Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 18.

1 191 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Writing

Danh từ

/ˈraɪ.t̬ɪŋ/

Viết

Dancing

Danh từ

/dænsɪŋ/

Nhảy

Singing

Danh từ

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

Hát

Reading

Danh từ

/ˈriː.dɪŋ/

Đọc

Playing basketball

Danh từ

/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/

Chơi bóng rổ

Drawing a picture

Danh từ

/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/

Vẽ tranh

Watching TV

Danh từ

/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/

Xem ti vi

Listening to music

Danh từ

/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

1. Diễn tả hành động mình đang làm điều gì

I am + Ving

(Tôi đang …)

Eg: I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà của tôi)

2. Hỏi và trả lời xem ai đó đang làm điều gì (khi chủ ngữ là số nhiều)

What + are + you/ we/ they + doing?

(Các bạn/ chúng ta/ họ đang làm gì vậy?)

I am + Ving. (Tôi đang ….)

We/ They + are + Ving (Chúng tôi/ Họ đang …)

Eg: What are they doing? (Họ đang làm điều gì?)

They are listening to music. (Họ đang nghe nhạc)

1 191 10/06/2024