Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 4 (iLearn Smart Start): Activities

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 4: Activities bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 42 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 4 (iLearn Smart Start): Activities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Arcade

n

/ɑːrˈkeɪd/

Khu vực máy giải trí

Bookstore

n

/ˈbʊkʃɑːp/

Cửa hàng sách, hiệu sách

Do a puzzle

v phr

/duː ə ˈpʌzl/

Chơi trò xếp hình

Do martial arts

v phr

/duː ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/

Học võ, tập võ

Eat snacks

v phr

/iːt snæks/

Ăn đồ ăn vặt

Library

n

/ˈlaɪbreri/

Thư viện

Listen to music

v phr

/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

Nghe nhạc

Market

n

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

Park

n

/pɑːrk/

Công viên

Play a board game

v phr

/pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/

Chơi trò chơi cờ bàn

Play chess

v phr

/pleɪ tʃes/

Chơi cờ

Play table tennis

v phr

/pleɪ ˈteɪbl tenɪs/

Chơi bóng bàn

Play video games

v phr

/pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Read a comic book

v phr

/riːd ə ˈkɑːmɪk bʊk/

Đọc truyện tranh

Skate

v

/skeɪt/

Trượt ván

Skate park

n

/ˈskeɪt pɑːrk/

Khu trượt ván

Soccer field

n

/ˈsɑːkər fiːld/

Sân bóng đá

Stadium

n

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

Studio

n

/ˈstuːdiəʊ/

Phòng tập

Swimming pool

n

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

Take photos

v phr

/teɪk ˈfəʊtəʊz/

Chụp ảnh

Watch television

v phr

/wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn/

Xem ti-vi

Water park

n

/ˈwɔːtər pɑːrk/

Công viên nước

1 42 lượt xem