Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 (Family and Friends): A smart baby
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: A smart baby sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 4 Unit 12.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 (Family and Friends): A smart baby
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cute |
adj |
/kjuːt/ |
Dễ thương |
Floor |
n |
/flɔːr/ |
Sàn nhà |
Handsome |
adj |
/ˈhæn.səm/ |
Đẹp trai |
Messy |
adj |
/ˈmes.i/ |
Bừa bộn |
Neat |
adj |
/niːt/ |
Gọn gàng |
Old |
adj |
/əʊld/ |
Già |
Pretty |
adj |
/ˈprɪt.i/ |
Xinh đẹp |
Smart |
adj |
/smɑːt/ |
Thông minh |
Young |
adj |
/jʌŋ/ |
Trẻ |
Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 4 sách Global success đầy đủ, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 9: What time is it
Từ vựng Unit 10: Do they like fishing
Xem thêm các chương trình khác: