Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3 (Global success): My friends

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3: My friends sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 3.

1 994 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 3 (Global success): My friends

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

n

/əˈpɪə.rəns/

bề ngoài, ngoại hình

careful

adj

/ˈkeə.fəl/

cẩn thận

caring

adj

/ˈkeə.rɪŋ/

chu đáo, biết quan tâm

cheek

n

/tʃiːk/

clever

adj

/ˈklev.ər/

lanh lợi, thông minh

confident

adj

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

funny

adj

/ˈfʌn.i/

ngộ nghĩnh, khôi hài

hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

kind

adj

/kaɪnd/

tốt bụng

loving

adj

/ˈlʌv.ɪŋ/

giàu tình yêu thương

personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

tính cách

shoulder

n

/ˈʃəʊl.dər/

vai

shy

adj

/ʃaɪ/

xấu hổ

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thanh mảnh

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 3 (Global success): My friends

I. THE PRESENT CONTINOUS - Thì hiện tại tiếp diễn

1. Cấu trúc

Unit 3: My friends (hay, chi tiết) | Global Success

2. Sự kết hợp giữa chủ ngữ và động từ tobe

Unit 3: My friends (hay, chi tiết) | Global Success

3. Cách dùng chính

✔ Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ:

I am watching a film now.

(Tôi đang xem phim - hành động xem phim diễn ra ngay tại thời điểm nói)

I am writing an essay these days.

(Thời gian này tôi viết một bài luận - chủ thể của hành động đọc không nhất thiết phải viết bài luận ngay trong lúc nói chuyện)

✔ Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo một kế hoạch đã được lên lịch cố định (thay thế cho tương lai gần), đặc biệt là trong văn nói.

Ví dụ:

I am going to the theatre tonight.

(Tôỉ nay tôi sẽ đến rạp hát - hành động đến rạp hát đang chuẩn bị diễn ra)

I bought the ticket yesterday. I am flying to New York tomorrow.

Ta thấy có căn cứ, kế hoạch rõ ràng (tôi đã mua vé máy bay) nên ta sử dụng thì hiệntại tiếp diễn để nói về một việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

✔ Diễn tả sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì trong câu sử dụng "always".

Ví dụ:

He is always coming late. (Anh ta toàn đến muộn.)

Why are you always putting your dirty clothes on your bed? (Sao lúc nào con cũng đểquần áo bẩn trên giường thếhả?)

4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các trạng từ sau: now, right now, at the moment, at present,...

Trong câu có các động từ như:

- Look! (Nhìn kìa!)

- Listen! (Hãy nghe này!)

- Keep silent! (Hãy im lặng)

Ví dụ:

Look! The tram is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)

Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)

Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Embé đang ngủ.)

5. Lưu ý

✔ Các động từ trạng thái ở bảng sau không được chia ở thể tiếp diễn (bất cứ thời nào)khi chúng là những động từ tĩnh diễn đạt trạng thái cảm giác của hoạt động tinh thần hoặc tính chất của sự vật, sự việc.

Unit 3: My friends (hay, chi tiết) | Global Success

✔ Nhưng khi chúng là động từ hành động thì chúng lại được phép dùng ở thể tiếp diễn.

Ví dụ:

She has a lot of dolls. (She is having a lot of dolls)

✔ Tuy nhiên, có thể:

She is having his lunch. (Cô ấy ĐANG ăn trưa -hành động ăn đang diễn ra)

6. Quy tắc thêm sau động từ

Thông thường ta chỉ cần thêm "-ing" vào sau động từ. Nhưng có một số chú ý nhưsau:

- Với động từ tận cùng là MỘT chữ "e":

- Ta bỏ "e" rồi thêm "-ing".

Ví dụ:

write - writing; type -typing; come – coming

- Tận cùng là HAI CHỮ "e" takhông bỏ"e" mà vẫn thêm "-ing" bình thường.

- Với động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT PHỤ ÂM, trước là MỘT NGUYÊN ÂM

- Ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing".

Ví dụ:

stop - stopping; get - getting; put - putting

• CHÚ Ý:

Unit 3: My friends (hay, chi tiết) | Global Success

- Với động từ tận cùng là "ie":

-Ta đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing".

Ví dụ:

lie - lying; die - dying

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 4: My neighbourhood

Từ vựng Unit 5: Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 8: Sports and games

1 994 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: