06 cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp đơn giản, nhanh chóng
06 cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp đơn giản, nhanh chóng

1. Mã số thuế là gì?

Mã số thuế là một dãy số duy nhất được cấp bởi cơ quan thuế cho mỗi cá nhân hoặc tổ chức khi tham gia các hoạt động kinh tế. Nó giống như một "căn cước công dân" trong lĩnh vực thuế, giúp cơ quan thuế quản lý và theo dõi các hoạt động liên quan đến thuế của mỗi người nộp thuế.

2. 06 cách tra cứu mã số thuế doanh nghiệp đơn giản, nhanh chóng

Cách 1: Tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên website của Tổng cục Thuế

Tra cứu mã số thuế doanh nghiệp qua website chính thức của Tổng cục Thuế tại địa chỉ http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstdn.jsp. Đây là trang thông tin được cung cấp bởi Bộ Tài Chính, đảm bảo tính chính xác, bảo mật và an toàn.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Truy cập website của Tổng cục Thuế.
  • Chọn tab "Thông tin về người nộp thuế" để tra cứu mã số thuế của doanh nghiệp.
  • Nhập thông tin cần thiết vào một trong bốn ô sau:
    • Mã số thuế (của doanh nghiệp).
    • Tên tổ chức, cá nhân người nộp thuế (nhập tên đầy đủ hoặc từ khóa liên quan).
    • Địa chỉ trụ sở kinh doanh (địa chỉ đầy đủ hoặc từ khóa chứa tên địa điểm).
    • Số CMND/CCCD của người đại diện pháp luật.
  • Nhập mã xác nhận hiển thị bên cạnh ô nhập.
  • Nhấn chọn "Tra cứu" và chờ nhận kết quả.

Kết quả tra cứu sẽ có hai trường hợp:

Trường hợp 1: Tìm thấy thông tin doanh nghiệp

Website sẽ hiển thị danh sách các doanh nghiệp có thông tin phù hợp hoặc tương tự với dữ liệu bạn đã nhập.

Thông tin trả về bao gồm:

  • Mã số thuế doanh nghiệp.
  • Tên người nộp thuế.
  • Cơ quan quản lý thuế.
  • Số CMND/CCCD của người đại diện.
  • Ngày thay đổi thông tin gần nhất.
  • Ghi chú (trạng thái doanh nghiệp: đang hoạt động, ngừng kinh doanh, hoặc bỏ trốn).

Mẹo: Nhấp vào tên doanh nghiệp trong cột "Tên người nộp thuế" để xem thêm chi tiết về doanh nghiệp.

Trường hợp 2: Không tìm thấy thông tin phù hợp

Nếu hệ thống trả về thông báo "Không tìm thấy người nộp thuế nào phù hợp", điều này có nghĩa là dữ liệu nhập vào không trùng khớp với thông tin lưu trữ trên cổng thông tin Thuế Việt Nam.

Lưu ý:
Nếu kết quả không chính xác dù đã thử nhập nhiều thông tin khác nhau, bạn có thể chuyển sang sử dụng Cách 2 để tra cứu thêm.

Cách 2: Tra cứu mã số thuế công ty trên trang "Mã số thuế"

Trang web Mã số thuế cung cấp cách tra cứu thông tin doanh nghiệp nhanh chóng và tiện lợi, chỉ cần có thông tin như tên doanh nghiệp hoặc mã số thuế.

Hướng dẫn tra cứu:

  • Truy cập website Mã số thuế.
  • Tại ô "Tra cứu mã số thuế", nhập từ khóa liên quan để tìm kiếm. Lưu ý:
    • Từ khóa phải có độ dài tối thiểu 5 ký tự.
    • Từ khóa có thể là tên doanh nghiệp, từ khóa thương hiệu, tên người đại diện pháp luật, hoặc số CMND/CCCD của người đại diện.
  • Nhận kết quả tra cứu:
    • Nếu nhập tên công ty: Hệ thống sẽ trả về mã số thuế tương ứng.
    • Nếu nhập mã số thuế: Hệ thống cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp.

Cách 3: Tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên trang Thư viện pháp luật

Để tra cứu mã số thuế công ty trên trang Thư viện pháp luật bạn thực hiện các bước sau:

Kết quả tra cứu thông tin doanh nghiệp trên trang thư viện phát luật bao gồm:

  • Tên công ty
  • Loại hình pháp lý
  • Tên quốc tế
  • Tên viết tắt
  • Mã số thuế
  • Ngày cấp
  • Tình trạng hoạt động
  • Địa chỉ trụ sở
  • Đại diện Pháp luật
  • Cổ đông sáng lập
  • Điện thoại
  • Email
  • Website
  • Vốn điều lệ
  • Ngành nghề kinh doanh

Cách 4: Tra cứu mã số thuế trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Để tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên trang của Cổng thông tin quốc gia bạn thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
  • Bước 2: Nhập tên của của doanh nghiệp trên thanh tìm kiếm hệ thống sẽ gợi ý các doanh nghiệp có tên giống hoặc gần giống bạn tiến hành chọn doanh nghiệp phù hợp với mục đích tra cứu

Các thông tin doanh nghiệp được cung cấp khi tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên Công thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bao gồm:

  • Tên doanh nghiệp
  • Tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài
  • Tên doanh nghiệp viết tắt
  • Mã số doanh nghiệp
  • Loại hình pháp lý
  • Ngày bắt đầu thành lập
  • Tên người đại diện theo pháp luật
  • Địa chỉ trụ sở chính
  • Mẫu dấu (nếu có)
  • Ngành, nghề lĩnh vực kinh doanh
  • Danh sách các bố cáo điện tử đã đăng

Cách 5: Tra cứu mã số thuế công ty trên giấy phép đăng ký doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp sau khi đăng ký thành lập công ty thành công đều được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và trên giấy này có ghi thông tin của mã số thuế người dùng có thể dùng tra cứu nếu có giữ.

Cách 6: Tra cứu thông tin doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư

Ngoài 5 cách trên, bạn có thể tra cứu thông tin doanh nghiệp và mã số thuế bằng cách nộp đơn đề nghị tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư khi muốn biết chi tiết, đầy đủ hơn hoặc những thông tin không được thể hiện trên Cổng thông tin.

  • Bước 1: Lập đơn đề nghị cung cấp thông tin doanh nghiệp ghi rõ: Lý do tra cứu, thông tin cần tra cứu.

  • Bước 2: Gửi đơn đề nghị tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc Sở KH&ĐT

  • Bước 3: Nếu đơn được chấp nhận Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ có văn bản trả lời kèm theo thông tin doanh nghiệp mà bạn yêu cầu tra cứu

3. Mã số thuế doanh nghiệp bao gồm bao nhiêu số?

Theo điều 30 Luật quản lý thuế 2019 Mã số thuế là một dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số kèm ký tự, được cơ quan thuế cấp nhằm mục đích quản lý người nộp thuế.

Cấu trúc mã số thuế:

  • Mã số thuế 10 chữ số:
    Được cấp cho các doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân, hộ kinh doanh, đại diện hộ gia đình và cá nhân khác.
  • Mã số thuế 13 chữ số kèm ký tự:
    Áp dụng cho các đơn vị phụ thuộc hoặc các đối tượng khác không có tư cách pháp nhân độc lập.

4. Mỗi doanh nghiệp có bao nhiêu mã số thuế?

Theo quy định tại điểm a, khoản 3 Điều 30 Luật Quản lý thuế năm 2019, mỗi doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, hoặc tổ chức khác được cấp một mã số thuế duy nhất, sử dụng xuyên suốt trong toàn bộ quá trình hoạt động, từ khi đăng ký thuế đến khi chấm dứt hiệu lực mã số thuế. Cụ thể:

  • Mã số thuế chính:

    • Áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức kinh tế hoặc các tổ chức khác.
    • Là duy nhất và không thay đổi trong suốt thời gian hoạt động.
  • Mã số thuế phụ thuộc:

    • Dành cho các chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị phụ thuộc trực tiếp thực hiện nghĩa vụ thuế.
  • Đăng ký thuế qua cơ chế một cửa liên thông:

    • Trường hợp doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị phụ thuộc đăng ký qua cơ chế này, mã số thuế sẽ trùng với mã số ghi trên giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hợp tác xã, hoặc đăng ký kinh doanh.

5. Câu hỏi thường gặp

5.1. Làm sao để biết mình đã có mã số thuế chưa?

  • Kiểm tra lại các giấy tờ liên quan đến thuế như giấy đăng ký kinh doanh, hóa đơn.
  • Liên hệ với cơ quan thuế nơi bạn đăng ký kinh doanh để được hỗ trợ.
  • Sử dụng các dịch vụ tra cứu mã số thuế trực tuyến.

5.2. Nếu quên mã số thuế phải làm sao?

  • Đối với cá nhân: Có thể tra cứu lại bằng số CMND/CCCD hoặc thông tin cá nhân khác.
  • Đối với doanh nghiệp: Liên hệ với cơ quan thuế nơi doanh nghiệp đăng ký để được cấp lại.

5.3. Mã số thuế có thể thay đổi không?

Thông thường, mã số thuế được cấp một lần và không thay đổi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như đổi tên doanh nghiệp, sáp nhập, chia tách, mã số thuế có thể thay đổi.

5.4. Tra cứu mã số thuế có mất phí không?

Việc tra cứu mã số thuế trên các trang web chính thức của cơ quan thuế thường miễn phí. Tuy nhiên, một số dịch vụ tra cứu thông tin có thể thu phí.