In pairs: You're a supervisor for the ASEAN Student Summer Camp. Foreign students will visit your hometown

Lời giải Speaking trong Lesson 3 Unit 5: Vietnam & ASEAN Tiếng Anh 11 sách ilearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 122 lượt xem


Giải Tiếng Anh 11 Unit 5 Lesson 3 trang 54 - ilearn Smart World

Speaking

a. In pairs: You're a supervisor for the ASEAN Student Summer Camp. Foreign students will visit your hometown for one week. They will:

(Theo cặp: Bạn là giám sát viên của Trại hè Sinh viên ASEAN. Sinh viên nước ngoài sẽ đến thăm quê hương của bạn trong một tuần. Họ sẽ)

- visit famous local places

(tham quan những địa điểm nổi tiếng của địa phương)

- learn simple Vietnamese words and phrases

(học các từ và cụm từ tiếng Việt đơn giản)

- make Vietnamese food

(làm món ăn Việt Nam)

- have a fun day out

(có một ngày vui vẻ)

Discuss what the students could visit and learn about during their trip.

(Thảo luận về những gì học sinh có thể đến thăm và tìm hiểu trong chuyến đi của họ.)

Lời giải:

- visit famous local places:

(tham quan những địa điểm nổi tiếng của địa phương)

+Visit at Van Mieu Quoc Tu Giam to understand more about the learning spirit of Vietnamese people.

(Đến thăm quan tại Văn Miếu Quốc Tử Giám để hiểu thêm về tinh thần học tập của con người Việt Nam.)

+ Visit Uncle Ho's Mausoleum to learn about the great leader of Vietnam.

(Viếng Lăng Bác để tìm hiểu về vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.)

- learn simple Vietnamese words and phrases: to see the richness and diversity of Vietnamese.

(học các từ và cụm từ tiếng Việt đơn giản: để thấy được sự phong phú và đa dạng của tiếng Việt.)

- make Vietnamese food:

(làm món ăn Việt Nam)

+ Learn how to make rolls

(Học cách làm bánh cuốn)

+ Enjoy the taste of famous bun cha

(Thưởng thức hương vị món bún chả nổi tiếng)

- have a fun day out

(có một ngày vui vẻ)

b. Complete the program with your ideas and add more details about the places you'll visit.

(Hoàn thành chương trình với ý tưởng của bạn và thêm chi tiết về những nơi bạn sẽ đến thăm.)

Day

ASEAN Student Summer Camp Program

How/Why

1

• Fly to Ho Chi Minh City or Hanoi, Vietnam

• Travel by bus to ______________ (hometown). Journey time: __________ hours

2

• Meet camp members

• Visit two famous local places

1. ____________

2. ____________

3

• Cooking class: Learn how to make ____________: a famous dish

• Vietnamese language class: Say hello/goodbye and ____________

4

• Visit _____________

5

• Camp-closing ceremony

• Return home

Lời giải:

Day

(Ngày)

ASEAN Student Summer Camp Program

(Chương trình Trại hè Sinh viên ASEAN)

How/Why

(Như thế nào/Tại sao)

1

• Fly to Ho Chi Minh City or Hanoi, Vietnam

(Bay đến Thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội, Việt Nam)

• Travel by bus to sightseeing (hometown).

(Xe đưa đoàn đi tham quan (quê hương).)

Journey time: 8 hours

(Thời gian hành trình: 8 giờ)

Ho Chi Minh City is a beautiful, developed city with both modern and ancient features, friendly and open people.

(Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố xinh đẹp, phát triển, vừa mang nét hiện đại vừa cổ kính, con người thân thiện, cởi mở.)

2

• Meet camp members

(Gặp gỡ các trại viên)

• Visit two famous local places

(Tham quan hai địa điểm nổi tiếng của địa phương)

1. Ben Thanh Market

(Chợ Bến Thành)

2. Cu Chi Tunnels

(Địa đạo Củ Chi)

+ Meet summer camp members to exchange and make friends

(Gặp gỡ các thành viên trại hè để giao lưu, kết bạn)

+ Visit Ben Thanh market to learn about local people's culture

(Tham quan chợ Bến Thành tìm hiểu văn hóa người dân địa phương)

+ Visit Cu Chi tunnels to learn information about Vietnamese history

(Tham quan địa đạo Củ Chi tìm hiểu thông tin về lịch sử Việt Nam)

3

• Cooking class: Learn how to make Saigon bread: a famous dish

(Lớp học nấu ăn: Học làm bánh mì Sài Gòn: món ăn nổi tiếng)

• Vietnamese language class: Say hello/goodbye and Vietnamese proverbs

(Lớp học tiếng Việt: Chào/tạm biệt và tục ngữ Việt Nam)

+ Learn about the history related to bread and learn how to make Saigon standard bread

(Tìm hiểu về lịch sử liên quan đến bánh mì và học cách làm ra chiếc bánh mì chuẩn Sài Gòn)

+ Understanding more about Vietnamese language

(Hiểu thêm về ngôn ngữ Việt Nam)

4

• Visit Independence Palace

(Tham quan Dinh Độc Lập)

Learn Vietnamese history

(Tìm hiểu lịch sử Việt Nam)

5

• Camp-closing ceremony

(Lễ tổng kết trại)

• Return home

(Trở về nhà)

Summarize the knowledge you have gained from the trip through pictures, pictures, reports.

(Tổng kết những kiến thức bản thân đã thu được từ chuyến đi thông qua các hình ảnh, bức tranh, bài báo cáo.)

1 122 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: