Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting Around

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 5: Getting Around bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 53 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 5 (iLearn Smart Start): Getting Around

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Bridge

n

/brɪdʒ/

Cầu

By bus

idiom

/baɪ bʌs/

Bằng xe buýt

By motorbike

idiom

/baɪ ˈməʊtərbaɪk/

Bằng xe gắn máy

By subway

idiom

/baɪ ˈsʌbweɪ/

Bằng tàu điện ngầm

By taxi

idiom

/baɪ ˈtæksi/

Bằng xe taxi

By train

idiom

/baɪ treɪn/

Bằng tàu hỏa

Corner

n

/ˈkɔːrnər/

Góc

Do not enter

v phr

/duː nɑːt ˈentər/

Cấm vào

Go over

phr v

/ɡəʊ ˈəʊvər/

Đi qua, băng qua

Go straight

v phr

/ɡəʊ streɪt/

Đi thẳng

In front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Near

prep

/nɪr/

Gần

Next to

prep

/ˈnekst tu/

Bên cạnh

No parking

n

/nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/

Cấm đỗ xe

On foot

idiom

/ɑːn fʊt/

Đi bộ

On the left

prep

/ɑːn ðə left/

Ở bên tay trái

On the right

prep

/ɑːn ðə raɪt/

Ở bên tay phải

Opposite

prep

/ˈɑːpəzɪt/

Đối diện

Stop

v

/stɑːp/

Ngừng lại, dừng lại

Traffic lights

n

/ˈtræfɪk laɪts/

Đèn giao thông

Turn left

v phr

/tɜːrn left/

Rẽ trái

Turn right

v phr

/tɜːrn raɪt/

Rẽ phải

1 53 lượt xem