Bị chú trong hộ chiếu là gì? Điều kiện, thủ tục ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới theo quy định hiện hành 2024

Bị chú trong hộ chiếu là gì? Điều kiện, thủ tục ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới
theo quy định hiện hành

1. Bị chú trong hộ chiếu là gì?

Bị chú trong hộ chiếu có thể hiểu đơn giản là nơi ghi các thông tin ghi chú, chú thích, là mục ghi chú đặc biệt do cơ quan có thẩm quyền thực hiện, nhằm bổ sung, làm rõ hoặc điều chỉnh thông tin liên quan đến người mang hộ chiếu.

Thông tin bị chú có thể bao gồm:

  • Thay đổi thông tin cá nhân: Như thay đổi họ tên, ngày tháng năm sinh, hoặc giới tính.
  • Bổ sung thông tin đặc biệt: Ví dụ, trẻ em dưới 14 tuổi đi cùng cha mẹ hoặc các thông tin cần thiết theo yêu cầu của quốc gia khác.
  • Giải thích hoặc ghi nhận tình trạng pháp lý: Ví dụ, việc thay đổi quốc tịch hoặc các nội dung khác cần được xác nhận.

Bị chú có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp, chính xác của thông tin trên hộ chiếu, đồng thời đáp ứng các yêu cầu quốc tế liên quan đến xuất nhập cảnh.

2. Điều kiện, thủ tục ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới theo quy định hiện hành

2.1 Điều kiện ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới

Điều kiện ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mớ
Điều kiện ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới

Theo quy định hiện hành, bị chú sẽ được ghi nếu: Có yêu cầu hợp lệ từ người sử dụng hộ chiếu hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Các trường hợp cụ thể như:

  • Cập nhật thông tin cá nhân (thay đổi họ tên, ngày sinh, quốc tịch).
  • Thêm thông tin về trẻ em dưới 14 tuổi đi cùng cha mẹ (nếu quy định cho phép).
  • Điều chỉnh hoặc bổ sung thông tin đặc biệt để đáp ứng yêu cầu xuất nhập cảnh.

2.2 Thủ tục ghi thêm bị chú trong hộ chiếu mẫu mới

Hồ sơ, thủ tục thực hiện:

Mẫu TK01
Mẫu TK01
  • Đối với công dân trình hộ chiếu cấp trong nước: Chủ thể có yêu cầu tiến hành nộp tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu theo Mẫu TK01 cùng với hộ chiếu mẫu mới đã được cấp. Tại mục “đề nghị” của tờ khai ghi nội dung “bị chú nơi sinh vào hộ chiếu”
  • Đối với công dân trình hộ chiếu do cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài cấp: Ngoài tờ khai theo mẫu TK01 và hộ chiếu mẫu mới, công dân phải nộp thêm các giấy tờ chứng minh nơi sinh như Giấy khai sinh, Hộ chiếu mẫu cũ.
  • Đối với công dân đề nghị cấp hộ chiếu mẫu mới kèm ghi thêm bị chú nơi sinh, tại mục nội dung đề nghị trong tờ khai cấp hộ chiếu phải ghi rõ yêu cầu “cấp hộ chiếu và bị chú nơi sinh”.

Cơ quan nộp hồ sơ:

  • Cục quản lý xuất nhập cảnh
  • Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
  • Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài

Xem thêm bài viết: Mẫu TK01 thêm bị chú nơi sinh vào hộ chiếu? Hướng dẫn chi tiết thủ tục thêm bị chú nơi sinh vào hộ chiếu

Lệ phí: Khi yêu cầu ghi thêm bị chú nơi sinh vào hộ chiếu mẫu mới thì không cần nộp lệ phí

Thời hạn giải quyết:

  • 02 ngày khi nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
  • 05 ngày khi nộp hồ sơ tại công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

3. Mục đích của việc ghi bị chú là gì?

  • Mục đích của việc ghi “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu là để cung cấp thông tin chính xác và rõ ràng về nơi sinh của chủ sở hữu. Trong một số trường hợp, mẫu hộ chiếu mới của công dân Việt Nam không đáp ứng đầy đủ yêu cầu về thông tin cá nhân, đặc biệt là về nơi sinh. Điều này gây khó khăn cho công dân khi muốn nhập cảnh vào những quốc gia không chấp nhận mẫu hộ chiếu mới này.
  • Bằng cách ghi thêm thông tin về nơi sinh vào hộ chiếu, công dân có thể cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về nơi sinh của mình. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của công dân và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc xác minh danh tính và nhập cảnh vào các quốc gia không thừa nhận mẫu hộ chiếu mới.
  • Việc ghi “bị chú” nơi sinh vào hộ chiếu cũng mang tính pháp lý. Nó là một biện pháp tạm thời để giải quyết tình huống khi không thể cập nhật ngay lập tức mẫu hộ chiếu mới hoặc thay đổi quy định chính thức. Điều này cho phép công dân tiếp tục sử dụng hộ chiếu mẫu mới để di chuyển và nhập cảnh mà không gặp rào cản pháp lý.

4. Hộ chiếu là gì? Hộ chiếu chứa đựng những thông tin gì?

Căn cứ theo quy định tại khoản 3 Điều 2 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019, hộ chiếu là giấy tờ thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân Việt Nam sử dụng để xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân.

