Unit 1 lớp 12: Reading trang 11, 12

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 1: Reading trang 11, 12 chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 12 thí điểm dễ dàng hơn.

1 3167 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 12 Unit 1: Reading trang 11, 12

Video giải Tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories: Reading

1. (Trang 11 - Tiếng anh 12): Discuss with a partner.

(Thảo luận với một người bạn.)

What do the people in the pictures need? What can you do to help them?

(Những người trong bức tranh cần gì? Bạn có thể giúp gì cho họ?)

Use the words under the pictures to answer the questions. 

(Hãy sử dụng những từ dưới bức tranh để trả lời câu hỏi)

Gợi ý:

What people need

(Cái mọi người cần)

What to do 

(Việc cần làm)

a. These flood victims need food and shelter.

(Những nạn nhân lũ lụt cần thức ăn và nơi trú ẩn.)

We can donate money, rice, and old clothes.

(Chúng ta có thể quyên góp tiền, gạo, và quần áo cũ.)

b. These students are studying in a shabby classroom. They need study equipment and a decent place to study.

(Những học sinh đang theo học tại một lớp học tồi tàn. Họ cần các thiết bị học tập và một nơi tử tế để học.)

We can donate books and money.

(Chúng ta có thể quyên góp sách và tiền.)

c. These young cancer patients need care and comfort.

(Những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi cần được quan tâm và chăm sóc thoải mái.)

We can visit them, give them gifts, and organise different fun activities.

(Chúng ta có thể đến thăm họ, tặng họ những món quà, và tổ chức các hoạt động vui chơi khác nhau.)

2. (Trang 11 - Tiếng anh 12): Read two people's life stories and complete the table with facts about them.

(Đọc những câu chuyện về cuộc đời hai con người và hoàn thành bảng với sự thật về họ.)



Hướng dẫn dịch:

LARRY STEWART

Larry Stewart xuất phát từ khởi đầu khiêm tốn. Sinh ra ở Mississippi vào năm 1948, ông đã được nuôi lớn lên bởi ông bà ngoại. Năm 1971, Larry thất nghiệp và nghèo đói trong vài ngày. Sau một bữa ăn miễn phí do chủ của một nhà hàng, ông tuyên bố sẽ giúp đỡ người khác bất cứ khi nào có thể.

Larry sau đó chuyển đến thành phố Kansas, nơi ông đã may mắn kiếm tiền trong truyền hình cáp. Ông bắt đầu giúp đỡ những người kém may mắn trong năm 1979, và những câu chuyện của "Secret Santa" bắt đầu phát triển ra khỏi thành phố. Trong hơn 26 năm, ông đưa ra hàng ngàn đô la mỗi dịp Giáng sinh cho những người nghèo ở những nơi công cộng - mà không bao giờ tiết lộ danh tính của mình. Càng cho đi nhiều, những câu chuyện về sự hào phóng của ông càng lan truyền trên khắp Hoa Kỳ. "Secret Santa" trở nên nổi tiếng, nhưng vẫn còn vô danh.

Ông giữ danh tính của mình cho đến năm 2006, khi ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, mà sau này đã kết thúc cuộc sống của mình. Từ cái chết của Larry Stewart trong năm 2007, tấm gương của ông đã truyền cảm hứng cho những người khác để tiếp tục sứ mệnh của lòng tốt và làm việc từ thiện.

LÊ THANH THÚY

Sinh năm 1988, Lê Thanh Thuý đã được trao tặng danh hiệu "Công dân TPHCM trẻ xuất sắc" trong năm 2006, một năm trước khi cô qua đời. Ngay khi Thúy bắt đầu học trung học vào năm 2003, cô được chẩn đoán bị ung thư xương và các bác sĩ đã quyết định cắt bỏ chân để cứu cô.

