Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (Family and Friends)

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3.

1 572 12/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Fluency Time 3 (Family and Friends)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bar chart

n

/ˈbɑː ˌtʃɑːt/

Biểu đồ cột

Column

n

/ˈkɒl.əm/

Cột

Row

n

/rəʊ/

Hàng

Survey

n

/ˈsɜː.veɪ/

Cuộc khảo sát

 

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 9: What time is it

Từ vựng Unit 10: Do they like fishing

Từ vựng Unit 11: How do we get to the hospital

Từ vựng Unit 12: A smart baby

Từ vựng Fluency Time 4

1 572 12/08/2023