Tra mã số thuế trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp mới nhất
Tra mã số thuế trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp mới nhất

1. Mã số thuế là gì?

Mã số thuế là một dãy số duy nhất được cấp bởi cơ quan thuế cho mỗi cá nhân hoặc tổ chức khi tham gia các hoạt động kinh tế. Nó giống như một "căn cước công dân" trong lĩnh vực thuế, giúp cơ quan thuế quản lý và theo dõi các hoạt động liên quan đến thuế của mỗi người nộp thuế.

2. Tra mã số thuế trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp mới nhất

Để tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên trang của Cổng thông tin quốc gia bạn thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
  • Bước 2: Nhập tên của của doanh nghiệp trên thanh tìm kiếm hệ thống sẽ gợi ý các doanh nghiệp có tên giống hoặc gần giống bạn tiến hành chọn doanh nghiệp phù hợp với mục đích tra cứu

Các thông tin doanh nghiệp được cung cấp khi tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên Công thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp
  • Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài
  • Tên doanh nghiệp viết tắt
  • Mã số doanh nghiệp
  • Loại hình pháp lý
  • Ngày bắt đầu thành lập
  • Tên người đại diện theo pháp luật
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Mẫu dấu (nếu có)
  • Ngành, nghề lĩnh vực kinh doanh
  • Danh sách các bố cáo điện tử đã đăng

Xem thêm bài viết: 06 cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp đơn giản, nhanh chóng 2025

3. Mã số thuế doanh nghiệp bao gồm bao nhiêu số?

Theo điều 30 Luật quản lý thuế 2019 Mã số thuế là một dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số kèm ký tự, được cơ quan thuế cấp nhằm mục đích quản lý người nộp thuế.

Cấu trúc mã số thuế:

  • Mã số thuế 10 chữ số:
    Được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân, hộ kinh doanh, đại diện hộ gia đình và cá nhân khác.
  • Mã số thuế 13 chữ số kèm ký tự:
    Áp dụng cho các đơn vị phụ thuộc hoặc các đối tượng khác không có tư cách pháp nhân độc lập.

4. Mỗi doanh nghiệp có bao nhiêu mã số thuế?

Theo quy định tại điểm a, khoản 3 Điều 30 Luật Quản lý thuế năm 2019, mỗi doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hoặc tổ chức khác được cấp một mã số thuế duy nhất, sử dụng xuyên suốt trong toàn bộ quá trình hoạt động, từ khi đăng ký thuế đến khi chấm dứt hiệu lực mã số thuế. Cụ thể:

  • Mã số thuế chính:

    • Áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế hoặc các tổ chức khác.
    • Là duy nhất và không thay đổi trong suốt thời gian hoạt động.
  • Mã số thuế phụ thuộc:

    • Dành cho các chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị phụ thuộc trực tiếp thực hiện nghĩa vụ thuế.
  • Đăng ký thuế qua cơ chế một cửa liên thông:

    • Trường hợp doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị phụ thuộc đăng ký qua cơ chế này, mã số thuế sẽ trùng với mã số ghi trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hợp tác xã, hoặc đăng ký kinh doanh.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1. Làm sao để biết mình đã có mã số thuế chưa?

  • Kiểm tra lại các giấy tờ liên quan đến thuế như giấy đăng ký kinh doanh, hóa đơn.
  • Liên hệ với cơ quan thuế nơi bạn đăng ký kinh doanh để được hỗ trợ.
  • Sử dụng các dịch vụ tra cứu mã số thuế trực tuyến.

5.2. Nếu quên mã số thuế phải làm sao?

  • Đối với cá nhân: Có thể tra cứu lại bằng số CMND/CCCD hoặc thông tin cá nhân khác.
  • Đối với doanh nghiệp: Liên hệ với cơ quan thuế nơi doanh nghiệp đăng ký để được cấp lại.

5.3. Mã số thuế có thể thay đổi không?

Thông thường, mã số thuế được cấp một lần và không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như đổi tên doanh nghiệp, sáp nhập, chia tách, mã số thuế có thể thay đổi.

5.4. Tra cứu mã số thuế có mất phí không?

Việc tra cứu mã số thuế trên các trang web chính thức của cơ quan thuế thường miễn phí. Tuy nhiên, một số dịch vụ tra cứu thông tin có thể thu phí.