Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2 (Global success): My house

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2: My house sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 2.

1 691 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2 (Global success): My house

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

between

prep

/bɪˈtwiːn/

ở giữa

chest of drawers

n

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

tủ có ngăn kéo

cooker

n

/ˈkʊk.ər/

bếp

country house

n

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

nhà ở vùng quê

crazy

adj

/ˈkreɪ.zi/

kì lạ, lạ thường

cupboard

n

/ˈkʌb.əd/

tủ đựng bát đĩa, quần áo

department store

n

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

cửa hàng, bách hoá

dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

máy rửa bát

flat

n

/flæt/

căn hộ

furniture

n

/ˈfɜː.nɪ.tʃər/

đồ đạc trong nhà

hall

n

/hɔːl/

sảnh

in front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

ở đằng trước, phía trước

next to

prep

/nekst tuː/

bên cạnh

shelf

n

/ʃelf/

kệ, giá

sink

n

/sɪŋk/

bồn rửa bát

strange

adj

/streɪndʒ/

kì lạ

town house

n

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

nhà phố

wardrobe

n

/ˈwɔː.drəʊb/

tủ đựng quần áo

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: My friends

Từ vựng Unit 4: My neighbourhood

Từ vựng Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng Unit 7: Television

1 691 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: