Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1 (iLearn Smart Start): Animals

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1: Animals bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 528 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 1 (iLearn Smart Start): Animals

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bat

n

/bæt/

Con dơi

Camel

n

/ˈkæml/

Con lạc đà

Claw

n

/klɔː/

Móng vuốt

Crocodile

n

/ˈkrɑːkədaɪl/

Con cá sấu

Dolphin

n

/ˈdɑːlfɪn/

Con cá heo

Elephant

n

/ˈelɪfənt/

Con voi

Feather

n

/ˈfeðər/

Lông vũ

Fin

n

/fɪn/

Vây cá

Fur

n

/fɜːr/

Lông thú

Giraffe

n

/dʒɪˈræf/

Con hươu cao cổ

Hippo

n

/ˈhɪpəʊ/

Con hà mã

Horse

n

/hɔːrs/

Con ngựa

Kangaroo

n

/ˌkæŋɡəˈruː/

Con chuột túi

Lion

n

/ˈlaɪən/

Con sư tử

Monkey

n

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

Panda

n

/ˈpændə/

Con gấu trúc

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Con chim cánh cụt

Rhino

n

/ˈraɪnəʊ/

Con tê giác

Shark

n

/ʃɑːrk/

Con cá mập

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Tail

n

/teɪl/

Đuôi

Tiger

n

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

Wing

n

/wɪŋ/

Cánh

Zebra

n

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 1 (iLearn Smart Start): Animals

I. Cấu trúc This/ That/ These/ Those

This, that, these và those là các từ chỉ định trong tiếng Anh. Chúng ta dùng chúng để chỉ ra người và vật được nhắc đến và cho người nghe khái niệm về khoảng cách gần hay xa so với người nói.

ThisThat dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được.

TheseThose dùng cho danh từ số số nhiều.

This = singular, near: này, cái này, đây (gần)

That = singular, far: đó, cái đó, điều đó (xa)

These = plural, near: số nhiều của THIS (gần)

Those = plural, far: số nhiều của THAT (xa)

Cấu trúc chi tiết:

This/ That + is + N

These/ Those + are + N (s/es)

Ví dụ:

This/ That is a hippo. Đây/ Kia là một con hà mã.

These/ Those are tigers. Đây/ Kia là những con hổ.

II. Cấu trúc hỏi Đó là con vật gì tiếng Anh

Ta dùng cấu trúc:

What + is + this/ that?

What + are + these/ those?

Trả lời:

It's + a/ an + N

They're + N (s/es)

Ví dụ:

What is this/ that? Đây/ Kia là con vật gì?

It's a bird. Đó là một con chim.

What are these/ those? Đây/ Kia là những con vật gì?

They're zebras. Đó là những con ngựa vằn.

1 528 10/06/2024