Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 5 (Global success): Natural wonders of Viet Nam

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 5.

1 1,025 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 5 (Global success): Natural wonders of Viet Nam

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba-lô

boat

n

/bəʊt/

con thuyền

compass

n

/ˈkʌm.pəs/

la bàn

desert

n

/ˈdez.ət/

sa mạc

island

n

/ˈaɪ.lənd/

đảo, hòn đảo

join in

v

/dʒɔɪn/

tham gia

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

litter

v

/ˈlɪt.ər/

vứt rác (bừa bãi)

man-made

adj

/ˌmænˈmeɪd/

nhân tạo

mount

n

/maʊnt/

núi, đồi, đỉnh

mountain range

n

/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/

dãy núi

natural wonder

n

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

kì quan thiên nhiên

plaster

n

/ˈplɑː.stər/

băng, gạc y tế

rock

n

/rɒk/

tản đá, phiến đá

show

n, v

/ʃəʊ/

(sự) trình diễn

suncream

n

/ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

waterfall

n

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

thác nước

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 5 (Global success): Natural Wonders of the world

I. COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS

Danh từ đếm được

Danh từ có thể đếm được dành cho những thứ chúng ta có thể đếm bằng số. Chúng có dạng số ít và số nhiều. Dạng số ít có thể sử dụng định từ "a" hoặc "an".Nếu muốn hỏi về số lượng đối với danh từ có thể đếm được, hỏi "How many?" kết hợp với danh từ đếm được số nhiều.

Số Ít

Số Nhiều

one dog

two dogs

one horse

two horses

one man

two men

one idea

two ideas

one shop

two shops

Ví Dụ

She has three dogs.

I own a house.

I would like two books please.

How many friends do you have?

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những thứ mà chúng ta không thể đếm bằng số. Chúng có thể là tên của các ý tưởng hay có tính chất trừu tượng hoặc cho các vật thể quá nhỏ hoặc quá vô định hình để đếm được (chất lỏng, bột, khí v.v..). Danh từ không đếm được được sử dụng với một động từ số ít. Chúng thường không có dạng số nhiều.

Ví Dụ

tea

sugar

water

air

rice

knowledge

beauty

anger

fear

love

money

research

safety

evidence

Chúng ta không thể dùng a/an với những danh từ này. Để biểu thị số lượng danh từ không đếm được, hãy sử dụng từ hoặc cụm từ như some, a lot of, much, a bit of, a great deal of, hoặc dùng cách diễn tả khác khi đo đếm chính xác như a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of, an hour of, a day of. Nếu muốn hỏi về số lượng danh từ không đếm được, hỏi "How much?"

Ví Dụ

There has been a lot of research into the causes of this disease.

He gave me a great deal of advice before my interview.

Can you give me some information about uncountable nouns?

He did not have much sugar left.

Measure 1 cup of water, 300g of flour, and 1 teaspoon of salt.

How much rice do you want?

II. Động từ khuyết thiếu (Modal verb): MUST

- Cấu trúc

Unit 5: Natural Wonders of the world (hay, chi tiết) | Global Success

• MUST là một động từ khuyết thiếu và chỉ có hình thức hiện tại.

1. MUST có nghĩa là "phải" - diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.

You must drive on the left in London.(Ở London, bạn phải lái xe bên trái.)

2. MUST bao hàm một kết luận đương nhiên, một cách giải thích duy nhất hợp lý theo ý nghĩ của người nói.

Ví dụ:

Are you going home at midnight? You must be mad!

(Cậu định về nhà vào giữa đêm à? Cậu bị điên rồi!)

You have worked hard all day; you must be tired.

(Anh đã làm việc vất vả cả ngày rôi, chắc anh mệt mỏi lắm.)

3. Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc, hoặc bổn phận, trách nhiệm của ai đó phải làm gì ở hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

John must get up early to go to school everyday.

(Hằng ngày,John phải dậy sớm để đi học.)

4. MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm.

You mustn't walk on the grass. (Bạn không được dẫm lên cỏ.)

5. Khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST; với ý nghĩa "không cần thiết" người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN'T).

Must I do it now? - No, you needn't. Tomorrow will be soon enough.

Tôi phải làm nó ngay bây giờ à? - Không, anh không cần làm thế đâu. Ngày mai làm củng được.)

6. Hình thức phủ định của; MUST là MUST NOT, viết tắt là MUSTN'T dùng để bảo ai đó không được làm việc gì hoặc để chê bai ý kiến nào đó.

Ví dụ:

He mustn't come late. (Anh ta không nên đến trễ.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 6: Our Tet holiday

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 8: Sports and games

Từ vựng Unit 9: Cities of the world

Từ vựng Unit 10: Our houses in the future

1 1,025 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: