Complete the collocations with the nouns below. empty _______

Lời giải câu 2 trang 40 Unit 5A. Vocabulary  SBT Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11.

1 202 26/02/2024


Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 40 Unit 5A. Vocabulary - Friends Global

2. Complete the collocations with the nouns below.

(Hoàn thành các cụm từ với các danh từ dưới đây.)

1 empty ________

2 follow ________

3 save ________, a document, a file, a photo

4 enter your password, ________, your address, etc.

5 open / close an app, ________, a folder, a file, a document

an account

a box

a button

a page

text

6 check / uncheck ________

7 copy and paste ________, a photo, a file, a link, a folder

8 click / double click on ________, an icon, a link, a menu

9 scroll up / down ________, a menu, a document

10 create ________, a new document, a file, a link, a folder

Lời giải chi tiết:

Sách bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Technology | Giải SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (ảnh 3)

1 empty the trash

(đổ rác)

2 follow a link

(theo một liên kết)

3 save your work, a document, a file, a photo

(lưu công việc, tài liệu, tập tin, ảnh của bạn)

4 enter your password, your username, your address, etc.

(nhập mật khẩu, tên người dùng, địa chỉ của bạn, v.v.)

5 open / close an app, a new window, a folder, a file, a document

(mở / đóng ứng dụng, cửa sổ mới, thư mục, tập tin, tài liệu)

6 check / uncheck a box

(chọn/bỏ chọn một khung)

7 copy and paste text, a photo, a file, a link, a folder

(sao chép và dán văn bản, ảnh, tập tin, liên kết, thư mục)

8 click / double click on a button, an icon, a link, a menu

(nhấp / nhấp hai lần vào nút, biểu tượng, liên kết, menu)

9 scroll up / down a page, a menu, a document

(cuộn lên/xuống một trang, menu, tài liệu)

10 create an account, a new document, a file, a link, a folder

(tạo một tài khoản, một tài liệu mới, một tập tin, một liên kết, một thư mục)

1 202 26/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: