Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1 (iLearn Smart Start): Animals

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1: Animals bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 55 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1 (iLearn Smart Start): Animals

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bat

n

/bæt/

Con dơi

Camel

n

/ˈkæml/

Con lạc đà

Claw

n

/klɔː/

Móng vuốt

Crocodile

n

/ˈkrɑːkədaɪl/

Con cá sấu

Dolphin

n

/ˈdɑːlfɪn/

Con cá heo

Elephant

n

/ˈelɪfənt/

Con voi

Feather

n

/ˈfeðər/

Lông vũ

Fin

n

/fɪn/

Vây cá

Fur

n

/fɜːr/

Lông thú

Giraffe

n

/dʒɪˈræf/

Con hươu cao cổ

Hippo

n

/ˈhɪpəʊ/

Con hà mã

Horse

n

/hɔːrs/

Con ngựa

Kangaroo

n

/ˌkæŋɡəˈruː/

Con chuột túi

Lion

n

/ˈlaɪən/

Con sư tử

Monkey

n

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

Panda

n

/ˈpændə/

Con gấu trúc

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Con chim cánh cụt

Rhino

n

/ˈraɪnəʊ/

Con tê giác

Shark

n

/ʃɑːrk/

Con cá mập

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Tail

n

/teɪl/

Đuôi

Tiger

n

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

Wing

n

/wɪŋ/

Cánh

Zebra

n

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

1 55 lượt xem