Căn cứ theo quy định tại khoản 3 Điều 6 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 quy định như sau:

Giấy tờ xuất nhập cảnh

3. Thông tin trên giấy tờ xuất nhập cảnh bao gồm: ảnh chân dung; họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; giới tính; quốc tịch; ký hiệu, số giấy tờ xuất nhập cảnh; ngày, tháng, năm cấp, cơ quan cấp; ngày, tháng, năm hết hạn; số định danh cá nhân hoặc số chứng minh nhân dân; chức vụ, chức danh đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ phù hợp với yêu cầu đối ngoại.

Theo đó, hộ chiếu sẽ chứa đựng các thông tin: ảnh chân dung; họ, chữ đệm và tên; ngày, tháng, năm sinh; giới tính; quốc tịch; ký hiệu, số giấy tờ xuất nhập cảnh; ngày, tháng, năm cấp, cơ quan cấp; ngày, tháng, năm hết hạn; số định danh cá nhân hoặc số chứng minh nhân dân; chức vụ, chức danh đối với hộ chiếu ngoại giao, hộ chiếu công vụ phù hợp với yêu cầu đối ngoại.

5. Có những loại hộ chiếu nào theo quy định hiện nay?

Có 3 loại hộ chiếu được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng và đối tượng chủ sở hữu:

  • Hộ chiếu ngoại giao: Có trang bìa màu nâu đỏ (mẫu HCNG): Được cấp cho quan chức cấp cao của Nhà nước theo quy định tại Điều 8 của Luật Xuất nhập cảnh. Loại hộ chiếu này dành cho những người được cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác.
  • Hộ chiếu công vụ: Có trang bìa màu xanh lá cây đậm (mẫu HCCV): Được cấp cho các đối tượng như cán bộ, công chức, viên chức, nhân viên Công an, Quân đội… theo quy định tại Điều 9 của Luật Xuất nhập cảnh. Loại hộ chiếu này cũng dành cho những người được cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác.
  • Hộ chiếu phổ thông: Có trang bìa màu xanh tím (mẫu HCPT): Được cấp cho công dân Việt Nam.

6. Các câu hỏi thường gặp

6.1 Số hộ chiếu là gì?

Số hộ chiếu là một dãy số duy nhất được cấp cho mỗi hộ chiếu, dùng để nhận dạng và quản lý hộ chiếu của một cá nhân. Số hộ chiếu thường được in trên trang thông tin cá nhân của hộ chiếu cùng với các thông tin khác như họ tên, ngày sinh và quốc tịch của người sở hữu. Số hộ chiếu rất quan trọng trong các thủ tục xuất nhập cảnh, xin visa và các giao dịch quốc tế liên quan đến việc đi lại.

6.2 Trang bị chú trong hộ chiếu là trang nào?

    • Các trường hợp vì lý do quốc phòng hoặc an ninh theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng hoặc Bộ trưởng Bộ Công an.

6.3 Quy định chụp ảnh hộ chiếu

Để đảm bảo hồ sơ hộ chiếu của bạn được xử lý nhanh chóng và hiệu quả, hãy chú ý đến những yêu cầu quan trọng sau khi chuẩn bị ảnh cho các tờ khai cấp hộ chiếu phổ thông :

  • Thời gian chụp ảnh: Chọn một bức ảnh được chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
  • Kích thước chuẩn: Đảm bảo ảnh có kích thước 4x6cm.
  • Trang phục: Mặc trang phục đơn giản, lịch sự.
  • Phông nền: Chọn ảnh có nền trắng.
  • Tư thế và gương mặt: Mắt nhìn thẳng, không đội mũ, tóc gọn gàng, lộ rõ khuôn mặt và hai tai.

6.4 Các nhầm lẫn thuờng gặp về bị chú trong hộ chiếu

  • Nhầm "bị chú" với thông tin cơ bản trên hộ chiếu: "Bị chú" không phải là thông tin cơ bản như họ tên, ngày sinh, quốc tịch hay số hộ chiếu. Đây là phần bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin có sẵn, hoặc ghi chú thêm các chi tiết đặc biệt.
  • Hiểu sai "bị chú" là một loại hộ chiếu đặc biệt: "Bị chú" không phải là một loại hộ chiếu mà chỉ là ghi chú trong hộ chiếu, được thêm vào khi có yêu cầu hợp lệ hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Cho rằng bất kỳ ai cũng có thể yêu cầu bị chú tùy ý: Chỉ các trường hợp đủ điều kiện (theo quy định pháp luật) mới được ghi chú trong hộ chiếu, ví dụ:
    • Thay đổi họ tên hoặc ngày sinh.
    • Bổ sung thông tin trẻ em đi cùng.
    • Yêu cầu đặc biệt từ nước nhập cảnh hoặc xuất cảnh.
  • Nghĩ rằng "bị chú" ảnh hưởng đến hiệu lực của hộ chiếu: Việc ghi chú không làm ảnh hưởng đến hiệu lực của hộ chiếu mà chỉ bổ sung thông tin để hỗ trợ người sử dụng trong các tình huống cần thiết.
  • Không biết rằng bị chú có thể sửa đổi hoặc bổ sung: Người mang hộ chiếu có thể yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung ghi chú nếu thông tin không còn chính xác hoặc cần thêm thông tin.