Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 11.

1 265 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Family

Danh từ

/ˈfæm.əl.i/

Gia đình

Father

Danh từ

/ˈfɑː.ðɚ/

Bố

Mother

Danh từ

/ˈmʌð.ɚ/

Mẹ

Sister

Danh từ

/ˈsɪs.tɚ/

Chị gái/ em gái

Brother

Danh từ

/ˈbrʌð.ɚ/

Anh trai/ em trai

Eleven

Danh từ

/əˈlev.ən/

Số mười một

Twelve

Danh từ

/twelv/

Số mười hai

Fourteen

Danh từ

/ˌfɔːrˈtiːn/

Số mười bốn

Eighteen

Danh từ

/ˌeɪˈtiːn/

Số mười tám

Nineteen

Danh từ

/ˌnaɪnˈtiːn/

Số mười chín

Photo

Danh từ

/ˈfoʊ.t̬oʊ/

Bức ảnh

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family

1. Hỏi và trả lời ai đó ở xa hoặc gần

a. Who’s this? (Đây là ai?)

It’s my + …….. (Đó là ….. của tôi)

b. Who’s that? (Kia là ai?)

It’s my + …….. (Đó là ….. của tôi)

2. Hỏi tuổi ai đó

a. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

He’s + (số tuổi) + years old. (Anh ấy …. tuổi)

b. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)

She’s + (số tuổi) + years old. (Cô ấy …. tuổi)

1 265 10/06/2024