Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 (Family and Friends): What time is it

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: What time is it sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 9.

1 883 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 (Family and Friends): What time is it

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Get up

v

/ɡet ʌp/

Thức dậy

Go home

v

/ɡəʊ həʊm/

Về nhà

Go to bed

v

/ɡəʊ tə bed/

Đi ngủ

Go to school

v

/ɡəʊ tə skuːl/

Đi học

Have breakfast

v

/hæv ˈbrek.fəst/

Ăn sáng

Have dinner

v

/hæv ˈdɪn.ər/

Ăn tối

Two fifteen

n

/tuː ˌfɪfˈtiːn/

2 giờ 15 phút

Two forty-five

n

/tuː ˌfɔː.ti faɪv/

2 giờ 45 phút

Two thirty

n

/tuː ˈθɜː.ti/

2 giờ 30 phút

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Fluency Time 3

Từ vựng Unit 10: Do they like fishing

Từ vựng Unit 11: How do we get to the hospital

Từ vựng Unit 12: A smart baby

Từ vựng Fluency Time 4

1 883 12/08/2023