Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 7 (iLearn Smart Start): My Family

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 7: My Family bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 48 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 7 (iLearn Smart Start): My Family

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bank

n

/bæŋk/

Ngân hàng

Carry bags

v phr

/ˈkæri bæɡz/

Mang, vác túi

Cashier

n

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Clear the table

v phr

/klɪr ðə ˈteɪbl/

Dọn bàn

Do the laundry

v phr

/duː ðə ˈlɔːndri/

Giặt đồ

Doctor

n

/ˈdɑːktər/

Bác sĩ

Factory worker

n

/ˈfæktri wɜːrkər/

Công nhân nhà máy

Farm

n

/fɑːrm/

Nông trại

Farmer

n

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

Feed the cat

v phr

/fiːd ðə kæt/

Cho mèo ăn

Hospital

n

/ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện

Mop the floor

v phr

/mɑːp ðə flɔːr/

Lau nhà

Office

n

/ˈɑːfɪs/

Văn phòng

Office worker

n

/ˈɑːfɪs wɜːrkər/

Nhân viên văn phòng

Put away groceries

v phr

/pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəriz/

Cất đồ tạp hóa và thực phẩm đi

Restaurant

n

/ˈrestrɑːnt/

Nhà hàng

Set the table

v phr

/set ðə ˈteɪbl/

Chuẩn bị bàn ăn

Store

n

/stɔːr/

Cửa hàng

Sweep the floor

v phr

/swiːp ðə flɔːr/

Quét sàn

Take out the trash

v phr

/teɪk aʊt ðə træʃ/

Đổ rác

Waiter

n

/ˈweɪtər/

Phục vụ nam

Walk the dog

v phr

/wɔːk ðə dɔːɡ/

Dắt chó đi dạo

Wash the dishes

v phr

/wɑːʃ ðə dɪʃɪz/

Rửa bát đĩa

Water the plants

v phr

/ˈwɔːtər ðə ˈplænts/

Tưới cây

1 48 lượt xem