In what ways can social media be harmful _____ teenagers

Lời giải câu 4 trang 44 Unit 5E. Word Skills SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 123 lượt xem


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 44 Unit 5E. Word Skills - Friends Global

4. Complete the questions with a preposition. Then write true answers about yourself.

1 In what ways can social media be harmful _____ teenagers?

_________________________________________________

2 Which gadget are you most likely to become addicted _____, in your opinion? Why?

_________________________________________________

Phương pháp giải:

harmful to: gây hại cho

addicted to: nghiện

Lời giải chi tiết:

1 In what ways can social media be harmful to teenagers?

(Mạng xã hội có thể gây hại cho thanh thiếu niên theo cách nào?)

- Social media can be harmful to teenagers in various ways, such as fostering cyberbullying, promoting unrealistic body image standards, contributing to feelings of inadequacy, and potentially leading to excessive screen time and sleep disturbances.

(Phương tiện truyền thông xã hội có thể gây hại cho thanh thiếu niên theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như khuyến khích bắt nạt trên mạng, thúc đẩy các tiêu chuẩn hình ảnh cơ thể không thực tế, góp phần tạo ra cảm giác không thỏa đáng và có khả năng dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và rối loạn giấc ngủ.)

2 Which gadget are you most likely to become addicted to, in your opinion? Why?

(Theo bạn, bạn có khả năng bị nghiện thiết bị nào nhất? Tại sao?)

- In my opinion, smartphones are the gadgets most likely to lead to addiction due to their constant connectivity, social media apps, and the instant gratification provided by various forms of entertainment and information. The ease of access to these features can contribute to overuse and potential addiction.

(- Theo tôi, điện thoại thông minh là thiết bị có nhiều khả năng dẫn đến nghiện nhất do khả năng kết nối liên tục, các ứng dụng mạng xã hội và sự hài lòng tức thì do nhiều hình thức giải trí và thông tin khác nhau mang lại. Việc dễ dàng truy cập vào các tính năng này có thể góp phần gây ra tình trạng sử dụng quá mức và có khả năng gây nghiện.)

VOCAB BOOST!

Dictionar es often use abbreviations so that they can include a lot of information in a small space. Common abbreviations used in dictionaries include:

abbr (abbreviation)

prep (preposition)

sing (singular)

C (countable noun)

BrE (British English)

etc. (and so on)

pron (pronoun)

pl (plural)

pp (past participle)

U (uncountable noun)

AmE (American English)

(VOCAB BOOST!

Từ điển thường sử dụng từ viết tắt để có thể bao gồm nhiều thông tin trong một không gian nhỏ. Các chữ viết tắt phổ biến được sử dụng trong từ điển bao gồm:)

abbr (viết tắt)

prep (giới từ)

sing (số ít)

C (danh từ đếm được)

BrE (tiếng Anh Anh)

etc. (và vâng vâng)

pron(đại từ)

pl (số nhiều)

pp (phân từ quá khứ)

U (danh từ không đếm được)

AmE (tiếng Anh Mỹ))

1 123 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: