Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 2 (iLearn Smart Start): What I Can Do

Với Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 2: What I Can Do bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 4.

1 404 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 4 Unit 2 (iLearn Smart Start): What I Can Do

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Act

v

/ækt/

Diễn xuất

Climb (a tree)

v phr

/klaɪm ə triː/

Leo, trèo (cây)

Dance

v

/dæns/

Nhảy múa

Do gymnastics

v phr

/duː dʒɪmˈnæstɪks/

Tập thể dục dụng cụ

Draw

v

/drɔː/

Vẽ

Drive a car

v phr

/draɪv ə kɑːr/

Lái xe hơi

Fly

v

/flaɪ/

Bay

Hop

v

/hɑːp/

Nhảy lò cò

Jump (rope)

v phr

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Nhảy (dây)

Paint

v

/peɪnt/

Vẽ, sơn

Pancakes

n

/ˈpænkeɪks/

Bánh kếp

Pasta

n

/ˈpɑːstə/

Mì ống, mì sợi

Play the drums

v phr

/pleɪ ðə drʌmz/

Chơi trống

Play the guitar

v phr

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/

Chơi đàn ghi-ta

Play the keyboard

v phr

/pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/

Chơi đàn phím

Play the piano

v phr

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

Chơi đàn dương cầm/ đàn piano

Ride a bike

v phr

/raɪd ə baɪk/

Đạp xe đạp

Run

v

/rʌn/

Chạy

Salad

n

/ˈsæləd/

Món rau trộn

Sing

v

/sɪŋ/

Hát

Soup

n

/suːp/

Món súp

Spring rolls

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/

Món cuốn (nem rán, chả giò)

Swim

v

/swɪm/

Bơi

Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Unit 2 (iLearn Smart Start): What I can do

I. Nói khả năng làm gì bằng tiếng Anh

Ta dùng cấu trúc:

Khẳng định: S + can + V (nguyên thể)

Phủ định: S + can't + V (nguyên thể)

Nghi vấn: Can + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

I can dance. Tôi có thể nhảy.

I can't draw. Tôi không thể vẽ tranh.

Can you swim? Bạn có thể bơi không?

II. Hỏi ai đó có thể làm gì bằng tiếng Anh

Cấu trúc:

What can + S + do?

Trả lời:

S + can + V (nguyên thể)

Ví dụ:

What can Peter do? Peter có thể làm gì?

He can jump rope. Họ có thể nhảy dây.

1 404 10/06/2024