Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8 (Global success): Sports and games

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and games sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 8.

1 871 lượt xem


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 8 (Global success): Sports and games

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aerobics

n

/eəˈrəʊ.bɪks/

thể dục nhịp điệu

career

n

/kəˈrɪər/

nghề nghiệp, sự nghiệp

competition

n

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc đua

congratulation

n

/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/

lời chúc mừng

equipment

n

/ɪˈkwɪp.mənt/

thiết bị, dụng cụ

fantastic

adj

/fænˈtæs.tɪk/

tuyệt

fit

adj

/fɪt/

mạnh khoẻ

goggles

n

/ˈɡɒɡ.əlz/

kính bơi

gym

n

/dʒɪm/

trung tâm thể dục thể thao

karate

n

/kəˈrɑː.ti/

môn võ ka-ra-te

last

v

/lɑːst/

kéo dài

marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

cuộc đua ma-ra-tông

racket

n

/ˈræk.ɪt/

cái vợt (cầu lông ...)

score

v

/skɔːr/

ghi bàn, ghi điểm

shoot

v

/ʃuːt/

bắn, bắn súng

sporty

adj

/ˈspɔː.ti/

khỏe mạnh, dáng thể thao

take place

v

/teɪk pleɪs/

xảy ra, được tổ chức

tournament

n

/ˈtʊə.nə.mənt/

giải đấu

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay,  chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 9: Cities of the world

Từ vựng Unit 10: Our houses in the future

Từ vựng Unit 11: Our greener world

Từ vựng Unit 12: Robots

1 871 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: