Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (Global success): Cities of the world

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9: Cities of the world sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 9.

1 699 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (Global success): Cities of the world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(river) bank

n

/bæŋk/

bờ (sông)

crowded

adj

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

floating market

n

/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/

chợ nổi

helpful

adj

/ˈhelp.fəl/

sẵn sàng giúp đỡ

helmet

n

/ˈhel.mət/

mũ bảo hiểm

landmark

n

/ˈlænd.mɑːk/

địa điểm, công trình thu hút du khách

(city) map

n

/mæp/

sơ đồ thành phố

palace

n

/ˈpæl.ɪs/

cung điện

possessive

adj

/pəˈzes.ɪv/

(tính từ) sở hữu

possessive

pro

/pəˈzes.ɪv/

(đại từ) sở hữu

postcard

n

/ˈpəʊst.kɑːd/

bưu thiếp

rent

v

/rent/

thuê

Royal Palace  

n

/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/

Cung điện Hoàng gia

shell

n

/ʃel/

vỏ sò

stall

n

/stɔːl/

gian hàng

street food

n

/ˈstriːt ˌfuːd/

đường phố

Times Square  

n

/ˈtaɪmz skweər/

Quảng trường Thời đại

tower

n

/taʊər/

tháp

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ (hè)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 8: Sports and games

Từ vựng Unit 10: Our houses in the future

Từ vựng Unit 11: Our greener world

Từ vựng Unit 12: Robots

1 699 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: