Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 (Family and Friends)

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4.

1 610 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 (Family and Friends)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Erupt

v

/ɪˈrʌpt/

Phun trào

Hole

n

/həʊl/

Hố

Inside

prep

/ˌɪnˈsaɪd/

Bên trong

Lava

n

/ˈlɑː.və/

Dung nham

Volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

Núi lửa

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 9: What time is it

Từ vựng Fluency Time 3

Từ vựng Unit 10: Do they like fishing

Từ vựng Unit 11: How do we get to the hospital

Từ vựng Unit 12: A smart baby

1 610 12/08/2023