Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 (Global Success): Hello

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 1.

1 568 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 (Global Success): Hello

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hello

Danh từ, từ cảm thán

/heˈloʊ/

Xin chào

Hi

Danh từ, từ cảm thán

/haɪ/

Chào

Goodbye

Từ cảm thán

/ɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Thank you

Từ cảm thán

/ˈθæŋk ˌjuː/

Cảm ơn

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 (Global Success): Hello

1. Giới thiệu tên bằng Tiếng Anh

Hello./ Hi. I’m + (tên)

(Xin chào. Tôi là …)

Lưu ý: ’m = am

Eg: Hello. I’m Hai Linh. (Xin chào. Mình là Hải Linh)

2. Hỏi thăm sức khỏe

How are you? (Bạn có khỏe không)?

I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cam ơn)

Lưu ý: thank you = thanks

I’m fine = I’m very well = Fine

3. Chào hỏi

- Goodbye = Bye: Tạm biệt

- See you soon = See you later: Hẹn gặp lại

- Hello!/ Hi! (Xin chào)

- Good + (buổi) (Chào buổi …)

- Good night! (Chúc ngủ ngon)

4. Đại từ chủ ngữ

I

: Tôi, tớ

You

: Bạn, các bạn

We

: Chúng tôi

They

: Họ, chúng nó

He

: Anh ấy

She

: Cô ấy

It

: Nó

5. Bài tập vận dụng

Reorder these words to have correct sentences

1. I’m/ Hello,/Lucy/.

_____________________________________

2. Mai / Hi,/ Minh. / I’m /.

_____________________________________

3. Minh/ Goodbye, /.

_____________________________________

4. you, / are/ How/ Lan /?

_____________________________________

5. I’m/ thanks/ fine,/.

_____________________________________

Đáp án

1. Hello, I’m Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy)

2. Hi, Mai. I’m Minh. (Chào Mai. Tôi là Minh)

Hi, Minh. I’m Mai. (Chào Minh, Tôi là Mai)

3. Goodbye, Minh. (Tạm biệt Minh)

4. How are you, Lan? (Bạn có khỏe không, Lan?)

5. I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn)

1 568 10/06/2024