm chi phí

+ An toàn

- Nhược điểm của các chuyến du lịch theo nhóm:

+ Đi du lịch theo nhóm nhiều người, có thể bạn sẽ gặp phải người không hợp với mình! Du lịch theo nhóm đòi hỏi sự khoan dung.

+ Có lẽ nhược điểm lớn nhất của du lịch theo nhóm là bạn bị gò bó bởi lịch trình và không thể chọn ở lại một nơi nào đó lâu hơn để khám phá thêm.

+ Có thể khó để có được những bức ảnh chụp cảnh quan mà không có nhiều người trong đó.

+ Có nguy cơ bạn sẽ ở chung phòng với người mà bạn không hợp tính.

Reading (phần a->d trang 66 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the description of the old capital of Huế. What is the purpose of the text? (Đọc đoạn văn tả cố đô Huế. Mục đích của văn bản là gì?)

1. to say what the writer likes about Huế (để nói những gì nhà văn thích về Huế)

2. to encourage people to visit Huế (để khuyến khích mọi người đến thăm Huế)

Located beside the Hương River, the old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors. Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power. The city was made with brick and stone. If you like history, you'll really like Huế.

When you first arrive, you should pass through Ngọ Môn, where the emperor would watch parades. The central gate was for the emperor only. Next, enter the Imperial City. Inside is the Ngũ Phụng Pavilion, which was originally only open to members of the Royal Family. After that, you should check out the Thái Hòa Palace. It was used for important celebrations such as the Royal Family's birthdays. Finally, visit the Duyệt Thị Đường Royal Theater. It's the oldest theater in Vietnam! When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors. Remember to bring an umbrella because it often rains in Huế.

You can fly to Huế from Ho Chi Minh City or Hanoi. If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train. After you arrive in Hue, you can take a taxi, bike, or walk around the city. Remember to give yourself lots of time to try the specialty foods of Huế.

Đáp án:

2. to encourage people to visit Huế (để khuyến khích mọi người đến thăm Huế)

Hướng dẫn dịch:

Nằm bên dòng sông Hương, Cố đô Huế là nơi ở của các vua chúa nhà Nguyễn. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế. Cố đô được xây bằng gạch và đá. Nếu bạn thích lịch sử, bạn sẽ thực sự thích Huế.

Khi đặt chân đến lần đầu, bạn nên ghé qua Ngọ Môn, nơi hoàng đế xem duyệt binh. Cổng trung tâm chỉ dành cho hoàng đế. Tiếp theo, vào Thành phố Hoàng gia. Bên trong là Lầu Ngũ Phụng, ban đầu chỉ mở cửa cho các thành viên của Hoàng gia. Sau đó, bạn nên ghé qua Cung điện Thái Hòa. Nó được sử dụng cho các lễ kỷ niệm quan trọng như sinh nhật của Hoàng gia. Cuối cùng, hãy tham quan Nhà hát Hoàng gia Duyệt Thị Đường. Đó là nhà hát lâu đời nhất ở Việt Nam! Sau khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền thăm lăng mộ của các vị hoàng đế. Nhớ mang ô vì ở Huế hay mưa.

Bạn có thể bay đến Huế từ Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội. Nếu bạn muốn khám phá thêm về đất nước này, chúng tôi khuyên bạn nên đi tàu qua đêm. Sau khi đến Huế, bạn có thể đi taxi, xe đạp hoặc đi bộ dạo quanh thành phố. Hãy nhớ dành nhiều thời gian để thử các món ăn đặc sản của Huế nhé.

b. Now, read and answer the questions. (Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. When was the old capital of Huế built?

2. What kind of person does the writer think would enjoy visiting Huế?

3. Where does the writer suggest you visit after seeing the old capital?

4. What kind of transportation is suggested to see more of Vietnam?

Đáp án:

1. The old capital of Huế was built in the early 19th century.

2. The writer thinks a person who likes history would enjoy visiting Huế.

3. The writer suggests you visit tombs of the emperors after seeing the old capital.

4. An overnight train is suggested to see more of Vietnam.

Giải thích:

1. Thông tin: Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power. (Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế.)

2. Thông tin: If you like history, you'll really like Huế. (Nếu bạn thích lịch sử, bạn sẽ thực sự thích Huế.)

3. Thông tin: When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors. (Sau khi khám phá xong cố đô, bạn nên đi thuyền thăm lăng mộ của các vị hoàng đế.)

4. Thông tin: If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train. (Nếu bạn muốn khám phá thêm về đất nước này, chúng tôi khuyên bạn nên đi tàu qua đêm.)

Hướng dẫn dịch:

1. Cố đô Huế được xây dựng vào thời gian nào? - Cố đô Huế được xây dựng vào đầu thế kỷ 19.

2. Kiểu người nào mà người viết nghĩ sẽ thích đến thăm Huế? - Người viết nghĩ người thích lịch sử sẽ thích đến thăm Huế.

3. Người viết gợi ý bạn đến thăm nơi nào sau khi tham quan cố đô? - Người viết gợi ý bạn nên đến thăm lăng mộ của các hoàng đế sau khi tham quan cố đô.

4. Loại phương tiện giao thông nào được gợi ý để khám phá thêm về Việt Nam? - Một chuyến tàu qua đêm được đề xuất để khám phá thêm về Việt Nam.

c. Listen and read. (Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Located beside the Hương River, the old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors. Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power. The city was made with brick and stone. If you like history, you'll really like Huế.

When you first arrive, you should pass through Ngọ Môn, where the emperor would watch parades. The central gate was for the emperor only. Next, enter the Imperial City. Inside is the Ngũ Phụng Pavilion, which was originally only open to members of the Royal Family. After that, you should check out the Thái Hòa Palace. It was used for important celebrations such as the Royal Family's birthdays. Finally, visit the Duyệt Thị Đường Royal Theater. It's the oldest theater in Vietnam! When you're finished exploring the old capital, you should take a boat trip to visit the tombs of the emperors. Remember to bring an umbrella because it often rains in Huế.

You can fly to Huế from Ho Chi Minh City or Hanoi. If you want to see more of the country, we recommend taking an overnight train. After you arrive in Hue, you can take a taxi, bike, or walk around the city. Remember to give yourself lots of time to try the specialty foods of Huế.

Hướng dẫn dịch:

Như bài tập a.

d. In pairs: Would you like to visit the old capital of Huế? Do you like to visit historical places? Why (not)? (Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm cố đô Huế không? Bạn có thích đến thăm những khu di tích lịch sử không? Tại sao có (không)?)

Gợi ý:

In the future, I want to visit and learn about Huế ancient capital. Because when I come to Hue, I will admire the artistic masterpieces of golden palaces, splendid temples, majestic mausoleums, and contemplative landscapes. Besides, Hue is no less bustling and crowded, which is an attractive feature when you want to find a quiet place but not too sad.

I like to visit historical sites because this is an action that will contribute to preserving lasting cultural values, and at the same time remembering the merits of preserving and building the country of our ancestors.

Hướng dẫn dịch:

Trong tương lai, tôi muốn được đến thăm quan và tìm hiểu về cố đô Huế. Bởi khi đến Huế tôi sẽ được chiêm ngưỡng những kiệt tác nghệ thuật của cung điện dát vàng, chùa chiền lộng lẫy, lăng mộ uy nghi và cảnh quan trầm mặc. Bên cạnh đó, Huế cũng không kém phần nhộn nhịp và đông đúc, đây là nét hấp dẫn khi bạn muốn tìm một chốn thanh tịnh nhưng không quá u buồn.

Tôi thích đến thăm những khu di tích lịch sử bởi vì đây là hành động sẽ góp phần bảo tồn những giá trị văn hóa lâu bền, đồng thời tưởng nhớ công lao gìn giữ và xây dựng đất nước của ông cha ta.

Writing (phần a->b trang 67 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. Read the Writing Skill box and the description of Hue again. Then, underline the Past Participle clauses used in the description. (Đọc bảng lại Kỹ năng viết và bài văn tả Huế. Sau đó, gạch chân các mệnh đề Quá khứ phân từ được sử dụng trong phần mô tả.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 3 (trang 66, 67)

Đáp án:

- Located beside the Hương River, the old capital of Huế was the home of the Nguyễn emperors.

- Built in the early 19th century, the walled city was a symbol of the emperor's power.

Hướng dẫn dịch:

- Nằm bên dòng sông Hương, Cố đô Huế là nơi ở của các vua chúa nhà Nguyễn.

- Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, tường thành là biểu tượng quyền lực của hoàng đế.

Kĩ năng viết

Viết những mô tả hấp dẫn bằng cách sử dụng mệnh đề Quá khứ phân từ

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề Quá khứ phân từ ở đầu câu để nhấn mạnh đặc điểm quan trọng của sự vật mà chúng ta đang mô tả.

Located on top of a mountain, Yên Tử Mountain is famous for its pagodas. (Nằm trên đỉnh núi, núi Yên Tử nổi tiếng với những ngôi chùa.)

Set in the beautiful Chulka rainforest, Shambala Resort offers amazing views of nature. (Nằm trong khu rừng nhiệt đới Chulka xinh đẹp, khu nghỉ dưỡng Shambala đem đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh thiên nhiên.)

Chúng thường được sử dụng trong quảng cáo và các bài báo để thu hút sự chú ý của người đọc bằng các sự thật hoặc chi tiết thú vị. Chúng chỉ nên được sử dụng một hoặc hai lần ở đầu đoạn văn.

b. Rewrite the sentences using a Past Participle clause at the beginning of a sentence to focus on the features in bold. (Viết lại các câu bằng cách sử dụng mệnh đề Quá khứ phân từ ở đầu câu để nhấn mạnh phần được in đậm.)

1. Thăng Long is found in the center of Hanoi and was built in 1010.

2. Phong Nha-Kẻ Bàng is famous for its karst landscapes and is also known for its caves.

3. Tràng An Complex is located in Ninh Bình. It is the only natural and cultural heritage in Vietnam.

4. Hạ Long Bay is visited by 2.5 million tourists a year and it is one of Vietnam's most popular heritage sites.

5. Chùa Cầu was built in the 16th and 17th centuries. It's the only known covered bridge with a Buddhist temple.

Đáp án:

1. Built in 1010, Thăng Long is found in the center of Hanoi.

2. Known for its caves, Phong Nha-Kẻ Bang is famous for its karst landscapes.

3. Located in Ninh Binh, Tràng An Complex is the only natural and cultural heritage in Vietnam.

4. Visited by 2.5 million tourists a year, Hạ Long Bay is one of Vietnam's most popular heritage sites.

5. Built in the 16th and 17th centuries, Chùa Cầu is the only known covered bridge with a Buddhist temple.

Hướng dẫn dịch:

1. Được xây dựng vào năm 1010, Thăng Long nằm ở trung tâm Hà Nội.

2. Được biết đến với những hang động, Phong Nha-Kẻ Bàng nổi tiếng với những cảnh quan núi đá vôi.

3. Tọa lạc tại Ninh Bình, khu quần thể Tràng An là di sản văn hóa và thiên nhiên duy nhất của Việt Nam.

4. Được 2,5 triệu du khách ghé thăm mỗi năm, Vịnh Hạ Long là một trong những di sản nổi tiếng nhất của Việt Nam.

5. Được xây dựng vào thế kỷ 16 và 17, Chùa Cầu là cây cầu có mái che duy nhất được biết đến có một ngôi chùa Phật giáo.

Speaking (phần a->c trang 67 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

a. You're interviewing a tourism officer to write about a tourist attraction. In pairs: Student B, p112 File 1, Student A, you're the interviewer. Ask about Trấn Quốc Pagoda to complete the notes. (Bạn đang phỏng vấn một nhân viên du lịch để viết về một điểm thu hút khách du lịch. Theo cặp: Học sinh B, trang 112 Tệp 1, Học sinh A, bạn là người phỏng vấn. Hãy hỏi về chùa Trấn Quốc để hoàn thiện ghi chú.)

Where/What is it? (Nó ở đâu/là gì?)

What can I see/do there? (Tôi có thể xem/làm gì ở đó?)

How can I get there? (Tôi có thể tới đó bằng cách nào?)

What else should I know? (Tôi nên biết điều gì nữa?)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 3 (trang 66, 67)

Gợi ý:

A: Where is Trấn Quốc Pagoda?

B: It is on an island in a lake, which was built in 548.

A: What can I see and do there?

B: You can see Buddha and "Mother" Buddha statues and try traditional foods in Hanoi.

A: How can I get there?

B: You can take a bus or taxi – 5 km from the city center.

A: What else should I know?

B: You should wear discreet and polite clothes such as pants or long skirts because the temple does not allow you to wear shorts when entering worship and sightseeing.

Trấn Quốc Pagoda

Basic Information:

Found on an island in a lake

• Tran Quoc Pagoda - oldest Buddhist temple in Hanoi

• Built in 548

• Originally named Khai Quốc

• Pagoda was built next to Red River & later moved to island in 1615.

• Great for people who like history and culture

Things to see and do:

• Give food to receive good luck - don't bring meat

• See Buddha and "Mother" Buddha statues

• Stay to watch amazing sunset

• Try traditional foods in Hanoi

• Bring a camera - take lots of pictures

Access and Tips:

• Take a bus or taxi - 5 km from the city center

• Avoid 1st and 15th of the month - very busy

• Wear pants/long skirts - no shorts allowed

Hướng dẫn dịch:

A: Chùa Trấn Quốc ở đâu?

B: Nó nằm trên một hòn đảo trong hồ, được xây dựng vào năm 548.

A: Tôi có thể xem và làm gì ở đó?

B: Bạn có thể ngắm tượng Phật và tượng Phật “Mẫu” và thử các món ăn truyền thống ở Hà Nội.

A: Làm thế nào tôi có thể đến đó?

B: Bạn có thể đi xe buýt hoặc taxi – cách trung tâm thành phố 5 km.

A: Tôi nên biết điều gì nữa?

B: Bạn nên mặc trang phục kín đáo và lịch sự như quần dài hoặc váy dài vì ngôi đền không cho phép bạn mặc quần đùi khi vào lễ bái và tham quan.

Chùa Trấn Quốc

Thông tin cơ bản:

• Được tìm thấy trên một hòn đảo trong hồ

• Chùa Trấn Quốc - ngôi đền Phật giáo cổ nhất Hà Nội

• Được xây dựng vào năm 548

• Tên gốc là Khai Quốc

• Chùa được xây dựng cạnh sông Hồng và sau đó được dời ra đảo vào năm 1615.

• Tuyệt vời cho những người thích lịch sử và văn hóa

Những điều cần xem và làm:

• Dâng đồ ăn để cầu may mắn - không mang theo thịt

• Ngắm tượng Phật và tượng Phật “Mẫu”

• Ở lại ngắm hoàng hôn tuyệt vời

• Thử các món ăn truyền thống ở Hà Nội

• Mang theo máy ảnh - chụp thật nhiều ảnh

Cách đến và Mẹo:

• Đi xe buýt hoặc taxi - cách trung tâm thành phố 5 km

• Tránh ngày 1 và 15 hàng tháng - rất nhộn nhịp

• Mặc quần/váy dài - không được phép mặc quần soóc

b. Swap roles and repeat. You're the tourism officer. Answer questions about My Son Sanctuary using the notes below. (Đổi vai và nhắc lại. Bạn là nhân viên du lịch. Trả lời các câu hỏi về Thánh địa Mỹ Sơn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)

Tiếng Anh 11 Smart World Unit 6 Lesson 3 (trang 66, 67)

Gợi ý:

A: What is it?

B: It is Mỹ Sơn Sanctuary-one of the largest Hindu sites in South East Asia.

A: What can I see and do there?

B: You can watch traditional dances and try famous foods in Hội An.

A: How can I get there?

B: You can rent a motorbike or hire a driver from Hội An.

A: What else should I know?

B: You should wear hat and sunscreen because Mỹ Sơn gets very sunny.

Hướng dẫn dịch:

A: Đó gì vậy?

B: Đó là thánh địa Mỹ Sơn - một trong những thánh địa Hindu lớn nhất ở Đông Nam Á.

A: Tôi có thể xem và làm gì ở đó?

B: Bạn có thể xem các điệu múa truyền thống và thử các món ăn nổi tiếng ở Hội An.

A: Làm thế nào tôi có thể đến đó?

B: Bạn có thể thuê xe máy hoặc thuê tài xế từ Hội An.

A: Tôi nên biết điều gì nữa?

B: Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng vì Mỹ Sơn rất nắng.

Thánh địa Mỹ Sơn

Thông tin cơ bản:

• Được bao quanh bởi núi

• Thánh địa Mỹ Sơn - một trong những thánh địa Hindu lớn nhất ở Đông Nam Á

• Được xây dựng từ thế kỷ 4 - 13

• Nơi tổ chức các nghi lễ của các vị vua

• Đền được xây bằng gạch đỏ và trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật tôn giáo.

• Tuyệt vời cho những người thích kiến ​​trúc và nghệ thuật

Những điều cần xem và làm:

• Bảo tàng - tìm hiểu lịch sử

• Đi bộ quanh chùa và lăng mộ - mất 1/2 ngày

• Xem các điệu múa truyền thống

• Thử những món ăn nổi tiếng ở Hội An

• Mang theo máy ảnh - chụp thật nhiều ảnh

Cách đến và Mẹo:

• Thuê xe máy hoặc thuê tài xế từ Hội An

• Đến đó sớm - tránh đông người

• Đội mũ và bôi kem chống nắng - trời rất nắng

c. Discuss which of the places above you would like to visit and why. (Thảo luận xem bạn muốn đến thăm nơi nào trong số những nơi trên và tại sao.)

Gợi ý:

I would like to visit Tran Quoc Pagoda because Trấn Quốc Pagoda stands as a timeless testament to Hanoi's rich cultural and religious heritage. This ancient Buddhist temple, dating back to the year 548, is not just a place of worship but a living tapestry of history. As the oldest Buddhist temple in Hanoi, its architectural splendor and spiritual significance draw visitors from near and far. The pagoda stands as a symbol of Vietnam's enduring connection to Buddhism and its ability to adapt and flourish over centuries. There are also lots of things to see and do. One notable ritual involves offering food to receive good luck. However, it's crucial to adhere to the temple's customs – abstain from bringing meat as an offering. The tranquility within the pagoda's premises is complemented by the presence of intricate Buddha statues, including the revered "Mother" Buddha, evoking a sense of reverence and peace. A visit to Trấn Quốc Pagoda is not complete without indulging in the breathtaking spectacle of a sunset over the lake. To enhance the experience, travelers are encouraged to explore the diverse array of traditional foods that Hanoi has to offer. In the end, Trấn Quốc Pagoda is not just a destination; it's an emotional journey. It leaves an indelible mark on the soul, a mosaic of feelings that encompasses awe, reverence, tranquility, and a deep appreciation for the enduring beauty of Vietnam's cultural and spiritual heritage.

Hướng dẫn dịch:

Tôi muốn đến thăm chùa Trấn Quốc vì chùa Trấn Quốc là minh chứng vượt thời gian cho di sản văn hóa và tôn giáo phong phú của Hà Nội. Ngôi chùa Phật giáo cổ kính này có niên đại từ năm 548, không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là tấm thảm lịch sử sống động. Là ngôi chùa cổ nhất ở Hà Nội, kiến trúc lộng lẫy và ý nghĩa tâm linh của nó đã thu hút du khách gần xa. Ngôi chùa là biểu tượng cho sự kết nối lâu dài của Việt Nam với Phật giáo cũng như khả năng thích ứng và phát triển qua nhiều thế kỷ. Ngoài ra còn có rất nhiều điều để xem và làm. Một nghi lễ đáng chú ý liên quan đến việc dâng thức ăn để cầu may mắn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân thủ phong tục của chùa – kiêng mang thịt làm lễ vật. Sự yên tĩnh trong khuôn viên chùa được tô điểm bởi sự hiện diện của những bức tượng Phật tinh xảo, trong đó có tượng Phật "Mẫu" tôn kính, gợi lên cảm giác tôn kính và bình yên. Chuyến tham quan chùa Trấn Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không thưởng thức cảnh tượng ngoạn mục của hoàng hôn trên hồ. Để nâng cao trải nghiệm, du khách được khuyến khích khám phá những món ăn truyền thống đa dạng mà Hà Nội mang lại. Suy cho cùng, chùa Trấn Quốc không chỉ là một điểm đến; đó là một cuộc hành trình đầy cảm xúc. Nó để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn, một bức tranh khảm cảm xúc chứa đựng sự kính trọng, tôn kính, bình yên và trân trọng sâu sắc vẻ đẹp trường tồn của di sản văn hóa và tinh thần Việt Nam.

Let's Write! (trang 67 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):

Now, write a description for a tourism board's website about one of the heritage sites you discussed. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes in to help you. Write 150-180 words. (Bây giờ, hãy viết mô tả cho trang web của hội đồng du lịch về một trong những di sản mà bạn đã thảo luận. Sử dụng bảng Kỹ năng viết, bài đọc mẫu và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)

Gợi ý:

Welcome to the enchanting world of Trấn Quốc Pagoda – a cultural gem nestled on an island in the heart of Hanoi, Vietnam. As the oldest Buddhist temple in the city, Trấn Quốc Pagoda is not just a destination; it's a journey through time, spirituality, and the rich tapestry of Vietnamese history.

Discover Tranquility:

Set against the backdrop of a tranquil lake, the pagoda's ancient architecture and meticulously maintained grounds provide a haven for those seeking peace and spiritual introspection.

Embrace History:

Built in 548 and originally named Khai Quoc, Trấn Quốc Pagoda carries the weight of centuries within its sacred walls.

Cultural Exploration:

Trấn Quốc Pagoda is not just a place of worship; it's a living testament to Vietnamese customs and traditions. Engage in the ritual of offering food for good luck, witness the grace of Buddha and "Mother" Buddha statues, and savor the tastes of Hanoi through traditional foods that add a culinary dimension to your cultural exploration.

Spectacular Sunsets:

Don't miss the opportunity to witness a breathtaking sunset over the lake, turning the surroundings into a canvas of vibrant hues.

Practical Tips:

For easy access, take a short bus or taxi ride from the city center, approximately 5 kilometers away. Remember to dress modestly, with pants or long skirts preferred, and shorts not allowed, to show respect for the sacredness of the site.

Embark on a journey of cultural discovery and spiritual rejuvenation at Trấn Quốc Pagoda. Let the pages of history unfold before your eyes, and allow the tranquil ambiance to soothe your soul. This is more than a destination; it's an experience that transcends time and beckons you to become part of Vietnam's rich cultural narrative.

Hướng dẫn dịch:

Chào mừng bạn đến với thế giới đầy mê hoặc của chùa Trấn Quốc – viên ngọc văn hóa ẩn mình trên một hòn đảo ở trung tâm Hà Nội, Việt Nam. Là ngôi chùa cổ nhất thành phố, chùa Trấn Quốc không chỉ là điểm đến; đó là một cuộc hành trình xuyên thời gian, tâm linh và tấm thảm phong phú của lịch sử Việt Nam.

Khám phá sự bình yên:

Nằm trên nền mặt hồ yên tĩnh, kiến trúc cổ kính và khuôn viên được bảo trì tỉ mỉ của chùa mang đến nơi trú ẩn cho những người tìm kiếm sự bình yên và hướng nội tâm linh.

Nắm bắt lịch sử:

Được xây dựng vào năm 548 và có tên ban đầu là Khai Quốc, chùa Trấn Quốc mang sức nặng của hàng thế kỷ bên trong những bức tường linh thiêng.

Khám phá văn hóa:

Chùa Trấn Quốc không chỉ là nơi thờ cúng; đó là minh chứng sống động cho phong tục, truyền thống Việt Nam. Tham gia vào nghi thức dâng đồ ăn để cầu may, chứng kiến ân sủng của tượng Phật và tượng Phật "Mẫu", đồng thời thưởng thức hương vị Hà Nội thông qua các món ăn truyền thống, bổ sung thêm chiều hướng ẩm thực cho hành trình khám phá văn hóa của bạn.

Hoàng hôn ngoạn mục:

Đừng bỏ lỡ cơ hội chiêm ngưỡng cảnh hoàng hôn ngoạn mục trên hồ, biến khung cảnh xung quanh thành một bức tranh đầy màu sắc rực rỡ.

Những mẹo có ích:

Để đến đây dễ dàng, hãy bắt xe buýt hoặc taxi một đoạn ngắn từ trung tâm thành phố, cách đó khoảng 5 km. Hãy nhớ ăn mặc khiêm tốn, ưu tiên mặc quần dài hoặc váy dài, không mặc quần đùi để thể hiện sự tôn trọng sự linh thiêng của di tích.

Bắt tay vào hành trình khám phá văn hóa và trẻ hóa tâm linh tại chùa Trấn Quốc. Hãy để những trang lịch sử mở ra trước mắt bạn và để bầu không khí yên tĩnh xoa dịu tâm hồn bạn. Đây không chỉ là một điểm đến; đó là một trải nghiệm vượt thời gian và mời gọi bạn trở thành một phần trong câu chuyện văn hóa phong phú của Việt Nam.

Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 11 sách Global Success hay, chi tiết khác:

Unit 7: Ecological Systems

Unit 8: Independent Life

Review 3 (trang 88, 89)

Unit 9: Education in the Future

Unit 10: Cities of the Future

1 53 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: