Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 (Family and Friends)
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 (Family and Friends)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Fire truck |
n |
/ˈfaɪə ˌtrʌk/ |
Xe cứu hỏa |
Helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
Mũ bảo hiểm |
Ladder |
n |
/ˈlæd.ər/ |
Thang |
Uniform |
n |
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ |
Đồng phục |
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: We have English
Xem thêm các chương trình khác: