Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 (Family and Friends)

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1.

1 783 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 1 (Family and Friends)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Fire truck

n

/ˈfaɪə ˌtrʌk/

Xe cứu hỏa

Helmet

n

/ˈhel.mət/

Mũ bảo hiểm

Ladder

n

/ˈlæd.ər/

Thang

Uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: We have English

Từ vựng Unit 5: We’re having fun at the beach

Từ vựng Unit 6: Funny monkeys

Từ vựng Fluency Time 2

Từ vựng Unit 7: It isn’t cold today

1 783 12/08/2023