Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Air |
n |
/eər/ |
Không khí |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Heavy |
adj |
/ˈhev.i/ |
Nặng |
Light |
adj |
/laɪt/ |
Nhẹ |
Sink |
v |
/sɪŋk/ |
Chìm |
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 7: It isn’t cold today
Từ vựng Unit 8: Let’s buy presents
Xem thêm các chương trình khác: