Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 (Family and Friends)
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 4 (Family and Friends)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Erupt |
v |
/ɪˈrʌpt/ |
Phun trào |
Hole |
n |
/həʊl/ |
Hố |
Inside |
prep |
/ˌɪnˈsaɪd/ |
Bên trong |
Lava |
n |
/ˈlɑː.və/ |
Dung nham |
Volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
Núi lửa |
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 9: What time is it
Từ vựng Unit 10: Do they like fishing
Xem thêm các chương trình khác: