Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 8 (iLearn Smart Start): My Friends And I

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 8: My Friends And I bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 273 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 8 (iLearn Smart Start): My Friends And I

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amusement park

n

/əˈmjuːzmənt pɑːrk/

Công viên giải trí

Boring

adj

/ˈbɔːrɪŋ/

Nhạt nhẽo

Excited

adj

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng

Exciting

adj

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Thú vị

Fun

adj

/fʌn/

Vui vẻ

Hungry

adj

/ˈhʌŋɡri/

Đói bụng

Last (Tuesday)

Adv of time

/læst ˈtuːzdeɪ/

(Thứ Ba) tuần trước

Last month

Adv of time

/læst mʌnθ/

Tháng trước

Last night

Adv of time

/læst naɪt/

Tối hôm qua

Last week

Adv of time

/læst wiːk/

Tuần trước

Last weekend

Adv of time

/læst ˈwiːkend/

Cuối tuần trước

Mall

n

/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

Movie theater

n

/ˈmuːvi θiːətər/

Rạp chiếu phim

Museum

n

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

Playground

n

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Relaxing

adj

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

Scared

adj

/skerd/

Sợ hãi

Supermarket

n

/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Siêu thị

Surprised

adj

/sərˈpraɪzd/

Ngạc nhiên

Thirsty

adj

/ˈθɜːrsti/

Khát nước

Tired

adj

/ˈtaɪərd/

Cảm thấy mệt mỏi

Tiring

adj

/ˈtaɪərɪŋ/

Mệt mỏi

Yesterday

Adv of time

/ˈjestərdeɪ/

Hôm qua

Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 8 (iLearn Smart Start): My friends and I

I. Cách bày tỏ trạng thái, cảm xúc bằng tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc:

S + was/ were (not) + adj.

Ví dụ:

I was tired. Tôi đã mệt mỏi.

Alfie wasn't thirsty. He was hungry. Alfie không khát. Anh ấy đã đói.

Lucy and Ben weren't scared. They were excited. Lucy và Ben không hề sợ hãi. Họ đã vui mừng.

II. Cách hỏi ai đó đã ở đâu trong quá khứ bằng tiếng Anh

Câu hỏi dạng Yes/ No:

Was/ Were + S + prep.(giới từ) + place (địa điểm)?

Yes, S + was/ were. Hoặc No, S + wasn't/ weren't.

Ví dụ:

Were you at the park yesterday?

Yes, I was.

Was Ben at the swimming pool last week?

No, he wasn't.

Câu hỏi có từ để hỏi:

Where + was/ were + S + adverb of time (trạng từ thời gian quá khứ)

S + was/ were + prep.(giới từ) + place (địa điểm)

Ví dụ:

Where were you last night?

I was at the movie theater.

Where was Nick last Saturday?

He was at the mall.

1 273 10/06/2024