Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 3 (iLearn Smart Start): Weather

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 3: Weather bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 43 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 3 (iLearn Smart Start): Weather

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Cap

n

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Cloudy

adj

/ˈklaʊdi/

Có mây

Coat

n

/kəʊt/

Áo choàng

Cold

adj

/kəʊld/

Lạnh

Cool

adj

/kuːl/

Mát mẻ

Do arts and crafts

v phr

/duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/

Làm đồ thủ công

Fly a kite

v phr

/flaɪ ə kaɪt/

Thả diều

Foggy

adj

/ˈfɑːɡi/

Có sương mù

Freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

Lạnh cóng

Gloves

n

/ɡlʌvz/

Bao tay, găng tay

Go for a walk

v phr

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

Đi dạo

Go skiing

v phr

/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/

Chơi trượt tuyết

Have a picnic

v phr

/həv ə ˈpɪknɪk/

Đi dã ngoại

Hot

adj

/hɑːt/

Nóng

Make a snowman

v phr

/meɪk ə ˈsnəʊmæn/

Nặn người tuyết

Raincoat

n

/ˈreɪnkəʊt/

Áo mưa

Rainy

adj

/ˈreɪni/

Có mưa

Snowy

adj

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

Stormy

adj

/ˈstɔːrmi/

Có bão

Sunglasses

n

/ˈsʌnɡlæsɪz/

Kính râm, kính mát

Sunny

adj

/ˈsʌni/

Có nắng

Umbrella

n

/ʌmˈbrelə/

Cái ô

Warm

adj

/wɔːrm/

Ấm áp

Windy

adj

/ˈwɪndi/

Có gió

1 43 lượt xem