Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 (Global success): Our houses in the future

Với Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10: Our houses in the future sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 6 Unit 10.

1 671 10/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 (Global success): Our houses in the future

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

appliance

n

/əˈplaɪ.əns/

thiết bị

cottage

n

/ˈkɒt.ɪdʒ/

nhà tranh

dishwasher

n

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

máy rửa bát

dry

v

/draɪ/

làm khô, sấy khô

electric cooker

n

/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/

bếp điện

helicopter

n

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

máy bay lên thẳng

hi-tech

adj

/ˈhɑɪˈtek/

công nghệ cao

housework

n

/ˈhaʊs.wɜːk/

công việc nhà

location

n

/ləʊˈkeɪ.ʃən/

địa điểm

look after

v

/lʊk ˈɑːf.tər/

trông nom, chăm sóc

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

đại dương

outside

adv

/ˌaʊtˈsaɪd/

ngoài

solar energy

n

/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

năng lượng mặt trời

space

n

/speɪs/

không gian vũ trụ

super

adj

/ˈsuː.pər/

siêu đẳng

type

n

/taɪp/

kiểu, loại

UFO

(Unidentified Flying Object)

n

/ˌjuː.efˈəʊ/

vật thể bay, đĩa bay không xác định

washing machine

n

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

máy giặt

wireless

adj

/ˈwaɪə.ləs/

không dây

Ngữ pháp Tiếng Anh 6 Unit 10 (Global success): Our houses in the future

I. WILL

1. Cấu trúc

Unit 10: Our houses in the future (hay, chi tiết) | Global Success

2. Cách dùng

✔ Dùng để nói về một hành động, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

My father will retire next year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)

It will be warmer. (Ngày mai trời sẽ ấm hơn.)

✔ Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Did you buy sugar? (Bạn đã mua đường chưa?)

Oh, sorry. I'll go now. (Ồ, xin lỗi. Tôi sẽ đi mua ngay bây giờ đây.)

✔ Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.

Ví dụ:

Will you have a cup of coffee? (Bạn uống một ly cà phê chứ?)

II. MIGHT

1. Cấu trúc

Unit 10: Our houses in the future (hay, chi tiết) | Global Success

2. Cách dùng

✔ Dùng để nói về một hành động, sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nhưng người nói không dám chắc.

Ví dụ:

Where is your mother? (Mẹ bạn đâu rồi?)

I don't know. She might go shopping.

(Mình không rõ nữa. Chắc mẹ mình đi mua sắm rồi.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 7: Television

Từ vựng Unit 8: Sports and games

Từ vựng Unit 9: Cities of the world

Từ vựng Unit 11: Our greener world

Từ vựng Unit 12: Robots

1 671 10/06/2024


Xem thêm các chương trình khác: