Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 (Global Success): My hobbies

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies sách Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 5.

1 193 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 (Global Success): My hobbies

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hobby

Danh từ

/ˈhɑː.bi/

Sở thích

Singing

Danh từ

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

Hát

Dancing

Danh từ

/dænsɪŋ /

Nhảy

Drawing

Danh từ

/ˈdrɑː.ɪŋ/

Vẽ

Swimming

Danh từ

/swɪm ɪŋ /

Bơi

Running

Danh từ

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy

Painting

Danh từ

/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/

Tô màu

Walking

Danh từ

/ˈwɑː.kɪŋ/

Đi bộ

Cooking

Danh từ

/ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu ăn

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 (Global Success): My hobbies

1. Hỏi và trả lời sở thích của bạn là gì

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

It’s …. (Nó là …)

I like …. (Tôi thích …)

Eg: What’s your hobby?

=> I like cooking/ It’s cooking

2. Hỏi và trả lời sở thích của anh ấy/cô ấy là gì

What’s his/ her hobby?

(Sở thích của anh ấy/ cô ấy là gì?)

It’s + …. (Nó là …)

He/ She likes …. (Anh ấy/ Cô ấy thích)

Eg: What’s his hobby? (Sở thích của anh ấy là gì?)

=> He likes taking photos. (Anh ấy thích chụp ảnh)

1 193 10/06/2024