Việc nhập viện liên tục trong 4 năm không thể ngăn Thuý khỏi việc giúp đỡ bệnh nhân khác. Ước mơ của cô là bắt đầu một quỹ để giúp đỡ bệnh nhân ung thư trẻ tuổi. Bất cứ khi nào Thuý có thể di chuyển xung quanh, cô tổ chức các hoạt động từ thiện khác nhau để làm giảm nỗi đau cho các bệnh nhân trẻ. công việc có ý nghĩa của Thúy đã được chào đón và nhận được hỗ trợ của cộng đồng. Kết quả là, Chương trình Giấc mơ của Thúy đã được đưa ra và hiện đang được quản lý bởi Báo Tuổi Trẻ.

Báo Tuổi Trẻ tiếp tục tổ chức sự kiện hàng năm để hỗ trợ chương trình của cô. Sự kiện quan trọng nhất là lễ hội Hoa hướng dương, nơi trẻ em và gia đình của họ có thể đoàn tụ và vui chơi. Quà tặng được trao cho các bệnh nhân trẻ tuổi, và ký ức về Thuý sống mãi nhờ câu chuyện về tình yêu và chia sẻ.

Lời giải chi tiết:

Name

(Tên)

Larry Stewart

Le Thanh Thuy

Born (năm sinh)

1948

1988

Died (năm mất)

2007

2007

Nationality (quốc tịch)

American (Mỹ)

Vietnamese (Việt Nam)

Health problem

(vấn đề sức khỏe)

cancer

(ung thư)

bone cancer

(ung thư xương)

Dedicated life to...

(đã cống hiến cuộc đời cho...)

the needy

(những người cần giúp đỡ)

young cancer patients

(những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi)

3. (Trang 11 - Tiếng anh 12): Find the words or expressions in the text that have the following meanings. Write them in the correct spaces.

(Tìm từ hoặc các cách thể hiện trong văn bản có ý nghĩa như sau. Viết chúng tại dấu cách chính xác.)

1. people who do not have enough food or money        

_____________

2. make something known to someone 

_____________

3. unknown to other people       

_____________

4. remove a body part in a medical operation     

_____________

5. start, make something important begin            

_____________

6. something remembered from the past

_____________

Đáp án:

1. the needy

2. reveal

3. anonymous

4. amputate

5. initiate

6. memory

1. people who do not have enough food or money: the needy

(những người không có đủ thức ăn hoặc tiền: người thiếu thốn)

2. make something known to someone: reveal

(làm cho cái gì được biết với một ai đó: tiết lộ)

3. unknown to other people: anonymous

(không được biết đến với người khác: ẩn danh)

4. remove a body part in a medical operation: amputate

(loại bỏ một phần cơ thể trong một hoạt động y tế: cắt đi)

5. start, make something important begin: initiate

(bắt đầu, bắt đầu làm một cái gì đó quan trọng: khởi đầu)

6. something remembered from the past: memory

(một cái gì đó được nhớ lại từ quá khứ: trí nhớ / kỷ niệm)
4. (Trang 11 - Tiếng anh 12): Read the stories again. Answer the questions.

(Đọc câu chuyện một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)

1. What did Larry Stewart do to help those in need?

(Larry Stewart đã làm gì để giúp đỡ những người cần giúp đỡ?)

2. Why was he called ‘Secret Santa’ ?

(Tại sao ông được gọi là "Secret Santa"?)

3. How has his act of kindness influenced other people since his death?

(Hành động của ông ảnh hưởng thế nào đến người khác kể từ cái chết của ông?)

4. What did Thanh Thuy do to help other people?

(Thanh Thủy đã làm gì để giúp đỡ những người khác?)

5. What title was Thuy awarded?

(Thủy đã được trao tặng danh hiệu gì?)

6. How does The Tuoi Tre manage Thuy's Dream Programme?

(Làm thế nào để Báo Tuoi Tre quản lý Chương trình Giấc mơ của Thủy?)

Đáp án:

1. Every Christmas, Larry handed out thousands of dollars to needy people in public places.

(Mỗi Giáng Sinh, Larry thường dành hàng ngàn đô la tặng những người cần giúp đỡ ở nơi công cộng.)

2. Because he gave money to people during the festive season of December while his identity was hidden.

(Bởi vì ông tặng tiền cho mọi người trong suốt mùa lễ hội của tháng 12 trong khi danh tính của ông được ẩn đi.)

