Complete the table (Hoàn thành bảng), 1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)

Lời giải 1 trang 13 SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 90 lượt xem


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 13 Unit 1 Reading - Friends Global

1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table (Hoàn thành bảng)

Noun

Adjective

1

adolescence

__________

2

__________

dependent

3

freedom

__________

4

__________

emotional

5

privacy

__________

6

impatience

__________

7

__________

concerned

8

safety

__________

9

__________

irritated

Đáp án:

Noun

Adjective

1

adolescence

adolescent

2

dependence

dependent

3

freedom

free

4

emotion

emotional

5

privacy

private

6

impatience

impatient

7

concern

concerned

8

safety

safe

9

irritant

irritated

Giải thích:

Kiến thức về nghĩa của từ vựng

Hướng dẫn dịch:

tuổi thiếu niên

sự phụ thuộc

tự do

cảm xúc

sự riêng tư

thiếu kiên nhẫn

bận tâm

sự an toàn

điều bứt rứt, khó chịu

1 90 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: