Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là gì? Cách tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là gì? Cách tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

1. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là gì?

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là số tiền lãi còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ hết các khoản chi phí và nộp thuế. Đây là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể tự do sử dụng để chia cho cổ đông, tái đầu tư hoặc dự phòng cho tương lai. Chỉ số này được tính bằng cách cộng dồn lợi nhuận sau thuế của các kỳ kế toán và trừ đi các khoản đã phân phối. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối phản ánh khả năng sinh lời và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, đồng thời là nguồn lực quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững.

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể sử dụng để:

Chia cho cổ đông: Đây là cách doanh nghiệp trả thưởng cho các nhà đầu tư đã góp vốn.

Tái đầu tư: Dùng để mở rộng sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh, hoặc đầu tư vào các dự án mới.

Dự phòng: Để đối phó với những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai, như suy thoái kinh tế, biến động thị trường.

Ví dụ: Một công ty có lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lớn có thể quyết định chia cổ tức cao cho cổ đông, hoặc đầu tư vào một nhà máy mới để tăng năng suất.

2. Nguyên tắc tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Theo khoản 1 Điều 55 Thông tư 133/2016/TT-BTC, nguyên tắc kế toán đối với tài khoản 421 (lợi nhuận sau thuế chưa phân phối) của doanh nghiệp nhỏ và vừa được quy định như sau:

Tài khoản 421 dùng để ghi nhận kết quả kinh doanh (lãi hoặc lỗ) sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, cũng như tình hình phân chia lợi nhuận hoặc xử lý lỗ của doanh nghiệp.

Việc phân chia lợi nhuận kinh doanh phải được thực hiện một cách rõ ràng, minh bạch và tuân thủ đúng các quy định tài chính hiện hành.

Kế toán cần hạch toán chi tiết kết quả kinh doanh của từng năm tài chính (năm trước, năm hiện tại), đồng thời theo dõi cụ thể từng nội dung phân chia lợi nhuận (trích lập quỹ, bổ sung vốn đầu tư, chia cổ tức, lợi nhuận cho cổ đông và nhà đầu tư).

Trong trường hợp áp dụng hồi tố do thay đổi chính sách kế toán hoặc phát hiện sai sót trọng yếu từ các năm trước cần điều chỉnh, kế toán phải điều chỉnh số dư đầu năm của tài khoản 421 "Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước" và chỉ tiêu “Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối” trên Báo cáo tình hình tài chính. Khi phân phối lợi nhuận, doanh nghiệp cần cân nhắc các khoản mục phi tiền tệ trong lợi nhuận sau thuế chưa phân phối có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng chi trả cổ tức, chẳng hạn:

Lãi từ đánh giá lại tài sản góp vốn, các khoản tiền tệ có gốc ngoại tệ, hoặc các công cụ tài chính;

Các khoản phi tiền tệ khác.

Trong các hợp đồng hợp tác kinh doanh chia lợi nhuận sau thuế, doanh nghiệp phải theo dõi riêng kết quả kinh doanh để làm căn cứ phân chia lợi nhuận hoặc lỗ cho các bên. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm nộp và quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp thay cho các bên chỉ phản ánh phần lợi nhuận thuộc về mình, trừ khi có quyền kiểm soát hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Đối với cổ tức ưu đãi phải trả, doanh nghiệp cần phân loại cổ phiếu ưu đãi để hạch toán:

Nếu cổ phiếu ưu đãi được xem là nợ phải trả, kế toán không ghi nhận cổ tức từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối;

Nếu cổ phiếu ưu đãi được phân loại là vốn chủ sở hữu, khoản cổ tức ưu đãi sẽ được hạch toán tương tự cổ tức của cổ phiếu phổ thông.

Doanh nghiệp cần theo dõi trong hệ thống quản trị nội bộ các khoản lỗ tính thuế và không tính thuế, trong đó:

Lỗ tính thuế là các khoản lỗ phát sinh từ chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế;

Lỗ không tính thuế là các khoản lỗ phát sinh từ chi phí không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế.

Chỉ phần lỗ tính thuế được chuyển lỗ theo quy định pháp luật, để giảm trừ số thuế phải nộp trong tương lai.

Nguyên tắc tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguyên tắc tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

3. Cách tính lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối có thể được tính bằng công thức:

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối = Lợi nhuận sau thuế – Các quỹ trích lập – Cổ tức chi trả cho cổ đông.

Trong đó, các quỹ trích lập thường bao gồm: quỹ đầu tư và phát triển, quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng. Mức trích lập cho các quỹ này thường được tính dựa trên tỷ lệ nhất định, đã được quy định trong điều lệ doanh nghiệp hoặc các văn bản quản lý tài chính nội bộ. Quá trình trích lập và phân chia các quỹ này cũng phải tuân theo quy định của Luật Doanh nghiệp, đảm bảo sự minh bạch và phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Việc cân nhắc giữa lợi nhuận chưa phân phối và các khoản phân chia như cổ tức, đặc biệt là khi quản lý các quỹ này, có thể ảnh hưởng lớn đến luồng tiền và khả năng đầu tư tái phát triển của doanh nghiệp, cũng tương tự như cách một tổ chức cần phân bổ nguồn lực tài chính cho các nhiệm vụ ưu tiên của mình.