3. People have been inspired to continue his mission of kindness and charitable work.

(Mọi người được truyền cảm hứng để tiếp tục sứ mệnh tốt bụng của ông và công việc từ thiện.)

4. Thuy organised charity activities to relieve young cancer patients' pain.

(Thủy tổ chức hoạt động từ thiện để giảm bớt sự đau đớn do bệnh tật cho những bệnh nhân ung thư trẻ tuổi.)

5. She was awarded the title ‘Ho Chi Minh City Outstanding Young Citizen’.

(Thủy được trao tặng giải thưởng "Thanh niên ưu tú Thành Phố Hồ Chí Minh".)

6. The newspaper holds annual events to support her programme. One of them is the Sunflower Festival, where children and their families get together and have fun. Gifts are given to the young patients, and the memory of Thuy is kept alive by her story about love and sharing.

(Báo chí tổ chức các sự kiện thường niên để hỗ trợ các chương trình của cô ấy. Một trong số đó là Ngày Hội Hoa Hướng Dương, nơi những đứa trẻ và gia đình của họ cùng nhau vui vẻ. Những món quà được tặng cho các bệnh nhân trẻ, và ký ức của Thủy được giữ mãi bên cạnh câu chuyện về tình yêu và sự sẻ chia của cô.)

5. (Trang 11 - Tiếng anh 12): Discuss with a partner.

(Thảo luận với một người bạn.)

Have you ever taken part in the Sunflower Festival to support Thuy's Dream Programme?

(Bạn đã bao giờ tham gia vào lễ hội Hoa hướng dương để hỗ trợ Chương trình Giấc mơ của Thúy?)

a. If yes, what did you do in the festival? 

(Nếu đã tham gia rồi thì bạn đã làm gì trong lễ hội?)

b. If no, would you like to do it in the future and how would you help? Give your reasons. 

(Nếu chưa từng tham gia, bạn muốn thực hiện hành động này trong tương lai không và bạn có thể giúp đỡ theo cách nào? Nêu lý do.)

Đáp án:

a. In 2015, I first went to the festival held at Cau Giay park, Hanoi city with my older sister. She was a volunteer at the festival. I helped my sister and her team make some hand-made things to sell at the festival. All the amount of money collected was then donated to the fund to save young cancer patients. 

(Vào năm 2015, tôi lần đầu đến lễ hội này được tổ chức tại Công viên Cầu Giấy, Hà Nội cùng chị gái của mình. Chị ấy là tình nguyện viên tại lễ hội. Tôi giúp chị và đội của chị làm một số đồ thủ công để bán tại lễ hội. Số tiền thu được được quyên góp vào quỹ cứu bệnh nhân ung thư trẻ.)

b. Yes, I'd like. Because I love children and I want to do some meaningful things to support unlucky ones. I will help to fold paper sunflowers and teach those children how to draw. Seeing their little beautiful smiles will certainly make me happy. 

(Có, tôi muốn tham gia. Vì tôi yêu trẻ nhỏ và tôi muốn làm những việc ý nghĩa để giúp đỡ các em nhỏ kém may mắn. Tôi sẽ giúp gấp hoa hướng dương bằng giấy và dạy những em nhỏ này cách vẽ tranh. Được ngắm nhìn những nụ cười đẹp đẽ nhỏ xinh của các em ấy chắc chắn sẽ khiến tôi hạnh phúc.)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 chi tiết, hay khác:

Unit 1: Getting started (trang 6,7): Hung and Quang are talking...

Unit 1: Language (trang 8-9-10):Write the words given in the box...

Unit 1: Speaking (trang 12-13): Choose the correct sentences (a-d)...

Unit 1: Listening (trang 13): Why are people often interested in the life of ...

Unit 1: Writing (trang 14): Read the story of a champion swimmer...

Unit 1: Communication and Culture (trang 15): Listen to An's story...

Unit 1: Looking Back (trang 16-17): Tick the word that does not have...

Unit 1: Project (trang 17): Your group is going to take part in the...

1 3167 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: