Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 8.

1 320 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Pen

Danh từ

/pen/

Bút

Ruler

Danh từ

/ˈruː.lɚ/

Thước kẻ

Book

Danh từ

/bʊk/

Sách

School bag

Danh từ

/ˈskuːl.bæɡ/

Cặp xách

Pencil

Danh từ

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil case

Danh từ

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

Notebook

Danh từ

/ˈnoʊt.bʊk/

Vở

Eraser

Danh từ

/ɪˈreɪ.sɚ/

Tẩy bút chì

School things

Cụm danh từ

/ skuːl.θɪŋ/

Đồ dùng ở trường

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things

1. Diễn tả mình có một đồ vật gì đó

I have a/an + (danh từ số ít)

(Tôi có một …)

Eg: I have a rubber. (Tôi có một cục tẩy)

2. Hỏi và trả lời xem bạn có một đồ vật gì đó hay không

Do you have + a/ an + (danh từ số ít)?

(Có phải bạn có một … không?)

Yes, I do. (Đúng vậy)

No, I don’t. (Không phải)

Eg: Do you have a ruler? (Có phải bạn có một cái thước kẻ không?)

Yes, I do. (Đúng vậy)

1 320 10/06/2024