Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2.

1 622 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 2 (Family and Friends)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Air

n

/eər/

Không khí

Float

v

/fləʊt/

Nổi

Heavy

adj

/ˈhev.i/

Nặng

Light

adj

/laɪt/

Nhẹ

Sink

v

/sɪŋk/

Chìm

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: It isn’t cold today

Từ vựng Unit 8: Let’s buy presents

Từ vựng Unit 9: What time is it

Từ vựng Fluency Time 3

Từ vựng Unit 10: Do they like fishing

1 622 12/08/2023