Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 4 (Global success): My neighbourhood

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 4: My neighbourhood sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 4.

1 906 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 4 (Global success): My neighbourhood

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art gallery

n

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

busy

adj

/ˈbɪz.i/

nhộn nhịp, náo nhiệt

cathedral

n

/kəˈθiː.drəl/

nhà thờ lớn, thánh đường

cross

v

/krɒs/

đi ngang qua, qua, vượt

dislike

v

/dɪˈslaɪk/

không thích, ghét

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

xa xôi, xa

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

narrow

adj

/ˈnær.əʊ/

hẹp, chật hẹp

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

railway station

n

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

ga tàu hỏa

sandy

adj

/ˈsæn.dɪ/

có cát, phủ cát

square

n

/skweər/

quảng trường

suburb

n

/ˈsʌb.ɜːb/

khu vực ngoại ô

turning

n

/ˈtɜː.nɪŋ/

chỗ ngoặt, chỗ rẽ

workshop

n

/ˈwɜːk.ʃɒp/

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 8: Sports and games

Từ vựng Unit 9: Cities of the world

1 906 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: