Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Family and Friends): Funny monkeys

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Funny monkeys sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 6.

1 1,061 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 (Family and Friends): Funny monkeys

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Camel

n

/ˈkæm.əl/

Lạc đà

Crocodile

n

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Cá sấu

Eat a sandwich

v

/iːt ə ˈsæn.wɪdʒ/

Ăn bánh mì sandwich

Kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

Chuột túi

Lizard

n

/ˈlɪz.əd/

Con thằn lằn

Penguin

n

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

Take a photo

v

/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/

Chụp ảnh

Wear a hat

v

/weər ə hæt/

Đội mũ

Write in a notebook

v

/raɪt ɪn ə ˈnəʊt.bʊk/

Viết vào sổ tay

Zebra

n

/ˈzeb.rə/

Con ngựa vằn

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Fluency Time 2

Từ vựng Unit 7: It isn’t cold today

Từ vựng Unit 8: Let’s buy presents

Từ vựng Unit 9: What time is it

Từ vựng Fluency Time 3

1 1,061 12/08/2023